Kết quả Leicester City vs Manchester United, 02h00 ngày 17/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 29

  • Leicester City vs Manchester United: Diễn biến chính

  • 28'
    0-1
    goal Rasmus Hojlund (Assist:Bruno Joao N. Borges Fernandes)
  • 33'
    Bilal El Khannouss
    0-1
  • 51'
    0-1
     Toby Collyer
     Ayden Heaven
  • 57'
    0-1
    Alejandro Garnacho Goal ruled out
  • 64'
    Facundo Buonanotte  
    Patson Daka  
    0-1
  • 64'
    Harry Winks  
    Boubakary Soumare  
    0-1
  • 67'
    0-2
    goal Alejandro Garnacho (Assist:Bruno Joao N. Borges Fernandes)
  • 69'
    0-2
     Carlos Henrique Casimiro,Casemiro
     Manuel Ugarte
  • 69'
    0-2
     Joshua Zirkzee
     Christian Eriksen
  • 69'
    0-2
     Harry Amass
     Alejandro Garnacho
  • 77'
    Wilfred Onyinye Ndidi
    0-2
  • 82'
    Stephy Mavididi  
    Victor Bernth Kristansen  
    0-2
  • 82'
    Kasey McAteer  
    James Justin  
    0-2
  • 85'
    0-2
     Chido Obi-Martin
     Rasmus Hojlund
  • 90'
    Jordan Ayew  
    Bilal El Khannouss  
    0-2
  • 90'
    0-3
    goal Bruno Joao N. Borges Fernandes (Assist:Diogo Dalot)
  • Leicester City vs Manchester United: Đội hình chính và dự bị

  • Leicester City3-4-2-1
    30
    Mads Hermansen
    33
    Luke Thomas
    4
    Conor Coady
    3
    Wout Faes
    16
    Victor Bernth Kristansen
    24
    Boubakary Soumare
    6
    Wilfred Onyinye Ndidi
    2
    James Justin
    11
    Bilal El Khannouss
    20
    Patson Daka
    9
    Jamie Vardy
    9
    Rasmus Hojlund
    17
    Alejandro Garnacho
    14
    Christian Eriksen
    3
    Noussair Mazraoui
    8
    Bruno Joao N. Borges Fernandes
    25
    Manuel Ugarte
    20
    Diogo Dalot
    4
    Matthijs de Ligt
    2
    Victor Nilsson-Lindelof
    26
    Ayden Heaven
    24
    Andre Onana
    Manchester United3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 40Facundo Buonanotte
    18Jordan Ayew
    10Stephy Mavididi
    8Harry Winks
    35Kasey McAteer
    25Woyo Coulibaly
    14Bobby Reid
    5Caleb Okoli
    41Jakub Stolarczyk
    Carlos Henrique Casimiro,Casemiro 18
    Joshua Zirkzee 11
    Harry Amass 41
    Toby Collyer 43
    Chido Obi-Martin 56
    Mason Mount 7
    Tyler Fredricson 55
    Elyh Harrison 50
    Dermot Mee 45
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Erik ten Hag
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Leicester City vs Manchester United: Số liệu thống kê

  • Leicester City
    Manchester United
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    18
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 6
    Sút Phạt
    6
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  •  
     
  • 515
    Số đường chuyền
    450
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    78%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    6
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 39
    Đánh đầu
    39
  •  
     
  • 16
    Đánh đầu thành công
    23
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 23
    Rê bóng thành công
    20
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    25
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 23
    Cản phá thành công
    20
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    3
  •  
     
  • 21
    Long pass
    29
  •  
     
  • 109
    Pha tấn công
    83
  •  
     
  • 65
    Tấn công nguy hiểm
    42
  •  
     

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 29 21 7 1 69 27 42 70 H T H T T T
2 Arsenal 29 16 10 3 53 24 29 58 T T B H H T
3 Nottingham Forest 29 16 6 7 49 35 14 54 T B B H T T
4 Chelsea 29 14 7 8 53 37 16 49 T B B T T B
5 Manchester City 29 14 6 9 55 40 15 48 B T B T B H
6 Newcastle United 28 14 5 9 47 38 9 47 T B B T B T
7 Brighton Hove Albion 29 12 11 6 48 42 6 47 B T T T T H
8 Fulham 29 12 9 8 43 38 5 45 T T B T B T
9 Aston Villa 29 12 9 8 41 45 -4 45 B H H T B T
10 AFC Bournemouth 29 12 8 9 48 36 12 44 B T B B H B
11 Brentford 29 12 5 12 50 45 5 41 B T T H B T
12 Crystal Palace 28 10 9 9 36 33 3 39 B T B T T T
13 Manchester United 29 10 7 12 37 40 -3 37 B B H T H T
14 Tottenham Hotspur 29 10 4 15 55 43 12 34 T T T B H B
15 Everton 29 7 13 9 32 36 -4 34 H T H H H H
16 West Ham United 29 9 7 13 33 49 -16 34 B B T T B H
17 Wolves 29 7 5 17 40 58 -18 26 T B T B H T
18 Ipswich Town 29 3 8 18 28 62 -34 17 B H B B B B
19 Leicester City 29 4 5 20 25 65 -40 17 B B B B B B
20 Southampton 29 2 3 24 21 70 -49 9 T B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation