Kết quả Liverpool vs Fulham, 22h00 ngày 14/12
Kết quả Liverpool vs Fulham
Nhận định, Soi kèo Liverpool vs Fulham, 22h00 ngày 14/12
Đối đầu Liverpool vs Fulham
Lịch phát sóng Liverpool vs Fulham
Phong độ Liverpool gần đây
Phong độ Fulham gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/12/202422:00
-
Liverpool 3 12Fulham 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.95+1.5
0.95O 3.25
0.86U 3.25
1.021
1.30X
5.752
8.00Hiệp 1-0.75
1.08+0.75
0.82O 0.5
0.25U 0.5
3.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Liverpool vs Fulham
-
Sân vận động: Anfield
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 16
-
Liverpool vs Fulham: Diễn biến chính
-
1'0-0Issa Diop
-
7'Luis Fernando Diaz Marulanda0-0
-
9'0-0Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira
-
11'0-1Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira (Assist:Antonee Robinson)
-
17'Andrew Robertson0-1
-
27'0-1Antonee Robinson
-
47'Cody Gakpo (Assist:Mohamed Salah Ghaly)1-1
-
55'1-1Timothy Castagne
Kenny Tete -
57'Curtis Jones1-1
-
68'1-1Rodrigo Muniz Carvalho
Raul Alonso Jimenez Rodriguez -
69'1-1Emile Smith Rowe
Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira -
70'Jarell Quansah
Curtis Jones1-1 -
70'Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
Cody Gakpo1-1 -
76'1-2Rodrigo Muniz Carvalho (Assist:Antonee Robinson)
-
79'Harvey Elliott
Dominik Szoboszlai1-2 -
79'Diogo Jota
Trent John Alexander-Arnold1-2 -
83'1-2Sander Berge
-
86'Diogo Jota (Assist:Darwin Gabriel Nunez Ribeiro)2-2
-
87'2-2Adama Traore Diarra
Harry Wilson -
88'Darwin Gabriel Nunez Ribeiro2-2
-
Liverpool vs Fulham: Đội hình chính và dự bị
-
Liverpool4-3-31Alisson Becker26Andrew Robertson4Virgil van Dijk2Joseph Gomez66Trent John Alexander-Arnold8Dominik Szoboszlai38Ryan Jiro Gravenberch17Curtis Jones18Cody Gakpo7Luis Fernando Diaz Marulanda11Mohamed Salah Ghaly7Raul Alonso Jimenez Rodriguez17Alex Iwobi18Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira8Harry Wilson16Sander Berge20Sasa Lukic2Kenny Tete31Issa Diop15Jorge Cuenca33Antonee Robinson1Bernd Leno
- Đội hình dự bị
-
20Diogo Jota9Darwin Gabriel Nunez Ribeiro78Jarell Quansah19Harvey Elliott62Caoimhin Kelleher14Federico Chiesa3Wataru Endo80Tyler Morton98Trey NyoniTimothy Castagne 21Rodrigo Muniz Carvalho 9Adama Traore Diarra 11Emile Smith Rowe 32Carlos Vinicius Alves Morais 12Ryan Sessegnon 30Martial Godo 47Joshua King 24Steven Benda 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Arne SlotMarco Silva
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Liverpool vs Fulham: Số liệu thống kê
-
LiverpoolFulham
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
16Tổng cú sút12
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài5
-
-
5Cản sút4
-
-
7Sút Phạt10
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
529Số đường chuyền340
-
-
89%Chuyền chính xác82%
-
-
10Phạm lỗi7
-
-
2Việt vị2
-
-
25Đánh đầu21
-
-
14Đánh đầu thành công9
-
-
1Cứu thua2
-
-
15Rê bóng thành công15
-
-
4Thay người4
-
-
12Đánh chặn7
-
-
18Ném biên11
-
-
15Cản phá thành công15
-
-
9Thử thách7
-
-
2Kiến tạo thành bàn2
-
-
31Long pass28
-
-
94Pha tấn công66
-
-
63Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 15 | 11 | 3 | 1 | 31 | 13 | 18 | 36 | T T T T H H |
2 | Chelsea | 16 | 10 | 4 | 2 | 37 | 19 | 18 | 34 | H T T T T T |
3 | Arsenal | 16 | 8 | 6 | 2 | 29 | 15 | 14 | 30 | H T T T H H |
4 | Nottingham Forest | 16 | 8 | 4 | 4 | 21 | 19 | 2 | 28 | B B T B T T |
5 | Manchester City | 16 | 8 | 3 | 5 | 28 | 23 | 5 | 27 | B B B T H B |
6 | AFC Bournemouth | 16 | 7 | 4 | 5 | 24 | 21 | 3 | 25 | B B T T T H |
7 | Aston Villa | 16 | 7 | 4 | 5 | 24 | 25 | -1 | 25 | B H B T T B |
8 | Fulham | 16 | 6 | 6 | 4 | 24 | 22 | 2 | 24 | T B H T H H |
9 | Brighton Hove Albion | 16 | 6 | 6 | 4 | 26 | 25 | 1 | 24 | T T H B H B |
10 | Tottenham Hotspur | 16 | 7 | 2 | 7 | 36 | 19 | 17 | 23 | B T H B B T |
11 | Brentford | 16 | 7 | 2 | 7 | 32 | 30 | 2 | 23 | T H T B T B |
12 | Newcastle United | 16 | 6 | 5 | 5 | 23 | 21 | 2 | 23 | T B H H B T |
13 | Manchester United | 16 | 6 | 4 | 6 | 21 | 19 | 2 | 22 | T H T B B T |
14 | West Ham United | 16 | 5 | 4 | 7 | 21 | 29 | -8 | 19 | H T B B T H |
15 | Crystal Palace | 16 | 3 | 7 | 6 | 17 | 21 | -4 | 16 | B H H T H T |
16 | Everton | 15 | 3 | 6 | 6 | 14 | 21 | -7 | 15 | B H H B T H |
17 | Leicester City | 16 | 3 | 5 | 8 | 21 | 34 | -13 | 14 | B B B T H B |
18 | Ipswich Town | 16 | 2 | 6 | 8 | 16 | 28 | -12 | 12 | T H B B B T |
19 | Wolves | 16 | 2 | 3 | 11 | 24 | 40 | -16 | 9 | T T B B B B |
20 | Southampton | 16 | 1 | 2 | 13 | 11 | 36 | -25 | 5 | B B H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh