Kết quả Luton Town vs Fulham, 22h00 ngày 19/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 38

  • Luton Town vs Fulham: Diễn biến chính

  • 17'
    Joseph Johnson  
    Teden Mengi  
    0-0
  • 22'
    0-0
    Harrison Reed
  • 34'
    Albert-Mboyo Sambi Lokonga
    0-0
  • 43'
    0-1
    goal Adama Traore Diarra (Assist:Harry Wilson)
  • 45'
    Carlton Morris goal 
    1-1
  • 45'
    1-2
    goal Raul Alonso Jimenez Rodriguez (Assist:Harry Wilson)
  • 48'
    Jordan Clark
    1-2
  • 49'
    1-3
    goal Raul Alonso Jimenez Rodriguez (Assist:Harrison Reed)
  • 54'
    1-3
    Antonee Robinson
  • 55'
    Alfie Doughty goal 
    2-3
  • 59'
    Alfie Doughty
    2-3
  • 68'
    2-4
    goal Harry Wilson (Assist:Adama Traore Diarra)
  • 70'
    Pelly Ruddock  
    Jordan Clark  
    2-4
  • 73'
    Carlton Morris
    2-4
  • 73'
    2-4
    Adama Traore Diarra
  • 75'
    2-4
     Tom Cairney
     Harrison Reed
  • 75'
    Joseph Johnson
    2-4
  • 76'
    James Shea  
    Thomas Kaminski  
    2-4
  • 76'
    Cauley Woodrow  
    Elijah Anuoluwapo Adebayo  
    2-4
  • 76'
    Andros Townsend  
    Chiedozie Ogbene  
    2-4
  • 79'
    2-4
     Fode Ballo Toure
     Antonee Robinson
  • 79'
    2-4
     Bobby Reid
     Adama Traore Diarra
  • 88'
    2-4
    Tom Cairney
  • 90'
    2-4
     Rodrigo Muniz Carvalho
     Raul Alonso Jimenez Rodriguez
  • 90'
    2-4
     Timothy Castagne
     Joao Palhinha
  • Luton Town vs Fulham: Đội hình chính và dự bị

  • Luton Town3-4-3
    24
    Thomas Kaminski
    2
    Gabriel Osho
    15
    Teden Mengi
    27
    Daiki Hashioka
    45
    Alfie Doughty
    18
    Jordan Clark
    28
    Albert-Mboyo Sambi Lokonga
    7
    Chiedozie Ogbene
    14
    Tahith Chong
    11
    Elijah Anuoluwapo Adebayo
    9
    Carlton Morris
    7
    Raul Alonso Jimenez Rodriguez
    8
    Harry Wilson
    22
    Alex Iwobi
    11
    Adama Traore Diarra
    6
    Harrison Reed
    26
    Joao Palhinha
    2
    Kenny Tete
    13
    Tim Ream
    3
    Calvin Bassey Ughelumba
    33
    Antonee Robinson
    17
    Bernd Leno
    Fulham4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 17Pelly Ruddock
    10Cauley Woodrow
    30Andros Townsend
    1James Shea
    38Joseph Johnson
    23Tim Krul
    32Fred Onyedinma
    8Luke Berry
    44Axel Piesold
    Timothy Castagne 21
    Rodrigo Muniz Carvalho 19
    Bobby Reid 14
    Fode Ballo Toure 12
    Tom Cairney 10
    Armando Broja 9
    Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira 18
    Willian Borges da Silva 20
    Marek Rodak 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Robert Owen Edwards
    Marco Silva
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Luton Town vs Fulham: Số liệu thống kê

  • Luton Town
    Fulham
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 20
    Sút Phạt
    22
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng
    61%
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  •  
     
  • 291
    Số đường chuyền
    454
  •  
     
  • 80%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    20
  •  
     
  • 8
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 18
    Đánh đầu
    10
  •  
     
  • 9
    Đánh đầu thành công
    5
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 12
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 9
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    4
  •  
     
  • 75
    Pha tấn công
    63
  •  
     
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    38
  •