Kết quả PSV Eindhoven vs Arsenal, 03h00 ngày 05/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp C1 Châu Âu 2024-2025 » vòng 1/8 Final

  • PSV Eindhoven vs Arsenal: Diễn biến chính

  • 18'
    0-1
    goal Jurrien Timber (Assist:Declan Rice)
  • 21'
    0-2
    goal Ethan Nwaneri
  • 24'
    0-2
    Myles Lewis Skelly
  • 31'
    0-3
    goal Mikel Merino Zazon
  • 35'
    0-3
     Riccardo Calafiori
     Myles Lewis Skelly
  • 42'
    0-3
    Thomas Partey
  • 43'
    Noa Lang goal 
    1-3
  • 46'
    Adamo Nagalo  
    Ryan Flamingo  
    1-3
  • 47'
    1-4
    goal Martin Odegaard
  • 48'
    1-5
    goal Leandro Trossard (Assist:Riccardo Calafiori)
  • 65'
    Rick Karsdorp  
    Richard Ledezma  
    1-5
  • 66'
    Johan Bakayoko  
    Luuk de Jong  
    1-5
  • 69'
    1-5
    Jurrien Timber
  • 71'
    1-5
     Olexandr Zinchenko
     Thomas Partey
  • 71'
    1-5
     Raheem Sterling
     Ethan Nwaneri
  • 73'
    1-6
    goal Martin Odegaard (Assist:Mikel Merino Zazon)
  • 77'
    1-6
     Benjamin William White
     Jurrien Timber
  • 77'
    1-6
     Kieran Tierney
     Mikel Merino Zazon
  • 82'
    Armando Obispo  
    Olivier Boscagli  
    1-6
  • 83'
    Joey Veerman  
    Ismael Saibari Ben El Basra  
    1-6
  • 85'
    1-7
    goal Riccardo Calafiori (Assist:Martin Odegaard)
  • 89'
    Tyrell Malacia
    1-7
  • PSV Eindhoven vs Arsenal: Đội hình chính và dự bị

  • PSV Eindhoven4-2-3-1
    1
    Walter Benitez
    3
    Tyrell Malacia
    18
    Olivier Boscagli
    6
    Ryan Flamingo
    37
    Richard Ledezma
    34
    Ismael Saibari Ben El Basra
    22
    Jerdy Schouten
    10
    Noa Lang
    20
    Guus Til
    5
    Ivan Perisic
    9
    Luuk de Jong
    53
    Ethan Nwaneri
    23
    Mikel Merino Zazon
    19
    Leandro Trossard
    8
    Martin Odegaard
    5
    Thomas Partey
    41
    Declan Rice
    12
    Jurrien Timber
    2
    William Saliba
    6
    Gabriel Dos Santos Magalhaes
    49
    Myles Lewis Skelly
    22
    David Raya
    Arsenal4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 11Johan Bakayoko
    2Rick Karsdorp
    4Armando Obispo
    23Joey Veerman
    39Adamo Nagalo
    21Couhaib Driouech
    16Joel Drommel
    24Niek Schiks
    28Tygo Land
    26Isaac Babadi
    Riccardo Calafiori 33
    Olexandr Zinchenko 17
    Raheem Sterling 30
    Benjamin William White 4
    Kieran Tierney 3
    Norberto Murara Neto 32
    Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho 20
    Tommy Setford 36
    Jakub Kiwior 15
    Nathan Butler-Oyedeji 37
    Ismeal Kabia 46
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • peter bosz
    Amatriain Arteta Mikel
  • BXH Cúp C1 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • PSV Eindhoven vs Arsenal: Số liệu thống kê

  • PSV Eindhoven
    Arsenal
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 445
    Số đường chuyền
    400
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 21
    Đánh đầu
    25
  •  
     
  • 6
    Đánh đầu thành công
    17
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    9
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    9
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    4
  •  
     
  • 29
    Long pass
    12
  •  
     
  • 83
    Pha tấn công
    103
  •  
     
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    37
  •  
     

BXH Cúp C1 Châu Âu 2024/2025