Kết quả PSV Eindhoven vs Arsenal, 03h00 ngày 05/03
Kết quả PSV Eindhoven vs Arsenal
Kèo thẻ phạt ngon ăn PSV Eindhoven vs Arsenal, 3h ngày 05/03
Đối đầu PSV Eindhoven vs Arsenal
Lịch phát sóng PSV Eindhoven vs Arsenal
Phong độ PSV Eindhoven gần đây
Phong độ Arsenal gần đây
-
Thứ tư, Ngày 05/03/202503:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.97-0.25
0.94O 7.5
1.11U 7.5
0.791
151.00X
81.002
1.01Hiệp 1+0
1.31-0
0.68O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu PSV Eindhoven vs Arsenal
-
Sân vận động: Philips Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 3
Cúp C1 Châu Âu 2024-2025 » vòng 1/8 Final
-
PSV Eindhoven vs Arsenal: Diễn biến chính
-
18'0-1
Jurrien Timber (Assist:Declan Rice)
-
21'0-2
Ethan Nwaneri (Assist:Myles Lewis Skelly)
-
24'0-2Myles Lewis Skelly
-
31'0-3
Mikel Merino Zazon
-
35'0-3Riccardo Calafiori
Myles Lewis Skelly -
42'0-3Thomas Partey
-
43'Noa Lang1-3
-
46'Adamo Nagalo
Ryan Flamingo1-3 -
47'1-4
Martin Odegaard
-
PSV Eindhoven vs Arsenal: Đội hình chính và dự bị
-
PSV Eindhoven4-2-3-11Walter Benitez3Tyrell Malacia18Olivier Boscagli6Ryan Flamingo37Richard Ledezma34Ismael Saibari Ben El Basra22Jerdy Schouten10Noa Lang20Guus Til5Ivan Perisic9Luuk de Jong53Ethan Nwaneri23Mikel Merino Zazon19Leandro Trossard8Martin Odegaard5Thomas Partey41Declan Rice12Jurrien Timber2William Saliba6Gabriel Dos Santos Magalhaes49Myles Lewis Skelly22David Raya
- Đội hình dự bị
-
11Johan Bakayoko21Couhaib Driouech2Rick Karsdorp16Joel Drommel4Armando Obispo23Joey Veerman24Niek Schiks28Tygo Land26Isaac Babadi39Adamo NagaloRiccardo Calafiori 33Norberto Murara Neto 32Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho 20Tommy Setford 36Jakub Kiwior 15Olexandr Zinchenko 17Raheem Sterling 30Nathan Butler-Oyedeji 37Benjamin William White 4Kieran Tierney 3Ismeal Kabia 46
- Huấn luyện viên (HLV)
-
peter boszAmatriain Arteta Mikel
- BXH Cúp C1 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
PSV Eindhoven vs Arsenal: Số liệu thống kê
-
PSV EindhovenArsenal
-
Giao bóng trước
-
-
1Phạt góc0
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
6Tổng cú sút7
-
-
1Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài2
-
-
1Cản sút1
-
-
7Sút Phạt4
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
252Số đường chuyền216
-
-
81%Chuyền chính xác81%
-
-
4Phạm lỗi7
-
-
0Việt vị1
-
-
13Đánh đầu17
-
-
4Đánh đầu thành công11
-
-
8Rê bóng thành công4
-
-
1Đánh chặn5
-
-
11Ném biên7
-
-
1Woodwork0
-
-
8Cản phá thành công4
-
-
8Thử thách9
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
17Long pass6
-
-
44Pha tấn công62
-
-
19Tấn công nguy hiểm17
-
BXH Cúp C1 Châu Âu 2024/2025
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp