Kết quả Liverpool vs Aston Villa, 03h00 ngày 10/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 11

  • Liverpool vs Aston Villa: Diễn biến chính

  • 20'
    Darwin Gabriel Nunez Ribeiro (Assist:Mohamed Salah Ghaly) goal 
    1-0
  • 25'
    Conor Bradley  
    Trent John Alexander-Arnold  
    1-0
  • 34'
    1-0
    Morgan Rogers
  • 45'
    1-0
     John McGinn
     Jacob Ramsey
  • 45'
    1-0
    Youri Tielemans
  • 65'
    Cody Gakpo  
    Darwin Gabriel Nunez Ribeiro  
    1-0
  • 65'
    Dominik Szoboszlai  
    Curtis Jones  
    1-0
  • 65'
    1-0
     Jhon Durán
     Ollie Watkins
  • 65'
    1-0
     Jaden Philogene-Bidace
     Leon Bailey
  • 74'
    1-0
     Ian Maatsen
     Lucas Digne
  • 74'
    1-0
     Boubacar Kamara
     Amadou Onana
  • 76'
    1-0
    Boubacar Kamara
  • 84'
    Mohamed Salah Ghaly goal 
    2-0
  • 87'
    Wataru Endo  
    Alexis Mac Allister  
    2-0
  • Liverpool vs Aston Villa: Đội hình chính và dự bị

  • Liverpool4-2-3-1
    62
    Caoimhin Kelleher
    26
    Andrew Robertson
    4
    Virgil van Dijk
    5
    Ibrahima Konate
    66
    Trent John Alexander-Arnold
    10
    Alexis Mac Allister
    38
    Ryan Jiro Gravenberch
    7
    Luis Fernando Diaz Marulanda
    17
    Curtis Jones
    11
    Mohamed Salah Ghaly
    9
    Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
    11
    Ollie Watkins
    31
    Leon Bailey
    27
    Morgan Rogers
    41
    Jacob Ramsey
    24
    Amadou Onana
    8
    Youri Tielemans
    4
    Ezri Konsa Ngoyo
    3
    Diego Carlos
    14
    Pau Torres
    12
    Lucas Digne
    23
    Damian Emiliano Martinez Romero
    Aston Villa4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 8Dominik Szoboszlai
    3Wataru Endo
    18Cody Gakpo
    84Conor Bradley
    56Vitezslav Jaros
    21Konstantinos Tsimikas
    2Joseph Gomez
    80Tyler Morton
    78Jarell Quansah
    Jhon Durán 9
    Boubacar Kamara 44
    Ian Maatsen 22
    Jaden Philogene-Bidace 19
    John McGinn 7
    Emiliano Buendia Stati 10
    Lamare Bogarde 26
    Robin Olsen 25
    Tyrone Mings 5
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Arne Slot
    Unai Emery Etxegoien
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Liverpool vs Aston Villa: Số liệu thống kê

  • Liverpool
    Aston Villa
  • Giao bóng trước
  • 2
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  •  
     
  • 609
    Số đường chuyền
    339
  •  
     
  • 88%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu
    10
  •  
     
  • 6
    Đánh đầu thành công
    6
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 13
    Ném biên
    9
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 20
    Long pass
    14
  •  
     
  • 115
    Pha tấn công
    48
  •  
     
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    42
  •  
     

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 29 21 7 1 69 27 42 70 H T H T T T
2 Arsenal 28 15 10 3 52 24 28 55 T T T B H H
3 Nottingham Forest 28 15 6 7 45 33 12 51 B T B B H T
4 Chelsea 28 14 7 7 53 36 17 49 B T B B T T
5 Manchester City 28 14 5 9 53 38 15 47 T B T B T B
6 Newcastle United 28 14 5 9 47 38 9 47 T B B T B T
7 Brighton Hove Albion 28 12 10 6 46 40 6 46 B B T T T T
8 Aston Villa 29 12 9 8 41 45 -4 45 B H H T B T
9 AFC Bournemouth 28 12 8 8 47 34 13 44 T B T B B H
10 Fulham 28 11 9 8 41 38 3 42 B T T B T B
11 Crystal Palace 28 10 9 9 36 33 3 39 B T B T T T
12 Brentford 28 11 5 12 48 44 4 38 T B T T H B
13 Tottenham Hotspur 28 10 4 14 55 41 14 34 B T T T B H
14 Manchester United 28 9 7 12 34 40 -6 34 T B B H T H
15 Everton 28 7 12 9 31 35 -4 33 T H T H H H
16 West Ham United 28 9 6 13 32 48 -16 33 H B B T T B
17 Wolves 28 6 5 17 38 57 -19 23 B T B T B H
18 Ipswich Town 28 3 8 17 26 58 -32 17 B B H B B B
19 Leicester City 28 4 5 19 25 62 -37 17 T B B B B B
20 Southampton 28 2 3 23 20 68 -48 9 B T B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation