Kết quả Burnley vs Wolves, 01h45 ngày 03/04
Kết quả Burnley vs Wolves
Nhận định Burnley vs Wolverhampton, 1h45 ngày 3/4
Đối đầu Burnley vs Wolves
Lịch phát sóng Burnley vs Wolves
Phong độ Burnley gần đây
Phong độ Wolves gần đây
-
Thứ tư, Ngày 03/04/202401:45
-
Burnley1Wolves 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.04-0
0.86O 2.75
1.00U 2.75
0.881
2.79X
3.702
2.42Hiệp 1+0
1.05-0
0.85O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Burnley vs Wolves
-
Sân vận động: Turf Moor Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 31
-
Burnley vs Wolves: Diễn biến chính
-
37'Jacob Bruun Larsen (Assist:Dara O Shea)1-0
-
45'1-1Rayan Ait Nouri (Assist:Pablo Sarabia Garcia)
-
54'1-1Nelson Cabral Semedo
-
68'1-1Santiago Ignacio Bueno Sciutto
Hugo Bueno -
73'Jay Rodriguez
Jacob Bruun Larsen1-1 -
76'1-1Matheus Cunha
Leon Chiwome -
83'1-1Boubacar Traore
Pablo Sarabia Garcia -
86'Benson Hedilazio
Lyle Foster1-1 -
90'1-1Joao Victor Gomes da Silva
-
Burnley vs Wolves: Đội hình chính và dự bị
-
Burnley4-4-249Arijanet Muric3Charlie Taylor33Maxime Esteve2Dara O Shea22Victor Alexander da Silva,Vitinho34Jacob Bruun Larsen16Sander Berge24Josh Cullen17Lyle Foster23David Datro Fofana47Wilson Odobert84Leon Chiwome21Pablo Sarabia Garcia2Matt Doherty5Mario Lemina8Joao Victor Gomes da Silva3Rayan Ait Nouri22Nelson Cabral Semedo23Max Kilman24Toti Gomes17Hugo Bueno1Jose Sa
- Đội hình dự bị
-
10Benson Hedilazio9Jay Rodriguez44Hannes Delcroix7Johann Berg Gudmundsson18Hjalmar Ekdal25Zeki Amdouni4Jack Cork29Lawrence Vigouroux8Josh BrownhillMatheus Cunha 12Boubacar Traore 6Santiago Ignacio Bueno Sciutto 4Noha Lemina 14Nathan Fraser 63Daniel Bentley 25Tawanda Chirewa 62Thomas Glyn Doyle 20Ty Barnett 45
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vincent KompanyGary ONeil
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Burnley vs Wolves: Số liệu thống kê
-
BurnleyWolves
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút8
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài4
-
-
3Cản sút2
-
-
18Sút Phạt12
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
469Số đường chuyền451
-
-
84%Chuyền chính xác84%
-
-
10Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị5
-
-
34Đánh đầu16
-
-
14Đánh đầu thành công11
-
-
1Cứu thua5
-
-
17Rê bóng thành công18
-
-
2Thay người3
-
-
8Đánh chặn13
-
-
23Ném biên12
-
-
17Cản phá thành công18
-
-
6Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
131Pha tấn công69
-
-
75Tấn công nguy hiểm27
-
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh