Kết quả Leicester City vs Manchester City, 21h30 ngày 29/12
Kết quả Leicester City vs Manchester City
Soi kèo phạt góc Leicester City vs Manchester City, 21h30 ngày 29/12
Đối đầu Leicester City vs Manchester City
Lịch phát sóng Leicester City vs Manchester City
Phong độ Leicester City gần đây
Phong độ Manchester City gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/12/202421:30
-
Leicester City 20Manchester City 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
1.08-1.5
0.82O 3.5
0.93U 3.5
0.921
8.00X
5.502
1.33Hiệp 1+0.75
0.84-0.75
1.04O 0.5
0.20U 0.5
3.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Leicester City vs Manchester City
-
Sân vận động: King Power Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 19
-
Leicester City vs Manchester City: Diễn biến chính
-
21'0-1Savio Moreira de Oliveira
-
56'Boubakary Soumare0-1
-
65'Bilal El Khannouss0-1
-
66'0-1James Mcatee
Phil Foden -
70'Hamza Choudhury
James Justin0-1 -
70'0-1Kyle Walker
Nathan Ake -
74'0-2Erling Haaland (Assist:Savio Moreira de Oliveira)
-
78'0-2Stefan Ortega
-
85'Caleb Okoli
Conor Coady0-2 -
85'Patson Daka
Harry Winks0-2 -
90'Will Alves
Stephy Mavididi0-2
-
Leicester City vs Manchester City: Đội hình chính và dự bị
-
Leicester City4-2-3-141Jakub Stolarczyk16Victor Bernth Kristansen23Jannik Vestergaard4Conor Coady2James Justin24Boubakary Soumare8Harry Winks10Stephy Mavididi11Bilal El Khannouss40Facundo Buonanotte9Jamie Vardy9Erling Haaland47Phil Foden17Kevin De Bruyne20Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva26Savio Moreira de Oliveira8Mateo Kovacic82Rico Lewis25Manuel Akanji6Nathan Ake24Josko Gvardiol18Stefan Ortega
- Đội hình dự bị
-
5Caleb Okoli20Patson Daka17Hamza Choudhury37Will Alves31Daniel Iversen14Bobby Reid33Luke Thomas22Oliver Skipp57Thomas Wilson-BrownKyle Walker 2James Mcatee 87Jeremy Doku 11Ilkay Gundogan 19Scott Carson 33Jack Grealish 10Divin Mubama 67Nico OReilly 75Jahmai Simpson-Pusey 66
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Josep Guardiola
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Leicester City vs Manchester City: Số liệu thống kê
-
Leicester CityManchester City
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút14
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
2Cản sút3
-
-
6Sút Phạt11
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
578Số đường chuyền505
-
-
93%Chuyền chính xác91%
-
-
11Phạm lỗi6
-
-
3Việt vị2
-
-
11Đánh đầu11
-
-
5Đánh đầu thành công6
-
-
3Cứu thua4
-
-
14Rê bóng thành công10
-
-
4Thay người2
-
-
9Đánh chặn5
-
-
14Ném biên19
-
-
2Woodwork0
-
-
14Cản phá thành công10
-
-
9Thử thách5
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
18Long pass16
-
-
96Pha tấn công88
-
-
46Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 18 | 14 | 3 | 1 | 45 | 17 | 28 | 45 | T H H T T T |
2 | Arsenal | 19 | 11 | 6 | 2 | 38 | 17 | 21 | 39 | T H H T T T |
3 | Nottingham Forest | 19 | 11 | 4 | 4 | 26 | 19 | 7 | 37 | B T T T T T |
4 | Chelsea | 19 | 10 | 5 | 4 | 38 | 23 | 15 | 35 | T T T H B B |
5 | Newcastle United | 19 | 9 | 5 | 5 | 32 | 21 | 11 | 32 | H B T T T T |
6 | Manchester City | 19 | 9 | 4 | 6 | 32 | 26 | 6 | 31 | T H B B H T |
7 | AFC Bournemouth | 19 | 8 | 6 | 5 | 29 | 23 | 6 | 30 | T T H T H H |
8 | Fulham | 19 | 7 | 8 | 4 | 28 | 25 | 3 | 29 | T H H H T H |
9 | Aston Villa | 19 | 8 | 5 | 6 | 28 | 31 | -3 | 29 | T T B T B H |
10 | Brighton Hove Albion | 19 | 6 | 9 | 4 | 29 | 28 | 1 | 27 | B H B H H H |
11 | Tottenham Hotspur | 19 | 7 | 3 | 9 | 41 | 28 | 13 | 24 | B B T B B H |
12 | Brentford | 19 | 7 | 3 | 9 | 33 | 35 | -2 | 24 | B T B B H B |
13 | West Ham United | 19 | 6 | 5 | 8 | 23 | 35 | -12 | 23 | B T H H T B |
14 | Manchester United | 19 | 6 | 4 | 9 | 21 | 26 | -5 | 22 | B B T B B B |
15 | Crystal Palace | 19 | 4 | 8 | 7 | 20 | 27 | -7 | 20 | T H T B H T |
16 | Everton | 18 | 3 | 8 | 7 | 15 | 24 | -9 | 17 | B T H H H B |
17 | Wolves | 19 | 4 | 4 | 11 | 31 | 42 | -11 | 16 | B B B T T H |
18 | Ipswich Town | 19 | 3 | 6 | 10 | 18 | 33 | -15 | 15 | B B T B B T |
19 | Leicester City | 19 | 3 | 5 | 11 | 22 | 42 | -20 | 14 | T H B B B B |
20 | Southampton | 19 | 1 | 3 | 15 | 12 | 39 | -27 | 6 | B B B H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh