Kết quả Leicester City vs Nottingham Forest, 02h00 ngày 26/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 9

  • Leicester City vs Nottingham Forest: Diễn biến chính

  • 16'
    0-1
    goal Ryan Yates
  • 23'
    Jamie Vardy (Assist:Harry Winks) goal 
    1-1
  • 35'
    Ricardo Domingos Barbosa Pereira
    1-1
  • 41'
    1-1
    Alexandre Moreno Lopera
  • 46'
    Stephy Mavididi
    1-1
  • 47'
    1-2
    goal Chris Wood (Assist:Elliot Anderson)
  • 58'
    Harry Winks
    1-2
  • 60'
    1-3
    goal Chris Wood
  • 68'
    Bilal El Khannouss  
    Ricardo Domingos Barbosa Pereira  
    1-3
  • 68'
    Jordan Ayew  
    Stephy Mavididi  
    1-3
  • 72'
    1-3
     Felipe Rodrigues Da Silva,Morato
     Alexandre Moreno Lopera
  • 72'
    1-3
     Neco Williams
     Elliot Anderson
  • 74'
    Boubakary Soumare  
    Wilfred Onyinye Ndidi  
    1-3
  • 76'
    1-3
     Jota
     Anthony Elanga
  • 76'
    1-3
     Ramon Sosa Acosta
     Callum Hudson-Odoi
  • 78'
    1-3
    Nicolas Dominguez
  • 81'
    1-3
     Taiwo Awoniyi
     Chris Wood
  • 88'
    Jordan Ayew
    1-3
  • 90'
    1-3
    Nikola Milenkovic
  • 90'
    Boubakary Soumare
    1-3
  • Leicester City vs Nottingham Forest: Đội hình chính và dự bị

  • Leicester City4-2-3-1
    30
    Mads Hermansen
    2
    James Justin
    5
    Caleb Okoli
    3
    Wout Faes
    21
    Ricardo Domingos Barbosa Pereira
    8
    Harry Winks
    6
    Wilfred Onyinye Ndidi
    10
    Stephy Mavididi
    40
    Facundo Buonanotte
    7
    Issahaku Fataw
    9
    Jamie Vardy
    11
    Chris Wood
    21
    Anthony Elanga
    8
    Elliot Anderson
    14
    Callum Hudson-Odoi
    22
    Ryan Yates
    16
    Nicolas Dominguez
    34
    Ola Aina
    31
    Nikola Milenkovic
    5
    Murillo Santiago Costa dos Santos
    19
    Alexandre Moreno Lopera
    26
    Sels Matz
    Nottingham Forest4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Bilal El Khannouss
    24Boubakary Soumare
    18Jordan Ayew
    29Odsonne Edouard
    14Bobby Reid
    4Conor Coady
    33Luke Thomas
    22Oliver Skipp
    1Danny Ward
    Taiwo Awoniyi 9
    Ramon Sosa Acosta 24
    Jota 20
    Neco Williams 7
    Felipe Rodrigues Da Silva,Morato 4
    Carlos Miguel 33
    Harry Toffolo 15
    James Ward Prowse 18
    Willy Boly 30
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Nuno Herlander Simoes Espirito Santo
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Leicester City vs Nottingham Forest: Số liệu thống kê

  • Leicester City
    Nottingham Forest
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    20
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    6
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 547
    Số đường chuyền
    299
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    77%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 42
    Đánh đầu
    34
  •  
     
  • 24
    Đánh đầu thành công
    14
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 3
    Thay người
    5
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    16
  •  
     
  • 23
    Ném biên
    10
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    19
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 20
    Long pass
    26
  •  
     
  • 130
    Pha tấn công
    83
  •  
     
  • 70
    Tấn công nguy hiểm
    47
  •  
     

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 29 21 7 1 69 27 42 70 H T H T T T
2 Arsenal 28 15 10 3 52 24 28 55 T T T B H H
3 Nottingham Forest 28 15 6 7 45 33 12 51 B T B B H T
4 Chelsea 28 14 7 7 53 36 17 49 B T B B T T
5 Manchester City 28 14 5 9 53 38 15 47 T B T B T B
6 Newcastle United 28 14 5 9 47 38 9 47 T B B T B T
7 Brighton Hove Albion 28 12 10 6 46 40 6 46 B B T T T T
8 Aston Villa 29 12 9 8 41 45 -4 45 B H H T B T
9 AFC Bournemouth 28 12 8 8 47 34 13 44 T B T B B H
10 Fulham 28 11 9 8 41 38 3 42 B T T B T B
11 Crystal Palace 28 10 9 9 36 33 3 39 B T B T T T
12 Brentford 28 11 5 12 48 44 4 38 T B T T H B
13 Tottenham Hotspur 28 10 4 14 55 41 14 34 B T T T B H
14 Manchester United 28 9 7 12 34 40 -6 34 T B B H T H
15 Everton 28 7 12 9 31 35 -4 33 T H T H H H
16 West Ham United 28 9 6 13 32 48 -16 33 H B B T T B
17 Wolves 28 6 5 17 38 57 -19 23 B T B T B H
18 Ipswich Town 28 3 8 17 26 58 -32 17 B B H B B B
19 Leicester City 28 4 5 19 25 62 -37 17 T B B B B B
20 Southampton 28 2 3 23 20 68 -48 9 B T B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation