Kết quả Brighton Hove Albion vs Crystal Palace, 21h00 ngày 15/12
Kết quả Brighton Hove Albion vs Crystal Palace
Soi kèo phạt góc Brighton vs Crystal Palace, 21h ngày 15/12
Đối đầu Brighton Hove Albion vs Crystal Palace
Lịch phát sóng Brighton Hove Albion vs Crystal Palace
Phong độ Brighton Hove Albion gần đây
Phong độ Crystal Palace gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/12/202421:00
-
Crystal Palace 43Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.11+0.75
0.80O 2.75
1.04U 2.75
0.841
1.83X
3.802
4.00Hiệp 1-0.25
0.96+0.25
0.94O 1.25
1.19U 1.25
0.74 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Brighton Hove Albion vs Crystal Palace
-
Sân vận động: American Express Community Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 16
-
Brighton Hove Albion vs Crystal Palace: Diễn biến chính
-
27'0-1Trevoh Thomas Chalobah (Assist:Ismaila Sarr)
-
33'0-2Ismaila Sarr (Assist:Tyrick Mitchell)
-
45'0-2Marc Guehi
-
45'Lewis Dunk0-2
-
46'Julio Cesar Enciso
Tariq Lamptey0-2 -
51'0-2Daniel Munoz
-
60'0-2Edward Nketiah
Jean Philippe Mateta -
60'0-2Daichi Kamada
Eberechi Eze -
67'0-2Daniel Munoz Goal Disallowed
-
69'0-2Dean Henderson
-
72'Evan Ferguson
Georginio Rutter0-2 -
72'Brajan Gruda
Yasin Ayari0-2 -
72'Simon Adingra
Yankuba Minteh0-2 -
79'0-2Ismaila Sarr
-
82'0-3Ismaila Sarr (Assist:Edward Nketiah)
-
85'0-3Cheick Oumar Doucoure
Will Hughes -
85'0-3Nathaniel Clyne
Tyrick Mitchell -
87'Marc Guehi(OW)1-3
-
88'Mats Wieffer
Carlos Baleba1-3 -
90'1-3Justin Devenny
Ismaila Sarr
-
Brighton Hove Albion vs Crystal Palace: Đội hình chính và dự bị
-
Brighton Hove Albion4-2-3-11Bart Verbruggen30Pervis Josue Estupinan Tenorio5Lewis Dunk29Jan Paul Van Hecke2Tariq Lamptey26Yasin Ayari20Carlos Baleba22Kaoru Mitoma14Georginio Rutter17Yankuba Minteh9João Pedro Junqueira de Jesus14Jean Philippe Mateta7Ismaila Sarr10Eberechi Eze12Daniel Munoz19Will Hughes8Jefferson Andres Lerma Solis3Tyrick Mitchell27Trevoh Thomas Chalobah5Maxence Lacroix6Marc Guehi1Dean Henderson
- Đội hình dự bị
-
8Brajan Gruda28Evan Ferguson27Mats Wieffer10Julio Cesar Enciso11Simon Adingra15Jakub Moder23Jason Steele44Ruairi McConville3Igor Julio dos Santos de PauloDaichi Kamada 18Cheick Oumar Doucoure 28Edward Nketiah 9Nathaniel Clyne 17Justin Devenny 55Jeffrey Schlupp 15Matt Turner 30Caleb Kporha 58Asher Agbinone 64
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fabian HurzelerOliver Glasner
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Brighton Hove Albion vs Crystal Palace: Số liệu thống kê
-
Brighton Hove AlbionCrystal Palace
-
Giao bóng trước
-
-
8Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
17Tổng cú sút13
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
4Sút ra ngoài5
-
-
8Cản sút3
-
-
15Sút Phạt11
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
563Số đường chuyền307
-
-
88%Chuyền chính xác74%
-
-
11Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị1
-
-
22Đánh đầu34
-
-
14Đánh đầu thành công14
-
-
2Cứu thua4
-
-
22Rê bóng thành công25
-
-
5Thay người5
-
-
16Đánh chặn5
-
-
13Ném biên17
-
-
22Cản phá thành công25
-
-
5Thử thách8
-
-
0Kiến tạo thành bàn3
-
-
15Long pass13
-
-
123Pha tấn công53
-
-
75Tấn công nguy hiểm28
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 15 | 11 | 3 | 1 | 31 | 13 | 18 | 36 | T T T T H H |
2 | Chelsea | 16 | 10 | 4 | 2 | 37 | 19 | 18 | 34 | H T T T T T |
3 | Arsenal | 16 | 8 | 6 | 2 | 29 | 15 | 14 | 30 | H T T T H H |
4 | Nottingham Forest | 16 | 8 | 4 | 4 | 21 | 19 | 2 | 28 | B B T B T T |
5 | Manchester City | 16 | 8 | 3 | 5 | 28 | 23 | 5 | 27 | B B B T H B |
6 | AFC Bournemouth | 16 | 7 | 4 | 5 | 24 | 21 | 3 | 25 | B B T T T H |
7 | Aston Villa | 16 | 7 | 4 | 5 | 24 | 25 | -1 | 25 | B H B T T B |
8 | Fulham | 16 | 6 | 6 | 4 | 24 | 22 | 2 | 24 | T B H T H H |
9 | Brighton Hove Albion | 16 | 6 | 6 | 4 | 26 | 25 | 1 | 24 | T T H B H B |
10 | Tottenham Hotspur | 16 | 7 | 2 | 7 | 36 | 19 | 17 | 23 | B T H B B T |
11 | Brentford | 16 | 7 | 2 | 7 | 32 | 30 | 2 | 23 | T H T B T B |
12 | Newcastle United | 16 | 6 | 5 | 5 | 23 | 21 | 2 | 23 | T B H H B T |
13 | Manchester United | 16 | 6 | 4 | 6 | 21 | 19 | 2 | 22 | T H T B B T |
14 | West Ham United | 16 | 5 | 4 | 7 | 21 | 29 | -8 | 19 | H T B B T H |
15 | Crystal Palace | 16 | 3 | 7 | 6 | 17 | 21 | -4 | 16 | B H H T H T |
16 | Everton | 15 | 3 | 6 | 6 | 14 | 21 | -7 | 15 | B H H B T H |
17 | Leicester City | 16 | 3 | 5 | 8 | 21 | 34 | -13 | 14 | B B B T H B |
18 | Ipswich Town | 16 | 2 | 6 | 8 | 16 | 28 | -12 | 12 | T H B B B T |
19 | Wolves | 16 | 2 | 3 | 11 | 24 | 40 | -16 | 9 | T T B B B B |
20 | Southampton | 16 | 1 | 2 | 13 | 11 | 36 | -25 | 5 | B B H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh