Kết quả Tottenham Hotspur vs Wolves, 22h00 ngày 29/12
Kết quả Tottenham Hotspur vs Wolves
Soi kèo phạt góc Tottenham vs Wolverhampton, 22h ngày 29/12
Đối đầu Tottenham Hotspur vs Wolves
Lịch phát sóng Tottenham Hotspur vs Wolves
Phong độ Tottenham Hotspur gần đây
Phong độ Wolves gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/12/202422:00
-
Wolves 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.85+1.25
1.03O 3.5
0.92U 3.5
0.931
1.40X
5.002
6.00Hiệp 1-0.5
0.90+0.5
0.98O 0.5
0.20U 0.5
3.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tottenham Hotspur vs Wolves
-
Sân vận động: Tottenham Hotspur Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 19
-
Tottenham Hotspur vs Wolves: Diễn biến chính
-
7'0-1Hee-Chan Hwang (Assist:Rayan Ait Nouri)
-
12'Rodrigo Bentancur (Assist:Pedro Porro)1-1
-
27'1-1Jean-Ricner Bellegarde
-
43'Son Heung Min1-1
-
45'1-1Nelson Cabral Semedo
-
45'Brennan Johnson (Assist:Dejan Kulusevski)2-1
-
46'2-1Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
Jean-Ricner Bellegarde -
46'2-1Jorgen Strand Larsen
Matheus Cunha -
50'Sergio Reguilón
Iyenoma Destiny Udogie2-1 -
64'Pape Matar Sarr
Yves Bissouma2-1 -
64'Timo Werner
Son Heung Min2-1 -
64'James Maddison
Brennan Johnson2-1 -
69'2-1Thomas Glyn Doyle
Andre Trindade da Costa Neto -
78'2-1Carlos Borges
Hee-Chan Hwang -
78'2-1Rodrigo Martins Gomes
Craig Dawson -
87'2-2Jorgen Strand Larsen (Assist:Rayan Ait Nouri)
-
90'Rodrigo Bentancur2-2
-
Tottenham Hotspur vs Wolves: Đội hình chính và dự bị
-
Tottenham Hotspur4-2-3-120Fraser Forster13Iyenoma Destiny Udogie14Archie Gray6Radu Dragusin23Pedro Porro30Rodrigo Bentancur8Yves Bissouma7Son Heung Min21Dejan Kulusevski22Brennan Johnson19Dominic Solanke11Hee-Chan Hwang27Jean-Ricner Bellegarde10Matheus Cunha22Nelson Cabral Semedo7Andre Trindade da Costa Neto8Joao Victor Gomes da Silva3Rayan Ait Nouri2Matt Doherty4Santiago Ignacio Bueno Sciutto15Craig Dawson1Jose Sa
- Đội hình dự bị
-
16Timo Werner29Pape Matar Sarr3Sergio Reguilón10James Maddison15Lucas Bergvall40Brandon Austin48Alfie Dorrington42Will Lankshear64Callum OlusesiJorgen Strand Larsen 9Goncalo Manuel Ganchinho Guedes 29Rodrigo Martins Gomes 19Carlos Borges 26Thomas Glyn Doyle 20Bastien Meupiyou 33Alfie Pond 46Samuel Johnstone 31Pedro Lima 37
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ange PostecoglouGary ONeil
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Tottenham Hotspur vs Wolves: Số liệu thống kê
-
Tottenham HotspurWolves
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
3Cản sút4
-
-
10Sút Phạt9
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
415Số đường chuyền457
-
-
77%Chuyền chính xác80%
-
-
9Phạm lỗi10
-
-
3Việt vị3
-
-
27Đánh đầu17
-
-
14Đánh đầu thành công8
-
-
1Cứu thua1
-
-
18Rê bóng thành công20
-
-
4Thay người5
-
-
6Đánh chặn5
-
-
21Ném biên24
-
-
18Cản phá thành công20
-
-
5Thử thách3
-
-
2Kiến tạo thành bàn2
-
-
14Long pass28
-
-
86Pha tấn công99
-
-
51Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 18 | 14 | 3 | 1 | 45 | 17 | 28 | 45 | T H H T T T |
2 | Arsenal | 19 | 11 | 6 | 2 | 38 | 17 | 21 | 39 | T H H T T T |
3 | Nottingham Forest | 19 | 11 | 4 | 4 | 26 | 19 | 7 | 37 | B T T T T T |
4 | Chelsea | 19 | 10 | 5 | 4 | 38 | 23 | 15 | 35 | T T T H B B |
5 | Newcastle United | 19 | 9 | 5 | 5 | 32 | 21 | 11 | 32 | H B T T T T |
6 | Manchester City | 19 | 9 | 4 | 6 | 32 | 26 | 6 | 31 | T H B B H T |
7 | AFC Bournemouth | 19 | 8 | 6 | 5 | 29 | 23 | 6 | 30 | T T H T H H |
8 | Fulham | 19 | 7 | 8 | 4 | 28 | 25 | 3 | 29 | T H H H T H |
9 | Aston Villa | 19 | 8 | 5 | 6 | 28 | 31 | -3 | 29 | T T B T B H |
10 | Brighton Hove Albion | 19 | 6 | 9 | 4 | 29 | 28 | 1 | 27 | B H B H H H |
11 | Tottenham Hotspur | 19 | 7 | 3 | 9 | 41 | 28 | 13 | 24 | B B T B B H |
12 | Brentford | 19 | 7 | 3 | 9 | 33 | 35 | -2 | 24 | B T B B H B |
13 | West Ham United | 19 | 6 | 5 | 8 | 23 | 35 | -12 | 23 | B T H H T B |
14 | Manchester United | 19 | 6 | 4 | 9 | 21 | 26 | -5 | 22 | B B T B B B |
15 | Crystal Palace | 19 | 4 | 8 | 7 | 20 | 27 | -7 | 20 | T H T B H T |
16 | Everton | 18 | 3 | 8 | 7 | 15 | 24 | -9 | 17 | B T H H H B |
17 | Wolves | 19 | 4 | 4 | 11 | 31 | 42 | -11 | 16 | B B B T T H |
18 | Ipswich Town | 19 | 3 | 6 | 10 | 18 | 33 | -15 | 15 | B B T B B T |
19 | Leicester City | 19 | 3 | 5 | 11 | 22 | 42 | -20 | 14 | T H B B B B |
20 | Southampton | 19 | 1 | 3 | 15 | 12 | 39 | -27 | 6 | B B B H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh