Kết quả Brentford vs Arsenal, 00h30 ngày 02/01
Kết quả Brentford vs Arsenal
Soi kèo phạt góc Brentford vs Arsenal, 0h30 ngày 02/01
Đối đầu Brentford vs Arsenal
Lịch phát sóng Brentford vs Arsenal
Phong độ Brentford gần đây
Phong độ Arsenal gần đây
-
Thứ năm, Ngày 02/01/202500:30
-
Brentford 11Arsenal 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.83-1.25
1.07O 3
0.95U 3
0.931
7.00X
5.002
1.40Hiệp 1+0.5
0.86-0.5
1.04O 1.25
0.98U 1.25
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Brentford vs Arsenal
-
Sân vận động: Gtech Community Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 19
-
Brentford vs Arsenal: Diễn biến chính
-
13'Bryan Mbeumo (Assist:Mikkel Damsgaard)1-0
-
17'1-0Jurrien Timber
-
26'Christian Norgaard1-0
-
29'1-1Gabriel Fernando de Jesus
-
50'1-2Mikel Merino Zazon
-
53'1-3Gabriel Teodoro Martinelli Silva
-
57'1-3Riccardo Calafiori
-
75'Mathias Jensen
Christian Norgaard1-3 -
75'Edmond-Paris Maghoma
Mikkel Damsgaard1-3 -
75'Kevin Schade
Yoane Wissa1-3 -
75'Ji-soo Kim
Sepp Van Den Berg1-3 -
78'1-3Myles Lewis Skelly
Riccardo Calafiori -
78'1-3Leandro Trossard
Ethan Nwaneri -
78'1-3Declan Rice
Mikel Merino Zazon -
88'1-3Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
Martin Odegaard -
90'1-3Olexandr Zinchenko
Gabriel Fernando de Jesus
-
Brentford vs Arsenal: Đội hình chính và dự bị
-
Brentford4-3-1-21Mark Flekken23Keane Lewis-Potter4Sepp Van Den Berg22Nathan Collins30Mads Roerslev Rasmussen18Yegor Yarmolyuk6Christian Norgaard27Vitaly Janelt24Mikkel Damsgaard11Yoane Wissa19Bryan Mbeumo53Ethan Nwaneri9Gabriel Fernando de Jesus11Gabriel Teodoro Martinelli Silva8Martin Odegaard5Thomas Partey23Mikel Merino Zazon12Jurrien Timber2William Saliba6Gabriel Dos Santos Magalhaes33Riccardo Calafiori22David Raya
- Đội hình dự bị
-
8Mathias Jensen7Kevin Schade36Ji-soo Kim32Edmond-Paris Maghoma12Hakon Rafn Valdimarsson43Benjamin Arthur26Yunus Emre Konak21Jayden Meghoma42Tony YoganeLeandro Trossard 19Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho 20Olexandr Zinchenko 17Declan Rice 41Myles Lewis Skelly 49Norberto Murara Neto 32Jakub Kiwior 15Kieran Tierney 3Ismeal Kabia 46
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Thomas FrankAmatriain Arteta Mikel
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Brentford vs Arsenal: Số liệu thống kê
-
BrentfordArsenal
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
5Tổng cú sút14
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
2Sút ra ngoài4
-
-
1Cản sút5
-
-
8Sút Phạt6
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
479Số đường chuyền467
-
-
83%Chuyền chính xác83%
-
-
6Phạm lỗi8
-
-
0Việt vị6
-
-
27Đánh đầu35
-
-
12Đánh đầu thành công19
-
-
2Cứu thua1
-
-
10Rê bóng thành công16
-
-
4Thay người5
-
-
2Đánh chặn8
-
-
10Ném biên8
-
-
10Cản phá thành công16
-
-
7Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
38Long pass13
-
-
81Pha tấn công99
-
-
35Tấn công nguy hiểm82
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 18 | 14 | 3 | 1 | 45 | 17 | 28 | 45 | T H H T T T |
2 | Arsenal | 19 | 11 | 6 | 2 | 38 | 17 | 21 | 39 | T H H T T T |
3 | Nottingham Forest | 19 | 11 | 4 | 4 | 26 | 19 | 7 | 37 | B T T T T T |
4 | Chelsea | 19 | 10 | 5 | 4 | 38 | 23 | 15 | 35 | T T T H B B |
5 | Newcastle United | 19 | 9 | 5 | 5 | 32 | 21 | 11 | 32 | H B T T T T |
6 | Manchester City | 19 | 9 | 4 | 6 | 32 | 26 | 6 | 31 | T H B B H T |
7 | AFC Bournemouth | 19 | 8 | 6 | 5 | 29 | 23 | 6 | 30 | T T H T H H |
8 | Fulham | 19 | 7 | 8 | 4 | 28 | 25 | 3 | 29 | T H H H T H |
9 | Aston Villa | 19 | 8 | 5 | 6 | 28 | 31 | -3 | 29 | T T B T B H |
10 | Brighton Hove Albion | 19 | 6 | 9 | 4 | 29 | 28 | 1 | 27 | B H B H H H |
11 | Tottenham Hotspur | 19 | 7 | 3 | 9 | 41 | 28 | 13 | 24 | B B T B B H |
12 | Brentford | 19 | 7 | 3 | 9 | 33 | 35 | -2 | 24 | B T B B H B |
13 | West Ham United | 19 | 6 | 5 | 8 | 23 | 35 | -12 | 23 | B T H H T B |
14 | Manchester United | 19 | 6 | 4 | 9 | 21 | 26 | -5 | 22 | B B T B B B |
15 | Crystal Palace | 19 | 4 | 8 | 7 | 20 | 27 | -7 | 20 | T H T B H T |
16 | Everton | 18 | 3 | 8 | 7 | 15 | 24 | -9 | 17 | B T H H H B |
17 | Wolves | 19 | 4 | 4 | 11 | 31 | 42 | -11 | 16 | B B B T T H |
18 | Ipswich Town | 19 | 3 | 6 | 10 | 18 | 33 | -15 | 15 | B B T B B T |
19 | Leicester City | 19 | 3 | 5 | 11 | 22 | 42 | -20 | 14 | T H B B B B |
20 | Southampton | 19 | 1 | 3 | 15 | 12 | 39 | -27 | 6 | B B B H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh