Kết quả Brentford vs Aston Villa, 00h30 ngày 09/03
Kết quả Brentford vs Aston Villa
Soi kèo phạt góc Brentford vs Aston Villa, 0h30 ngày 09/03
Đối đầu Brentford vs Aston Villa
Lịch phát sóng Brentford vs Aston Villa
Phong độ Brentford gần đây
Phong độ Aston Villa gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/03/202500:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.08-0
0.82O 3
1.03U 3
0.851
2.80X
3.702
2.30Hiệp 1+0
1.06-0
0.84O 0.5
0.25U 0.5
2.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Brentford vs Aston Villa
-
Sân vận động: Gtech Community Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 28
-
Brentford vs Aston Villa: Diễn biến chính
-
42'0-0John McGinn
-
46'0-0Matthew Cash
Leon Bailey -
49'0-1
Ollie Watkins (Assist:Jacob Ramsey)
-
52'0-1Morgan Rogers Goal cancelled
-
61'0-1Boubacar Kamara
John McGinn -
67'Kristoffer Ajer0-1
-
68'0-1Marcus Rashford
Jacob Ramsey -
75'Mathias Jensen
Vitaly Janelt0-1 -
81'0-1Matthew Cash
-
90'Nathan Collins0-1
-
90'0-1Donyell Malen
Morgan Rogers -
90'Ji-soo Kim
Kristoffer Ajer0-1
-
Brentford vs Aston Villa: Đội hình chính và dự bị
-
Brentford4-2-3-11Mark Flekken23Keane Lewis-Potter5Ethan Pinnock22Nathan Collins20Kristoffer Ajer27Vitaly Janelt6Christian Norgaard7Kevin Schade24Mikkel Damsgaard19Bryan Mbeumo11Yoane Wissa11Ollie Watkins31Leon Bailey27Morgan Rogers41Jacob Ramsey7John McGinn8Youri Tielemans3Axel Disasi4Ezri Konsa Ngoyo5Tyrone Mings12Lucas Digne25Robin Olsen
- Đội hình dự bị
-
8Mathias Jensen36Ji-soo Kim12Hakon Rafn Valdimarsson44Benjamin Fredrick16Ben Mee40Iwan Morgan26Yunus Emre Konak32Edmond-Paris Maghoma18Yegor YarmolyukBoubacar Kamara 44Donyell Malen 17Matthew Cash 2Marcus Rashford 9Ian Maatsen 22Lamare Bogarde 26Oliwier Zych 48Andres Garcia 16Pau Torres 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Thomas FrankUnai Emery Etxegoien
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Brentford vs Aston Villa: Số liệu thống kê
-
BrentfordAston Villa
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút12
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài2
-
-
6Cản sút6
-
-
5Sút Phạt10
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
449Số đường chuyền312
-
-
86%Chuyền chính xác76%
-
-
10Phạm lỗi5
-
-
2Việt vị3
-
-
34Đánh đầu32
-
-
20Đánh đầu thành công13
-
-
3Cứu thua3
-
-
16Rê bóng thành công11
-
-
2Thay người4
-
-
9Đánh chặn7
-
-
12Ném biên14
-
-
1Woodwork0
-
-
16Cản phá thành công11
-
-
7Thử thách5
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
28Long pass21
-
-
101Pha tấn công72
-
-
79Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 29 | 21 | 7 | 1 | 69 | 27 | 42 | 70 | H T H T T T |
2 | Arsenal | 28 | 15 | 10 | 3 | 52 | 24 | 28 | 55 | T T T B H H |
3 | Nottingham Forest | 28 | 15 | 6 | 7 | 45 | 33 | 12 | 51 | B T B B H T |
4 | Chelsea | 28 | 14 | 7 | 7 | 53 | 36 | 17 | 49 | B T B B T T |
5 | Manchester City | 28 | 14 | 5 | 9 | 53 | 38 | 15 | 47 | T B T B T B |
6 | Newcastle United | 28 | 14 | 5 | 9 | 47 | 38 | 9 | 47 | T B B T B T |
7 | Brighton Hove Albion | 28 | 12 | 10 | 6 | 46 | 40 | 6 | 46 | B B T T T T |
8 | Aston Villa | 29 | 12 | 9 | 8 | 41 | 45 | -4 | 45 | B H H T B T |
9 | AFC Bournemouth | 28 | 12 | 8 | 8 | 47 | 34 | 13 | 44 | T B T B B H |
10 | Fulham | 28 | 11 | 9 | 8 | 41 | 38 | 3 | 42 | B T T B T B |
11 | Crystal Palace | 28 | 10 | 9 | 9 | 36 | 33 | 3 | 39 | B T B T T T |
12 | Brentford | 28 | 11 | 5 | 12 | 48 | 44 | 4 | 38 | T B T T H B |
13 | Tottenham Hotspur | 28 | 10 | 4 | 14 | 55 | 41 | 14 | 34 | B T T T B H |
14 | Manchester United | 28 | 9 | 7 | 12 | 34 | 40 | -6 | 34 | T B B H T H |
15 | Everton | 28 | 7 | 12 | 9 | 31 | 35 | -4 | 33 | T H T H H H |
16 | West Ham United | 28 | 9 | 6 | 13 | 32 | 48 | -16 | 33 | H B B T T B |
17 | Wolves | 28 | 6 | 5 | 17 | 38 | 57 | -19 | 23 | B T B T B H |
18 | Ipswich Town | 28 | 3 | 8 | 17 | 26 | 58 | -32 | 17 | B B H B B B |
19 | Leicester City | 28 | 4 | 5 | 19 | 25 | 62 | -37 | 17 | T B B B B B |
20 | Southampton | 28 | 2 | 3 | 23 | 20 | 68 | -48 | 9 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh