Kết quả Fulham vs AFC Bournemouth, 22h00 ngày 29/12
Kết quả Fulham vs AFC Bournemouth
Soi kèo phạt góc Fulham vs Bournemouth, 22h ngày 29/12
Đối đầu Fulham vs AFC Bournemouth
Lịch phát sóng Fulham vs AFC Bournemouth
Phong độ Fulham gần đây
Phong độ AFC Bournemouth gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/12/202422:00
-
Fulham 12AFC Bournemouth 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.82-0
1.08O 2.75
0.85U 2.75
1.031
2.40X
3.602
2.80Hiệp 1+0
0.85-0
1.05O 0.5
0.30U 0.5
2.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fulham vs AFC Bournemouth
-
Sân vận động: Craven Cottage
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 19
-
Fulham vs AFC Bournemouth: Diễn biến chính
-
39'0-0Phillip Billing
-
40'Raul Alonso Jimenez Rodriguez (Assist:Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira)1-0
-
43'1-0Ryan Christie
-
51'1-1Francisco Evanilson de Lima Barbosa (Assist:James Hill)
-
63'1-1Dango Ouattara
David Brooks -
68'Rodrigo Muniz Carvalho
Raul Alonso Jimenez Rodriguez1-1 -
68'Tom Cairney
Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira1-1 -
72'Harry Wilson (Assist:Antonee Robinson)2-1
-
73'2-1Enes Unal
Phillip Billing -
78'Adama Traore Diarra
Harry Wilson2-1 -
82'2-1Maximillian Aarons
James Hill -
82'2-1Ben Winterburn
Francisco Evanilson de Lima Barbosa -
82'2-1Enes Unal
-
83'Joachim Andersen2-1
-
89'2-2Dango Ouattara (Assist:Antoine Semenyo)
-
90'Joshua King
Sasa Lukic2-2 -
90'Emile Smith Rowe
Alex Iwobi2-2
-
Fulham vs AFC Bournemouth: Đội hình chính và dự bị
-
Fulham4-5-11Bernd Leno3Calvin Bassey Ughelumba5Joachim Andersen31Issa Diop21Timothy Castagne33Antonee Robinson17Alex Iwobi20Sasa Lukic18Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira8Harry Wilson7Raul Alonso Jimenez Rodriguez9Francisco Evanilson de Lima Barbosa7David Brooks29Phillip Billing24Antoine Semenyo10Ryan Christie4Lewis Cook23James Hill27Ilya Zabarnyi2Dean Huijsen3Milos Kerkez13Kepa Arrizabalaga Revuelta
- Đội hình dự bị
-
9Rodrigo Muniz Carvalho11Adama Traore Diarra32Emile Smith Rowe24Joshua King10Tom Cairney12Carlos Vinicius Alves Morais15Jorge Cuenca30Ryan Sessegnon23Steven BendaDango Ouattara 11Enes Unal 26Maximillian Aarons 37Ben Winterburn 47Mark Travers 42Will Dennis 40Max Kinsey-Wellings 48Archie Harris 50Remy Rees-Dottin 51
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marco SilvaAndoni Iraola Sagama
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Fulham vs AFC Bournemouth: Số liệu thống kê
-
FulhamAFC Bournemouth
-
Giao bóng trước
-
-
1Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
11Tổng cú sút16
-
-
6Sút trúng cầu môn9
-
-
3Sút ra ngoài6
-
-
2Cản sút1
-
-
16Sút Phạt7
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
479Số đường chuyền437
-
-
79%Chuyền chính xác79%
-
-
7Phạm lỗi16
-
-
24Đánh đầu56
-
-
15Đánh đầu thành công25
-
-
7Cứu thua4
-
-
24Rê bóng thành công11
-
-
5Thay người4
-
-
9Đánh chặn8
-
-
22Ném biên29
-
-
24Cản phá thành công11
-
-
12Thử thách7
-
-
2Kiến tạo thành bàn2
-
-
26Long pass20
-
-
85Pha tấn công131
-
-
36Tấn công nguy hiểm69
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 18 | 14 | 3 | 1 | 45 | 17 | 28 | 45 | T H H T T T |
2 | Arsenal | 19 | 11 | 6 | 2 | 38 | 17 | 21 | 39 | T H H T T T |
3 | Nottingham Forest | 19 | 11 | 4 | 4 | 26 | 19 | 7 | 37 | B T T T T T |
4 | Chelsea | 19 | 10 | 5 | 4 | 38 | 23 | 15 | 35 | T T T H B B |
5 | Newcastle United | 19 | 9 | 5 | 5 | 32 | 21 | 11 | 32 | H B T T T T |
6 | Manchester City | 19 | 9 | 4 | 6 | 32 | 26 | 6 | 31 | T H B B H T |
7 | AFC Bournemouth | 19 | 8 | 6 | 5 | 29 | 23 | 6 | 30 | T T H T H H |
8 | Fulham | 19 | 7 | 8 | 4 | 28 | 25 | 3 | 29 | T H H H T H |
9 | Aston Villa | 19 | 8 | 5 | 6 | 28 | 31 | -3 | 29 | T T B T B H |
10 | Brighton Hove Albion | 19 | 6 | 9 | 4 | 29 | 28 | 1 | 27 | B H B H H H |
11 | Tottenham Hotspur | 19 | 7 | 3 | 9 | 41 | 28 | 13 | 24 | B B T B B H |
12 | Brentford | 19 | 7 | 3 | 9 | 33 | 35 | -2 | 24 | B T B B H B |
13 | West Ham United | 19 | 6 | 5 | 8 | 23 | 35 | -12 | 23 | B T H H T B |
14 | Manchester United | 19 | 6 | 4 | 9 | 21 | 26 | -5 | 22 | B B T B B B |
15 | Crystal Palace | 19 | 4 | 8 | 7 | 20 | 27 | -7 | 20 | T H T B H T |
16 | Everton | 18 | 3 | 8 | 7 | 15 | 24 | -9 | 17 | B T H H H B |
17 | Wolves | 19 | 4 | 4 | 11 | 31 | 42 | -11 | 16 | B B B T T H |
18 | Ipswich Town | 19 | 3 | 6 | 10 | 18 | 33 | -15 | 15 | B B T B B T |
19 | Leicester City | 19 | 3 | 5 | 11 | 22 | 42 | -20 | 14 | T H B B B B |
20 | Southampton | 19 | 1 | 3 | 15 | 12 | 39 | -27 | 6 | B B B H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh