Kết quả Newcastle United vs Leicester City, 22h00 ngày 14/12
Kết quả Newcastle United vs Leicester City
Nhận định, Soi kèo Newcastle vs Leicester, 22h00 ngày 14/12
Đối đầu Newcastle United vs Leicester City
Lịch phát sóng Newcastle United vs Leicester City
Phong độ Newcastle United gần đây
Phong độ Leicester City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/12/202422:00
-
Newcastle United 34Leicester City 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.97+1.5
0.91O 3.25
1.05U 3.25
0.831
1.35X
5.002
8.50Hiệp 1-0.75
1.09+0.75
0.81O 0.5
0.25U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Newcastle United vs Leicester City
-
Sân vận động: St James Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 16
-
Newcastle United vs Leicester City: Diễn biến chính
-
20'0-0Oliver Skipp
-
30'Jacob Murphy (Assist:Anthony Gordon)1-0
-
35'Jacob Murphy1-0
-
39'Bruno Guimaraes Rodriguez Moura1-0
-
46'1-0Danny Ward
Mads Hermansen -
47'Bruno Guimaraes Rodriguez Moura (Assist:Lewis Hall)2-0
-
50'Alexander Isak3-0
-
59'3-0Caleb Okoli
Hamza Choudhury -
59'3-0Patson Daka
Jamie Vardy -
59'3-0Facundo Buonanotte
Stephy Mavididi -
60'Jacob Murphy (Assist:Alexander Isak)4-0
-
65'Harvey Barnes
Jacob Murphy4-0 -
65'Kieran Trippier
Valentino Livramento4-0 -
65'Sean Longstaff
Bruno Guimaraes Rodriguez Moura4-0 -
71'Joelinton Cassio Apolinario de Lira4-0
-
74'William Osula
Alexander Isak4-0 -
81'Joseph Willock
Anthony Gordon4-0 -
82'4-0Bobby Reid
Bilal El Khannouss -
90'4-0Caleb Okoli
-
90'4-0Jannik Vestergaard
-
Newcastle United vs Leicester City: Đội hình chính và dự bị
-
Newcastle United4-3-31Martin Dubravka20Lewis Hall33Dan Burn5Fabian Schar21Valentino Livramento7Joelinton Cassio Apolinario de Lira8Sandro Tonali39Bruno Guimaraes Rodriguez Moura10Anthony Gordon14Alexander Isak23Jacob Murphy9Jamie Vardy35Kasey McAteer11Bilal El Khannouss10Stephy Mavididi22Oliver Skipp17Hamza Choudhury2James Justin4Conor Coady23Jannik Vestergaard16Victor Bernth Kristansen30Mads Hermansen
- Đội hình dự bị
-
18William Osula2Kieran Trippier11Harvey Barnes28Joseph Willock36Sean Longstaff19Odisseas Vlachodimos24Miguel Angel Almiron Rejala13Matt Targett25Lloyd KellyFacundo Buonanotte 40Bobby Reid 14Caleb Okoli 5Patson Daka 20Danny Ward 1Wout Faes 3Jordan Ayew 18Luke Thomas 33Henry Cartwright 49
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eddie Howe
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Newcastle United vs Leicester City: Số liệu thống kê
-
Newcastle UnitedLeicester City
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
27Tổng cú sút4
-
-
11Sút trúng cầu môn1
-
-
9Sút ra ngoài0
-
-
7Cản sút3
-
-
16Sút Phạt7
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
590Số đường chuyền399
-
-
87%Chuyền chính xác77%
-
-
7Phạm lỗi16
-
-
0Việt vị2
-
-
17Đánh đầu23
-
-
10Đánh đầu thành công10
-
-
1Cứu thua7
-
-
7Rê bóng thành công20
-
-
5Thay người5
-
-
11Đánh chặn8
-
-
18Ném biên20
-
-
8Cản phá thành công23
-
-
6Thử thách13
-
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
-
19Long pass14
-
-
110Pha tấn công85
-
-
66Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 15 | 11 | 3 | 1 | 31 | 13 | 18 | 36 | T T T T H H |
2 | Chelsea | 16 | 10 | 4 | 2 | 37 | 19 | 18 | 34 | H T T T T T |
3 | Arsenal | 16 | 8 | 6 | 2 | 29 | 15 | 14 | 30 | H T T T H H |
4 | Nottingham Forest | 16 | 8 | 4 | 4 | 21 | 19 | 2 | 28 | B B T B T T |
5 | Manchester City | 16 | 8 | 3 | 5 | 28 | 23 | 5 | 27 | B B B T H B |
6 | AFC Bournemouth | 16 | 7 | 4 | 5 | 24 | 21 | 3 | 25 | B B T T T H |
7 | Aston Villa | 16 | 7 | 4 | 5 | 24 | 25 | -1 | 25 | B H B T T B |
8 | Fulham | 16 | 6 | 6 | 4 | 24 | 22 | 2 | 24 | T B H T H H |
9 | Brighton Hove Albion | 16 | 6 | 6 | 4 | 26 | 25 | 1 | 24 | T T H B H B |
10 | Tottenham Hotspur | 16 | 7 | 2 | 7 | 36 | 19 | 17 | 23 | B T H B B T |
11 | Brentford | 16 | 7 | 2 | 7 | 32 | 30 | 2 | 23 | T H T B T B |
12 | Newcastle United | 16 | 6 | 5 | 5 | 23 | 21 | 2 | 23 | T B H H B T |
13 | Manchester United | 16 | 6 | 4 | 6 | 21 | 19 | 2 | 22 | T H T B B T |
14 | West Ham United | 16 | 5 | 4 | 7 | 21 | 29 | -8 | 19 | H T B B T H |
15 | Crystal Palace | 16 | 3 | 7 | 6 | 17 | 21 | -4 | 16 | B H H T H T |
16 | Everton | 15 | 3 | 6 | 6 | 14 | 21 | -7 | 15 | B H H B T H |
17 | Leicester City | 16 | 3 | 5 | 8 | 21 | 34 | -13 | 14 | B B B T H B |
18 | Ipswich Town | 16 | 2 | 6 | 8 | 16 | 28 | -12 | 12 | T H B B B T |
19 | Wolves | 16 | 2 | 3 | 11 | 24 | 40 | -16 | 9 | T T B B B B |
20 | Southampton | 16 | 1 | 2 | 13 | 11 | 36 | -25 | 5 | B B H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh