Kết quả Burnley vs Luton Town, 02h45 ngày 13/01
Kết quả Burnley vs Luton Town
Soi kèo nhà cái Burnley vs Luton Town, 2h45 ngày 13/1/2024
Đối đầu Burnley vs Luton Town
Lịch phát sóng Burnley vs Luton Town
Phong độ Burnley gần đây
Phong độ Luton Town gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 13/01/202402:45
-
Burnley 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.93+0.5
0.95O 2.5
0.99U 2.5
0.891
1.83X
3.702
3.80Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.82O 1
0.93U 1
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Burnley vs Luton Town
-
Sân vận động: Turf Moor Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 21
-
Burnley vs Luton Town: Diễn biến chính
-
36'Zeki Amdouni1-0
-
64'1-0Tahith Chong
Andros Townsend -
74'Connor Roberts
Johann Berg Gudmundsson1-0 -
74'1-0Carlton Morris
Jordan Clark -
83'Mike Tresor Ndayishimiye
Zeki Amdouni1-0 -
84'Jacob Bruun Larsen
Wilson Odobert1-0 -
86'1-0Luke Berry
Albert-Mboyo Sambi Lokonga -
90'Jack Cork
Hjalmar Ekdal1-0 -
90'James Trafford1-0
-
90'1-1Carlton Morris (Assist:Alfie Doughty)
-
Burnley vs Luton Town: Đội hình chính và dự bị
-
Burnley4-4-21James Trafford28Ameen Al Dakhil18Hjalmar Ekdal2Dara O Shea22Victor Alexander da Silva,Vitinho47Wilson Odobert8Josh Brownhill24Josh Cullen7Johann Berg Gudmundsson25Zeki Amdouni17Lyle Foster11Elijah Anuoluwapo Adebayo30Andros Townsend18Jordan Clark7Chiedozie Ogbene28Albert-Mboyo Sambi Lokonga6Ross Barkley45Alfie Doughty15Teden Mengi2Gabriel Osho29Amarii Bell24Thomas Kaminski
- Đội hình dự bị
-
31Mike Tresor Ndayishimiye34Jacob Bruun Larsen4Jack Cork14Connor Roberts10Benson Hedilazio19Anass Zaroury6Conrad Egan-Riley9Jay Rodriguez49Arijanet MuricTahith Chong 14Luke Berry 8Carlton Morris 9Pelly Ruddock 17Tim Krul 23Dan Potts 3Cauley Woodrow 10Ryan John Giles 26Reece Burke 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vincent KompanyRobert Owen Edwards
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Burnley vs Luton Town: Số liệu thống kê
-
BurnleyLuton Town
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc8
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
13Tổng cú sút14
-
-
7Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
0Cản sút6
-
-
16Sút Phạt8
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
341Số đường chuyền534
-
-
71%Chuyền chính xác81%
-
-
7Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị4
-
-
42Đánh đầu42
-
-
20Đánh đầu thành công22
-
-
4Cứu thua6
-
-
17Rê bóng thành công23
-
-
4Thay người3
-
-
11Đánh chặn12
-
-
25Ném biên18
-
-
17Cản phá thành công23
-
-
11Thử thách7
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
96Pha tấn công131
-
-
45Tấn công nguy hiểm64
-
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh