Kết quả Aston Villa vs Brighton Hove Albion, 02h45 ngày 31/12
Kết quả Aston Villa vs Brighton Hove Albion
Soi kèo phạt góc Aston Villa vs Brighton, 2h45 ngày 31/12
Đối đầu Aston Villa vs Brighton Hove Albion
Lịch phát sóng Aston Villa vs Brighton Hove Albion
Phong độ Aston Villa gần đây
Phong độ Brighton Hove Albion gần đây
-
Thứ ba, Ngày 31/12/202402:45
-
Aston Villa 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.92+0.5
0.98O 3
0.96U 3
0.921
1.92X
3.522
3.38Hiệp 1-0.25
1.09+0.25
0.81O 1.25
1.01U 1.25
0.87 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Aston Villa vs Brighton Hove Albion
-
Sân vận động: Villa Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 19
-
Aston Villa vs Brighton Hove Albion: Diễn biến chính
-
12'0-1Simon Adingra (Assist:João Pedro Junqueira de Jesus)
-
20'Tyrone Mings
Pau Torres0-1 -
33'Morgan Rogers Penalty awarded0-1
-
36'Ollie Watkins1-1
-
38'Morgan Rogers1-1
-
45'1-1Yasin Ayari
-
45'Tyrone Mings1-1
-
47'Morgan Rogers (Assist:Ollie Watkins)2-1
-
58'2-1Georginio Rutter
Julio Cesar Enciso -
58'2-1Kaoru Mitoma
Simon Adingra -
58'2-1Yankuba Minteh
Brajan Gruda -
69'2-1Matthew ORiley
Yasin Ayari -
72'2-1Carlos Baleba
-
77'Jacob Ramsey
Leon Bailey2-1 -
81'2-2Tariq Lamptey (Assist:João Pedro Junqueira de Jesus)
-
83'Amadou Onana
Boubacar Kamara2-2 -
83'Ian Maatsen
Lucas Digne2-2 -
83'Ross Barkley
Youri Tielemans2-2 -
86'2-2Jakub Moder
Carlos Baleba -
90'2-2Igor Julio dos Santos de Paulo
-
Aston Villa vs Brighton Hove Albion: Đội hình chính và dự bị
-
Aston Villa4-2-3-123Damian Emiliano Martinez Romero12Lucas Digne14Pau Torres3Diego Carlos4Ezri Konsa Ngoyo8Youri Tielemans44Boubacar Kamara27Morgan Rogers7John McGinn31Leon Bailey11Ollie Watkins9João Pedro Junqueira de Jesus8Brajan Gruda10Julio Cesar Enciso11Simon Adingra20Carlos Baleba26Yasin Ayari2Tariq Lamptey29Jan Paul Van Hecke5Lewis Dunk3Igor Julio dos Santos de Paulo1Bart Verbruggen
- Đội hình dự bị
-
24Amadou Onana22Ian Maatsen6Ross Barkley5Tyrone Mings41Jacob Ramsey10Emiliano Buendia Stati25Robin Olsen19Jaden Philogene-Bidace20Kosta NedeljkovicMatthew ORiley 33Georginio Rutter 14Yankuba Minteh 17Kaoru Mitoma 22Jakub Moder 15Joel Veltman 34Solomon March 7Jason Steele 23Ruairi McConville 44
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Unai Emery EtxegoienFabian Hurzeler
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Aston Villa vs Brighton Hove Albion: Số liệu thống kê
-
Aston VillaBrighton Hove Albion
-
Giao bóng trước
-
-
12Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
20Tổng cú sút13
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
9Cản sút5
-
-
14Sút Phạt9
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
477Số đường chuyền319
-
-
85%Chuyền chính xác81%
-
-
9Phạm lỗi14
-
-
2Việt vị0
-
-
26Đánh đầu18
-
-
11Đánh đầu thành công11
-
-
3Cứu thua2
-
-
23Rê bóng thành công20
-
-
5Thay người5
-
-
20Đánh chặn8
-
-
12Ném biên13
-
-
23Cản phá thành công20
-
-
4Thử thách15
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
24Long pass23
-
-
120Pha tấn công61
-
-
59Tấn công nguy hiểm51
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 18 | 14 | 3 | 1 | 45 | 17 | 28 | 45 | T H H T T T |
2 | Arsenal | 19 | 11 | 6 | 2 | 38 | 17 | 21 | 39 | T H H T T T |
3 | Nottingham Forest | 19 | 11 | 4 | 4 | 26 | 19 | 7 | 37 | B T T T T T |
4 | Chelsea | 19 | 10 | 5 | 4 | 38 | 23 | 15 | 35 | T T T H B B |
5 | Newcastle United | 19 | 9 | 5 | 5 | 32 | 21 | 11 | 32 | H B T T T T |
6 | Manchester City | 19 | 9 | 4 | 6 | 32 | 26 | 6 | 31 | T H B B H T |
7 | AFC Bournemouth | 19 | 8 | 6 | 5 | 29 | 23 | 6 | 30 | T T H T H H |
8 | Fulham | 19 | 7 | 8 | 4 | 28 | 25 | 3 | 29 | T H H H T H |
9 | Aston Villa | 19 | 8 | 5 | 6 | 28 | 31 | -3 | 29 | T T B T B H |
10 | Brighton Hove Albion | 19 | 6 | 9 | 4 | 29 | 28 | 1 | 27 | B H B H H H |
11 | Tottenham Hotspur | 19 | 7 | 3 | 9 | 41 | 28 | 13 | 24 | B B T B B H |
12 | Brentford | 19 | 7 | 3 | 9 | 33 | 35 | -2 | 24 | B T B B H B |
13 | West Ham United | 19 | 6 | 5 | 8 | 23 | 35 | -12 | 23 | B T H H T B |
14 | Manchester United | 19 | 6 | 4 | 9 | 21 | 26 | -5 | 22 | B B T B B B |
15 | Crystal Palace | 19 | 4 | 8 | 7 | 20 | 27 | -7 | 20 | T H T B H T |
16 | Everton | 18 | 3 | 8 | 7 | 15 | 24 | -9 | 17 | B T H H H B |
17 | Wolves | 19 | 4 | 4 | 11 | 31 | 42 | -11 | 16 | B B B T T H |
18 | Ipswich Town | 19 | 3 | 6 | 10 | 18 | 33 | -15 | 15 | B B T B B T |
19 | Leicester City | 19 | 3 | 5 | 11 | 22 | 42 | -20 | 14 | T H B B B B |
20 | Southampton | 19 | 1 | 3 | 15 | 12 | 39 | -27 | 6 | B B B H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh