Kết quả Brentford vs Manchester City, 02h30 ngày 15/01
Kết quả Brentford vs Manchester City
Soi kèo phạt góc Brentford vs Man City, 2h30 ngày 15/01
Đối đầu Brentford vs Manchester City
Lịch phát sóng Brentford vs Manchester City
Phong độ Brentford gần đây
Phong độ Manchester City gần đây
-
Thứ tư, Ngày 15/01/202502:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
1.08-1
0.82O 3.25
0.96U 3.25
0.921
5.00X
4.502
1.55Hiệp 1+0.5
0.78-0.5
1.13O 1.25
0.81U 1.25
1.07 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Brentford vs Manchester City
-
Sân vận động: Gtech Community Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 21
-
Brentford vs Manchester City: Diễn biến chính
-
66'0-1
Phil Foden (Assist:Kevin De Bruyne)
-
68'Kevin Schade
Mathias Jensen0-1 -
76'0-1Ilkay Gundogan
Mateo Kovacic -
78'0-2
Phil Foden
-
79'Yegor Yarmolyuk
Vitaly Janelt0-2 -
82'Yoane Wissa (Assist:Mads Roerslev Rasmussen)1-2
-
87'Rico Henry
Mads Roerslev Rasmussen1-2 -
87'1-2James Mcatee
Phil Foden -
90'Christian Norgaard (Assist:Keane Lewis-Potter)2-2
-
Brentford vs Manchester City: Đội hình chính và dự bị
-
Brentford4-3-31Mark Flekken23Keane Lewis-Potter4Sepp Van Den Berg22Nathan Collins30Mads Roerslev Rasmussen8Mathias Jensen27Vitaly Janelt6Christian Norgaard24Mikkel Damsgaard11Yoane Wissa19Bryan Mbeumo9Erling Haaland47Phil Foden17Kevin De Bruyne26Savio Moreira de Oliveira20Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva8Mateo Kovacic27Matheus Luiz Nunes25Manuel Akanji6Nathan Ake24Josko Gvardiol18Stefan Ortega
- Đội hình dự bị
-
7Kevin Schade18Yegor Yarmolyuk3Rico Henry12Hakon Rafn Valdimarsson16Ben Mee36Ji-soo Kim14Fabio Carvalho26Yunus Emre Konak32Edmond-Paris MaghomaIlkay Gundogan 19James Mcatee 87Ederson Santana de Moraes 31Rico Lewis 82Jahmai Simpson-Pusey 66Jack Grealish 10Nico OReilly 75Jeremy Doku 11Divin Mubama 67
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Thomas FrankJosep Guardiola
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Brentford vs Manchester City: Số liệu thống kê
-
BrentfordManchester City
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
18Tổng cú sút21
-
-
6Sút trúng cầu môn8
-
-
12Sút ra ngoài13
-
-
3Cản sút2
-
-
4Sút Phạt4
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
404Số đường chuyền508
-
-
81%Chuyền chính xác87%
-
-
4Phạm lỗi4
-
-
4Việt vị0
-
-
6Cứu thua4
-
-
6Rê bóng thành công5
-
-
3Thay người2
-
-
3Đánh chặn6
-
-
14Ném biên15
-
-
0Woodwork1
-
-
10Cản phá thành công12
-
-
10Thử thách8
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
27Long pass26
-
-
78Pha tấn công85
-
-
35Tấn công nguy hiểm67
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 26 | 18 | 7 | 1 | 62 | 26 | 36 | 61 | T T T H T H |
2 | Arsenal | 25 | 15 | 8 | 2 | 51 | 22 | 29 | 53 | H T H T T T |
3 | Nottingham Forest | 25 | 14 | 5 | 6 | 41 | 29 | 12 | 47 | T H T B T B |
4 | Manchester City | 25 | 13 | 5 | 7 | 52 | 35 | 17 | 44 | T H T T B T |
5 | AFC Bournemouth | 25 | 12 | 7 | 6 | 44 | 29 | 15 | 43 | T H T T B T |
6 | Chelsea | 25 | 12 | 7 | 6 | 47 | 34 | 13 | 43 | H H T B T B |
7 | Newcastle United | 25 | 12 | 5 | 8 | 42 | 33 | 9 | 41 | T T B T B B |
8 | Fulham | 25 | 10 | 9 | 6 | 38 | 33 | 5 | 39 | H B T B T T |
9 | Aston Villa | 26 | 10 | 9 | 7 | 37 | 40 | -3 | 39 | T H H B H H |
10 | Brighton Hove Albion | 25 | 9 | 10 | 6 | 38 | 38 | 0 | 37 | H T T B B T |
11 | Brentford | 25 | 10 | 4 | 11 | 43 | 42 | 1 | 34 | T H B T B T |
12 | Tottenham Hotspur | 25 | 9 | 3 | 13 | 49 | 37 | 12 | 30 | B B B B T T |
13 | Crystal Palace | 25 | 7 | 9 | 9 | 29 | 32 | -3 | 30 | H T T B T B |
14 | Everton | 25 | 7 | 9 | 9 | 27 | 31 | -4 | 30 | B T T T H T |
15 | Manchester United | 25 | 8 | 5 | 12 | 28 | 35 | -7 | 29 | H T B T B B |
16 | West Ham United | 25 | 7 | 6 | 12 | 29 | 47 | -18 | 27 | B T B H B B |
17 | Wolves | 25 | 5 | 4 | 16 | 35 | 54 | -19 | 19 | B B B B T B |
18 | Ipswich Town | 25 | 3 | 8 | 14 | 23 | 50 | -27 | 17 | H B B B B H |
19 | Leicester City | 25 | 4 | 5 | 16 | 25 | 55 | -30 | 17 | B B B T B B |
20 | Southampton | 25 | 2 | 3 | 20 | 19 | 57 | -38 | 9 | B B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh