Kết quả Aston Villa vs AFC Bournemouth, 21h00 ngày 26/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 9

  • Aston Villa vs AFC Bournemouth: Diễn biến chính

  • 4'
    Amadou Onana
    0-0
  • 10'
    0-0
    Justin Kluivert
  • 18'
    Youri Tielemans
    0-0
  • 21'
    0-0
    Julian Vincente Araujo
  • 28'
    John McGinn Goal Disallowed
    0-0
  • 30'
    0-0
     Adam Smith
     Julian Vincente Araujo
  • 40'
    0-0
    Adam Smith
  • 41'
    Jacob Ramsey
    0-0
  • 45'
    0-0
    Enes Unal
  • 46'
    Ross Barkley  
    Amadou Onana  
    0-0
  • 55'
    John McGinn
    0-0
  • 58'
    Jhon Durán  
    Morgan Rogers  
    0-0
  • 58'
    Lucas Digne
    0-0
  • 64'
    0-0
     Marcus Tavernier
     Justin Kluivert
  • 64'
    0-0
     Francisco Evanilson de Lima Barbosa
     Enes Unal
  • 71'
    Ian Maatsen  
    Lucas Digne  
    0-0
  • 71'
    Leon Bailey  
    John McGinn  
    0-0
  • 76'
    Ross Barkley (Assist:Leon Bailey) goal 
    1-0
  • 80'
    1-0
    Antoine Semenyo
  • 81'
    1-0
     David Brooks
     Milos Kerkez
  • 81'
    1-0
     Tyler Adams
     Ryan Christie
  • 82'
    Boubacar Kamara  
    Ollie Watkins  
    1-0
  • 90'
    1-0
    Marcus Tavernier
  • 90'
    1-1
    goal Francisco Evanilson de Lima Barbosa (Assist:Marcus Tavernier)
  • 90'
    Matthew Cash
    1-1
  • 90'
    Ross Barkley
    1-1
  • Aston Villa vs AFC Bournemouth: Đội hình chính và dự bị

  • Aston Villa4-4-1-1
    23
    Damian Emiliano Martinez Romero
    12
    Lucas Digne
    14
    Pau Torres
    4
    Ezri Konsa Ngoyo
    2
    Matthew Cash
    41
    Jacob Ramsey
    8
    Youri Tielemans
    24
    Amadou Onana
    7
    John McGinn
    27
    Morgan Rogers
    11
    Ollie Watkins
    26
    Enes Unal
    11
    Dango Ouattara
    19
    Justin Kluivert
    24
    Antoine Semenyo
    10
    Ryan Christie
    4
    Lewis Cook
    22
    Julian Vincente Araujo
    27
    Ilya Zabarnyi
    5
    Marcos Senesi
    3
    Milos Kerkez
    42
    Mark Travers
    AFC Bournemouth4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Jhon Durán
    44Boubacar Kamara
    31Leon Bailey
    22Ian Maatsen
    6Ross Barkley
    10Emiliano Buendia Stati
    3Diego Carlos
    25Robin Olsen
    5Tyrone Mings
    Francisco Evanilson de Lima Barbosa 9
    Tyler Adams 12
    Adam Smith 15
    Marcus Tavernier 16
    David Brooks 7
    Dean Huijsen 2
    Maximillian Aarons 37
    Will Dennis 40
    James Hill 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Unai Emery Etxegoien
    Andoni Iraola Sagama
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Aston Villa vs AFC Bournemouth: Số liệu thống kê

  • Aston Villa
    AFC Bournemouth
  • Giao bóng trước
  • 9
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 7
    Thẻ vàng
    6
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 429
    Số đường chuyền
    320
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    5
  •  
     
  • 28
    Đánh đầu
    28
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu thành công
    16
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 14
    Ném biên
    7
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 19
    Long pass
    24
  •  
     
  • 93
    Pha tấn công
    75
  •  
     
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    39
  •