Kết quả West Ham United vs Manchester City, 23h30 ngày 31/08
Kết quả West Ham United vs Manchester City
Nhận định West Ham vs Manchester City, 23h30 ngày 31/8
Đối đầu West Ham United vs Manchester City
Lịch phát sóng West Ham United vs Manchester City
Phong độ West Ham United gần đây
Phong độ Manchester City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 31/08/202423:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
0.98-1.5
0.92O 3.5
1.06U 3.5
0.821
7.50X
5.752
1.33Hiệp 1+0.75
0.75-0.75
1.14O 0.5
0.20U 0.5
3.33 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu West Ham United vs Manchester City
-
Sân vận động: London Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 3
-
West Ham United vs Manchester City: Diễn biến chính
-
10'0-1
Erling Haaland (Assist:Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva)
-
19'Ruben Dias(OW)1-1
-
30'1-2
Erling Haaland (Assist:Rico Lewis)
-
44'1-2Kevin De Bruyne
-
46'Lukasz Fabianski
Alphonse Areola1-2 -
61'Emerson Palmieri dos Santos1-2
-
63'Max Kilman1-2
-
68'1-2Ilkay Gundogan
Jeremy Doku -
71'Niclas Fullkrug
Michail Antonio1-2 -
71'Vladimir Coufal
Emerson Palmieri dos Santos1-2 -
72'1-2Matheus Luiz Nunes
Jack Grealish -
76'Guido Rodriguez1-2
-
77'Tomas Soucek
Edson Omar Alvarez Velazquez1-2 -
83'1-3
Erling Haaland (Assist:Matheus Luiz Nunes)
-
86'Crysencio Summerville
Jarrod Bowen1-3 -
88'1-3Nathan Ake
Kevin De Bruyne -
88'1-3Kyle Walker
Josko Gvardiol -
90'1-3Manuel Akanji
-
West Ham United vs Manchester City: Đội hình chính và dự bị
-
West Ham United4-2-3-123Alphonse Areola33Emerson Palmieri dos Santos26Max Kilman15Konstantinos Mavropanos29Aaron Wan-Bissaka19Edson Omar Alvarez Velazquez24Guido Rodriguez14Mohammed Kudus10Lucas Tolentino Coelho de Lima20Jarrod Bowen9Michail Antonio9Erling Haaland11Jeremy Doku20Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva17Kevin De Bruyne10Jack Grealish82Rico Lewis8Mateo Kovacic25Manuel Akanji3Ruben Dias24Josko Gvardiol31Ederson Santana de Moraes
- Đội hình dự bị
-
1Lukasz Fabianski5Vladimir Coufal11Niclas Fullkrug28Tomas Soucek7Crysencio Summerville25Jean-Clair Todibo42Kaelan Casey17Luis Guilherme Lira dos Santos39Andrew IrvingIlkay Gundogan 19Matheus Luiz Nunes 27Nathan Ake 6Kyle Walker 2Stefan Ortega 18John Stones 5James Mcatee 87Rodrigo Hernandez 16Nico OReilly 75
- Huấn luyện viên (HLV)
-
David MoyesJosep Guardiola
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
West Ham United vs Manchester City: Số liệu thống kê
-
West Ham UnitedManchester City
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc11
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút23
-
-
2Sút trúng cầu môn8
-
-
8Sút ra ngoài15
-
-
3Sút Phạt10
-
-
32%Kiểm soát bóng68%
-
-
31%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)69%
-
-
325Số đường chuyền716
-
-
83%Chuyền chính xác92%
-
-
10Phạm lỗi3
-
-
0Việt vị1
-
-
21Đánh đầu12
-
-
9Đánh đầu thành công7
-
-
4Cứu thua2
-
-
11Rê bóng thành công15
-
-
5Thay người4
-
-
7Đánh chặn11
-
-
20Ném biên10
-
-
1Woodwork1
-
-
11Cản phá thành công15
-
-
6Thử thách7
-
-
0Kiến tạo thành bàn3
-
-
17Long pass33
-
-
76Pha tấn công126
-
-
35Tấn công nguy hiểm94
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 29 | 21 | 7 | 1 | 69 | 27 | 42 | 70 | H T H T T T |
2 | Arsenal | 28 | 15 | 10 | 3 | 52 | 24 | 28 | 55 | T T T B H H |
3 | Nottingham Forest | 28 | 15 | 6 | 7 | 45 | 33 | 12 | 51 | B T B B H T |
4 | Chelsea | 28 | 14 | 7 | 7 | 53 | 36 | 17 | 49 | B T B B T T |
5 | Manchester City | 28 | 14 | 5 | 9 | 53 | 38 | 15 | 47 | T B T B T B |
6 | Newcastle United | 28 | 14 | 5 | 9 | 47 | 38 | 9 | 47 | T B B T B T |
7 | Brighton Hove Albion | 28 | 12 | 10 | 6 | 46 | 40 | 6 | 46 | B B T T T T |
8 | Aston Villa | 29 | 12 | 9 | 8 | 41 | 45 | -4 | 45 | B H H T B T |
9 | AFC Bournemouth | 28 | 12 | 8 | 8 | 47 | 34 | 13 | 44 | T B T B B H |
10 | Fulham | 28 | 11 | 9 | 8 | 41 | 38 | 3 | 42 | B T T B T B |
11 | Crystal Palace | 28 | 10 | 9 | 9 | 36 | 33 | 3 | 39 | B T B T T T |
12 | Brentford | 28 | 11 | 5 | 12 | 48 | 44 | 4 | 38 | T B T T H B |
13 | Tottenham Hotspur | 28 | 10 | 4 | 14 | 55 | 41 | 14 | 34 | B T T T B H |
14 | Manchester United | 28 | 9 | 7 | 12 | 34 | 40 | -6 | 34 | T B B H T H |
15 | Everton | 28 | 7 | 12 | 9 | 31 | 35 | -4 | 33 | T H T H H H |
16 | West Ham United | 28 | 9 | 6 | 13 | 32 | 48 | -16 | 33 | H B B T T B |
17 | Wolves | 28 | 6 | 5 | 17 | 38 | 57 | -19 | 23 | B T B T B H |
18 | Ipswich Town | 28 | 3 | 8 | 17 | 26 | 58 | -32 | 17 | B B H B B B |
19 | Leicester City | 28 | 4 | 5 | 19 | 25 | 62 | -37 | 17 | T B B B B B |
20 | Southampton | 28 | 2 | 3 | 23 | 20 | 68 | -48 | 9 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh