Kết quả Ipswich Town vs Nottingham Forest, 22h00 ngày 15/03
Kết quả Ipswich Town vs Nottingham Forest
Nhận định, soi kèo Ipswich vs Nottingham, 22h ngày 15/3
Đối đầu Ipswich Town vs Nottingham Forest
Lịch phát sóng Ipswich Town vs Nottingham Forest
Phong độ Ipswich Town gần đây
Phong độ Nottingham Forest gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/03/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.81-0.5
1.07O 2.5
0.89U 2.5
0.971
3.70X
3.302
2.05Hiệp 1+0.25
0.72-0.25
1.19O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ipswich Town vs Nottingham Forest
-
Sân vận động: Portman Road
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 29
-
Ipswich Town vs Nottingham Forest: Diễn biến chính
-
35'0-1
Nikola Milenkovic
-
37'0-2
Anthony Elanga (Assist:Elliot Anderson)
-
41'0-3
Anthony Elanga (Assist:Nikola Milenkovic)
-
46'Cameron Burgess
Jacob Greaves0-3 -
54'Kalvin Phillips0-3
-
64'0-3Nicolas Dominguez
-
67'0-3Ryan Yates
Nicolas Dominguez -
67'0-3Felipe Rodrigues Da Silva,Morato
Anthony Elanga -
80'Jack Clarke
Jaden Philogene-Bidace0-3 -
80'Nathan Broadhead
Julio Cesar Enciso0-3 -
80'George Hirst
Liam Delap0-3 -
80'0-3Taiwo Awoniyi
Chris Wood -
81'0-3Jota
Callum Hudson-Odoi -
82'Jens Cajuste (Assist:Jack Clarke)1-3
-
86'Jack Taylor
Kalvin Phillips1-3 -
87'1-4
Jota (Assist:Morgan Gibbs White)
-
89'1-4Danilo Dos Santos De Oliveira
Morgan Gibbs White -
90'George Hirst (Assist:Dara O Shea)2-4
-
Ipswich Town vs Nottingham Forest: Đội hình chính và dự bị
-
Ipswich Town4-2-3-131Alex Palmer3Leif Davis24Jacob Greaves6Luke Woolfenden26Dara O Shea12Jens Cajuste8Kalvin Phillips9Julio Cesar Enciso20Omari Hutchinson29Jaden Philogene-Bidace19Liam Delap11Chris Wood21Anthony Elanga10Morgan Gibbs White14Callum Hudson-Odoi16Nicolas Dominguez8Elliot Anderson34Ola Aina31Nikola Milenkovic5Murillo Santiago Costa dos Santos7Neco Williams26Sels Matz
- Đội hình dự bị
-
15Cameron Burgess47Jack Clarke27George Hirst14Jack Taylor33Nathan Broadhead5Sam Morsy28Christian Walton22Conor Townsend18Ben JohnsonTaiwo Awoniyi 9Jota 20Ryan Yates 22Danilo Dos Santos De Oliveira 28Felipe Rodrigues Da Silva,Morato 4Alexandre Moreno Lopera 19Wayne Hennessey 13Willy Boly 30Ibrahim Sangare 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kieran McKennaNuno Herlander Simoes Espirito Santo
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Ipswich Town vs Nottingham Forest: Số liệu thống kê
-
Ipswich TownNottingham Forest
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
2Cản sút1
-
-
13Sút Phạt4
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
432Số đường chuyền346
-
-
84%Chuyền chính xác78%
-
-
4Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị1
-
-
22Đánh đầu30
-
-
13Đánh đầu thành công13
-
-
2Cứu thua2
-
-
10Rê bóng thành công15
-
-
5Thay người5
-
-
9Đánh chặn4
-
-
15Ném biên22
-
-
10Cản phá thành công15
-
-
4Thử thách3
-
-
2Kiến tạo thành bàn3
-
-
23Long pass21
-
-
87Pha tấn công90
-
-
55Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 29 | 21 | 7 | 1 | 69 | 27 | 42 | 70 | H T H T T T |
2 | Arsenal | 29 | 16 | 10 | 3 | 53 | 24 | 29 | 58 | T T B H H T |
3 | Nottingham Forest | 29 | 16 | 6 | 7 | 49 | 35 | 14 | 54 | T B B H T T |
4 | Chelsea | 29 | 14 | 7 | 8 | 53 | 37 | 16 | 49 | T B B T T B |
5 | Manchester City | 29 | 14 | 6 | 9 | 55 | 40 | 15 | 48 | B T B T B H |
6 | Newcastle United | 28 | 14 | 5 | 9 | 47 | 38 | 9 | 47 | T B B T B T |
7 | Brighton Hove Albion | 29 | 12 | 11 | 6 | 48 | 42 | 6 | 47 | B T T T T H |
8 | Fulham | 29 | 12 | 9 | 8 | 43 | 38 | 5 | 45 | T T B T B T |
9 | Aston Villa | 29 | 12 | 9 | 8 | 41 | 45 | -4 | 45 | B H H T B T |
10 | AFC Bournemouth | 29 | 12 | 8 | 9 | 48 | 36 | 12 | 44 | B T B B H B |
11 | Brentford | 29 | 12 | 5 | 12 | 50 | 45 | 5 | 41 | B T T H B T |
12 | Crystal Palace | 28 | 10 | 9 | 9 | 36 | 33 | 3 | 39 | B T B T T T |
13 | Manchester United | 29 | 10 | 7 | 12 | 37 | 40 | -3 | 37 | B B H T H T |
14 | Tottenham Hotspur | 29 | 10 | 4 | 15 | 55 | 43 | 12 | 34 | T T T B H B |
15 | Everton | 29 | 7 | 13 | 9 | 32 | 36 | -4 | 34 | H T H H H H |
16 | West Ham United | 29 | 9 | 7 | 13 | 33 | 49 | -16 | 34 | B B T T B H |
17 | Wolves | 29 | 7 | 5 | 17 | 40 | 58 | -18 | 26 | T B T B H T |
18 | Ipswich Town | 29 | 3 | 8 | 18 | 28 | 62 | -34 | 17 | B H B B B B |
19 | Leicester City | 29 | 4 | 5 | 20 | 25 | 65 | -40 | 17 | B B B B B B |
20 | Southampton | 29 | 2 | 3 | 24 | 21 | 70 | -49 | 9 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh