Kết quả Arsenal vs Everton, 22h00 ngày 14/12
Kết quả Arsenal vs Everton
Nhận định, Soi kèo Arsenal vs Everton, 22h00 ngày 14/12
Đối đầu Arsenal vs Everton
Lịch phát sóng Arsenal vs Everton
Phong độ Arsenal gần đây
Phong độ Everton gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/12/202422:00
-
Arsenal0Everton 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
1.06+1.75
0.84O 2.5
0.67U 2.5
1.101
1.25X
6.002
11.00Hiệp 1-0.75
1.08+0.75
0.80O 0.5
0.33U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Arsenal vs Everton
-
Sân vận động: Emirates Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 16
-
Arsenal vs Everton: Diễn biến chính
-
62'Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
Declan Rice0-0 -
62'Ethan Nwaneri
Martin Odegaard0-0 -
66'0-0Jesper Lindstrom
Jack Harrison -
66'0-0Armando Broja
Dominic Calvert-Lewin -
69'Gabriel Fernando de Jesus
Mikel Merino Zazon0-0 -
69'Thomas Partey
Myles Lewis Skelly0-0 -
72'0-0Ashley Young
-
74'Leandro Trossard
Gabriel Teodoro Martinelli Silva0-0 -
77'0-0Jordan Pickford
-
81'0-0Armando Broja
-
Arsenal vs Everton: Đội hình chính và dự bị
-
Arsenal4-3-322David Raya49Myles Lewis Skelly6Gabriel Dos Santos Magalhaes2William Saliba12Jurrien Timber23Mikel Merino Zazon41Declan Rice8Martin Odegaard11Gabriel Teodoro Martinelli Silva29Kai Havertz7Bukayo Saka11Jack Harrison9Dominic Calvert-Lewin10Iliman Ndiaye8Orel Mangala27Idrissa Gana Gueye16Abdoulaye Doucoure18Ashley Young6James Tarkowski32Jarrad Branthwaite19Vitaliy Mykolenko1Jordan Pickford
- Đội hình dự bị
-
19Leandro Trossard9Gabriel Fernando de Jesus5Thomas Partey20Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho53Ethan Nwaneri32Norberto Murara Neto15Jakub Kiwior30Raheem Sterling3Kieran TierneyArmando Broja 22Jesper Lindstrom 29Seamus Coleman 23Jake OBrien 15Joao Virginia 12Beto Betuncal 14Michael Vincent Keane 5Nathan Patterson 2Harrison Armstrong 45
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Amatriain Arteta MikelSean Dyche
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Arsenal vs Everton: Số liệu thống kê
-
ArsenalEverton
-
Giao bóng trước
-
-
8Phạt góc2
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
13Tổng cú sút2
-
-
5Sút trúng cầu môn0
-
-
3Sút ra ngoài0
-
-
5Cản sút2
-
-
9Sút Phạt6
-
-
76%Kiểm soát bóng24%
-
-
73%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)27%
-
-
682Số đường chuyền209
-
-
92%Chuyền chính xác72%
-
-
6Phạm lỗi9
-
-
5Việt vị3
-
-
26Đánh đầu22
-
-
15Đánh đầu thành công9
-
-
0Cứu thua5
-
-
18Rê bóng thành công29
-
-
5Thay người2
-
-
10Đánh chặn9
-
-
23Ném biên17
-
-
1Thử thách9
-
-
19Long pass13
-
-
130Pha tấn công53
-
-
97Tấn công nguy hiểm19
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 15 | 11 | 3 | 1 | 31 | 13 | 18 | 36 | T T T T H H |
2 | Chelsea | 16 | 10 | 4 | 2 | 37 | 19 | 18 | 34 | H T T T T T |
3 | Arsenal | 16 | 8 | 6 | 2 | 29 | 15 | 14 | 30 | H T T T H H |
4 | Nottingham Forest | 16 | 8 | 4 | 4 | 21 | 19 | 2 | 28 | B B T B T T |
5 | Manchester City | 16 | 8 | 3 | 5 | 28 | 23 | 5 | 27 | B B B T H B |
6 | AFC Bournemouth | 16 | 7 | 4 | 5 | 24 | 21 | 3 | 25 | B B T T T H |
7 | Aston Villa | 16 | 7 | 4 | 5 | 24 | 25 | -1 | 25 | B H B T T B |
8 | Fulham | 16 | 6 | 6 | 4 | 24 | 22 | 2 | 24 | T B H T H H |
9 | Brighton Hove Albion | 16 | 6 | 6 | 4 | 26 | 25 | 1 | 24 | T T H B H B |
10 | Tottenham Hotspur | 16 | 7 | 2 | 7 | 36 | 19 | 17 | 23 | B T H B B T |
11 | Brentford | 16 | 7 | 2 | 7 | 32 | 30 | 2 | 23 | T H T B T B |
12 | Newcastle United | 16 | 6 | 5 | 5 | 23 | 21 | 2 | 23 | T B H H B T |
13 | Manchester United | 16 | 6 | 4 | 6 | 21 | 19 | 2 | 22 | T H T B B T |
14 | West Ham United | 16 | 5 | 4 | 7 | 21 | 29 | -8 | 19 | H T B B T H |
15 | Crystal Palace | 16 | 3 | 7 | 6 | 17 | 21 | -4 | 16 | B H H T H T |
16 | Everton | 15 | 3 | 6 | 6 | 14 | 21 | -7 | 15 | B H H B T H |
17 | Leicester City | 16 | 3 | 5 | 8 | 21 | 34 | -13 | 14 | B B B T H B |
18 | Ipswich Town | 16 | 2 | 6 | 8 | 16 | 28 | -12 | 12 | T H B B B T |
19 | Wolves | 16 | 2 | 3 | 11 | 24 | 40 | -16 | 9 | T T B B B B |
20 | Southampton | 16 | 1 | 2 | 13 | 11 | 36 | -25 | 5 | B B H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh