Kết quả Leicester City vs Arsenal, 19h30 ngày 15/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 25

  • Leicester City vs Arsenal: Diễn biến chính

  • 43'
    Woyo Coulibaly  
    James Justin  
    0-0
  • 46'
    Bilal El Khannouss
    0-0
  • 57'
    Jordan Ayew
    0-0
  • 69'
    0-0
     Mikel Merino Zazon
     Raheem Sterling
  • 75'
    Stephy Mavididi  
    Jordan Ayew  
    0-0
  • 75'
    0-0
     Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
     Thomas Partey
  • 76'
    0-0
     Riccardo Calafiori
     Myles Lewis Skelly
  • 81'
    0-1
    goal Mikel Merino Zazon (Assist:Ethan Nwaneri)
  • 85'
    Patson Daka  
    Wilfred Onyinye Ndidi  
    0-1
  • 85'
    Facundo Buonanotte  
    Bobby Reid  
    0-1
  • 86'
    0-1
    Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
  • 87'
    0-2
    goal Mikel Merino Zazon (Assist:Leandro Trossard)
  • 89'
    0-2
     Kieran Tierney
     Leandro Trossard
  • Leicester City vs Arsenal: Đội hình chính và dự bị

  • Leicester City4-2-3-1
    30
    Mads Hermansen
    16
    Victor Bernth Kristansen
    5
    Caleb Okoli
    3
    Wout Faes
    2
    James Justin
    24
    Boubakary Soumare
    6
    Wilfred Onyinye Ndidi
    18
    Jordan Ayew
    11
    Bilal El Khannouss
    14
    Bobby Reid
    9
    Jamie Vardy
    53
    Ethan Nwaneri
    19
    Leandro Trossard
    30
    Raheem Sterling
    8
    Martin Odegaard
    5
    Thomas Partey
    41
    Declan Rice
    12
    Jurrien Timber
    2
    William Saliba
    6
    Gabriel Dos Santos Magalhaes
    49
    Myles Lewis Skelly
    22
    David Raya
    Arsenal4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 40Facundo Buonanotte
    25Woyo Coulibaly
    20Patson Daka
    10Stephy Mavididi
    23Jannik Vestergaard
    41Jakub Stolarczyk
    8Harry Winks
    4Conor Coady
    22Oliver Skipp
    Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho 20
    Riccardo Calafiori 33
    Mikel Merino Zazon 23
    Kieran Tierney 3
    Norberto Murara Neto 32
    Jakub Kiwior 15
    Olexandr Zinchenko 17
    Nathan Butler-Oyedeji 37
    Benjamin William White 4
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Amatriain Arteta Mikel
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Leicester City vs Arsenal: Số liệu thống kê

  • Leicester City
    Arsenal
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng
    61%
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    64%
  •  
     
  • 321
    Số đường chuyền
    491
  •  
     
  • 72%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 29
    Đánh đầu
    25
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu thành công
    15
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 23
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 4
    Thay người
    4
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    14
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    23
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 23
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 13
    Long pass
    16
  •  
     
  • 61
    Pha tấn công
    119
  •  
     
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    59
  •  
     

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 26 18 7 1 62 26 36 61 T T T H T H
2 Arsenal 25 15 8 2 51 22 29 53 H T H T T T
3 Nottingham Forest 25 14 5 6 41 29 12 47 T H T B T B
4 Manchester City 25 13 5 7 52 35 17 44 T H T T B T
5 AFC Bournemouth 25 12 7 6 44 29 15 43 T H T T B T
6 Chelsea 25 12 7 6 47 34 13 43 H H T B T B
7 Newcastle United 25 12 5 8 42 33 9 41 T T B T B B
8 Fulham 25 10 9 6 38 33 5 39 H B T B T T
9 Aston Villa 26 10 9 7 37 40 -3 39 T H H B H H
10 Brighton Hove Albion 25 9 10 6 38 38 0 37 H T T B B T
11 Brentford 25 10 4 11 43 42 1 34 T H B T B T
12 Tottenham Hotspur 25 9 3 13 49 37 12 30 B B B B T T
13 Crystal Palace 25 7 9 9 29 32 -3 30 H T T B T B
14 Everton 25 7 9 9 27 31 -4 30 B T T T H T
15 Manchester United 25 8 5 12 28 35 -7 29 H T B T B B
16 West Ham United 25 7 6 12 29 47 -18 27 B T B H B B
17 Wolves 25 5 4 16 35 54 -19 19 B B B B T B
18 Ipswich Town 25 3 8 14 23 50 -27 17 H B B B B H
19 Leicester City 25 4 5 16 25 55 -30 17 B B B T B B
20 Southampton 25 2 3 20 19 57 -38 9 B B B B T B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation