Kết quả Manchester United vs Tottenham Hotspur, 22h30 ngày 29/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 6

  • Manchester United vs Tottenham Hotspur: Diễn biến chính

  • 3'
    0-1
    goal Brennan Johnson (Assist:Micky van de Ven)
  • 34'
    Noussair Mazraoui
    0-1
  • 39'
    Diogo Dalot
    0-1
  • 42'
    Bruno Joao N. Borges Fernandes
    0-1
  • 45'
    Mason Mount
    0-1
  • 45'
    0-1
    Brennan Johnson
  • 45'
    Mason Mount  
    Kobbie Mainoo  
    0-1
  • 46'
    Carlos Henrique Casimiro,Casemiro  
    Joshua Zirkzee  
    0-1
  • 46'
    0-1
     Djed Spence
     Iyenoma Destiny Udogie
  • 47'
    0-2
    goal Dejan Kulusevski
  • 54'
    0-2
    Djed Spence
  • 55'
    Lisandro Martinez
    0-2
  • 65'
    Manuel Ugarte
    0-2
  • 73'
    Christian Eriksen  
    Manuel Ugarte  
    0-2
  • 73'
    Rasmus Hojlund  
    Marcus Rashford  
    0-2
  • 73'
    0-2
    Pedro Porro
  • 76'
    0-2
     Mikey Moore
     Brennan Johnson
  • 77'
    0-2
     Lucas Bergvall
     Timo Werner
  • 77'
    0-2
     Pape Matar Sarr
     James Maddison
  • 77'
    0-3
    goal Dominic Solanke (Assist:Pape Matar Sarr)
  • 81'
    0-3
     Radu Dragusin
     Micky van de Ven
  • 85'
    Amad Diallo Traore  
    Mason Mount  
    0-3
  • Manchester United vs Tottenham Hotspur: Đội hình chính và dự bị

  • Manchester United4-2-3-1
    24
    Andre Onana
    20
    Diogo Dalot
    6
    Lisandro Martinez
    4
    Matthijs de Ligt
    3
    Noussair Mazraoui
    25
    Manuel Ugarte
    37
    Kobbie Mainoo
    10
    Marcus Rashford
    8
    Bruno Joao N. Borges Fernandes
    17
    Alejandro Garnacho
    11
    Joshua Zirkzee
    22
    Brennan Johnson
    19
    Dominic Solanke
    16
    Timo Werner
    21
    Dejan Kulusevski
    30
    Rodrigo Bentancur
    10
    James Maddison
    23
    Pedro Porro
    17
    Cristian Gabriel Romero
    37
    Micky van de Ven
    13
    Iyenoma Destiny Udogie
    1
    Guglielmo Vicario
    Tottenham Hotspur4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 18Carlos Henrique Casimiro,Casemiro
    14Christian Eriksen
    9Rasmus Hojlund
    7Mason Mount
    16Amad Diallo Traore
    21Antony Matheus dos Santos
    2Victor Nilsson-Lindelof
    1Altay Bayindi
    35Jonny Evans
    Radu Dragusin 6
    Pape Matar Sarr 29
    Lucas Bergvall 15
    Djed Spence 24
    Mikey Moore 47
    Yves Bissouma 8
    Archie Gray 14
    Will Lankshear 42
    Fraser Forster 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Erik ten Hag
    Ange Postecoglou
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Manchester United vs Tottenham Hotspur: Số liệu thống kê

  • Manchester United
    Tottenham Hotspur
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    24
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    10
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    7
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng
    61%
  •  
     
  • 37%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    63%
  •  
     
  • 395
    Số đường chuyền
    636
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    88%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu
    13
  •  
     
  • 6
    Đánh đầu thành công
    8
  •  
     
  • 8
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 27
    Rê bóng thành công
    7
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 9
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 27
    Cản phá thành công
    7
  •  
     
  • 17
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 27
    Long pass
    14
  •  
     
  • 81
    Pha tấn công
    125
  •  
     
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    67
  •