Kết quả AFC Bournemouth vs Tottenham Hotspur, 03h15 ngày 06/12
Kết quả AFC Bournemouth vs Tottenham Hotspur
Nhận định, soi kèo Bournemouth vs Tottenham, 3h15 ngày 6/12
Đối đầu AFC Bournemouth vs Tottenham Hotspur
Lịch phát sóng AFC Bournemouth vs Tottenham Hotspur
Phong độ AFC Bournemouth gần đây
Phong độ Tottenham Hotspur gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 06/12/202403:15
-
AFC Bournemouth 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.87-0.25
1.01O 2.5
0.55U 2.5
1.301
3.10X
3.752
2.15Hiệp 1+0
1.08-0
0.80O 1.5
1.09U 1.5
0.77 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AFC Bournemouth vs Tottenham Hotspur
-
Sân vận động: Vitality Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 14
-
AFC Bournemouth vs Tottenham Hotspur: Diễn biến chính
-
4'0-0Ben Davies
-
17'Dean Huijsen (Assist:Marcus Tavernier)1-0
-
21'1-0Yves Bissouma
-
57'1-0Son Heung Min
Pape Matar Sarr -
62'Kepa Arrizabalaga Revuelta1-0
-
62'1-0Pedro Porro
Ben Davies -
64'Dango Ouattara
Justin Kluivert1-0 -
68'Tyler Adams1-0
-
72'Francisco Evanilson de Lima Barbosa Goal Disallowed1-0
-
77'Lewis Cook
Ryan Christie1-0 -
80'1-0Timo Werner
James Maddison -
80'1-0Lucas Bergvall
Yves Bissouma -
85'Phillip Billing
Marcus Tavernier1-0 -
85'David Brooks
Antoine Semenyo1-0 -
85'Enes Unal
Francisco Evanilson de Lima Barbosa1-0
-
AFC Bournemouth vs Tottenham Hotspur: Đội hình chính và dự bị
-
AFC Bournemouth4-2-3-113Kepa Arrizabalaga Revuelta3Milos Kerkez2Dean Huijsen27Ilya Zabarnyi15Adam Smith10Ryan Christie12Tyler Adams16Marcus Tavernier19Justin Kluivert24Antoine Semenyo9Francisco Evanilson de Lima Barbosa21Dejan Kulusevski19Dominic Solanke22Brennan Johnson29Pape Matar Sarr8Yves Bissouma10James Maddison14Archie Gray6Radu Dragusin33Ben Davies13Iyenoma Destiny Udogie20Fraser Forster
- Đội hình dự bị
-
11Dango Ouattara29Phillip Billing26Enes Unal4Lewis Cook7David Brooks42Mark Travers23James Hill37Maximillian Aarons48Max Kinsey-WellingsTimo Werner 16Pedro Porro 23Lucas Bergvall 15Son Heung Min 7Sergio Reguilón 3Djed Spence 24Will Lankshear 42Brandon Austin 40Callum Olusesi 64
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Andoni Iraola SagamaAnge Postecoglou
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
AFC Bournemouth vs Tottenham Hotspur: Số liệu thống kê
-
AFC BournemouthTottenham Hotspur
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc9
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
21Tổng cú sút12
-
-
8Sút trúng cầu môn4
-
-
13Sút ra ngoài8
-
-
5Cản sút3
-
-
8Sút Phạt15
-
-
32%Kiểm soát bóng68%
-
-
33%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)67%
-
-
245Số đường chuyền471
-
-
70%Chuyền chính xác82%
-
-
15Phạm lỗi8
-
-
3Việt vị3
-
-
22Đánh đầu16
-
-
12Đánh đầu thành công7
-
-
4Cứu thua7
-
-
27Rê bóng thành công23
-
-
5Thay người4
-
-
7Đánh chặn9
-
-
22Ném biên31
-
-
1Woodwork0
-
-
26Cản phá thành công22
-
-
17Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
70Pha tấn công126
-
-
38Tấn công nguy hiểm55
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 20 | 14 | 5 | 1 | 48 | 20 | 28 | 47 | H T T T H H |
2 | Arsenal | 21 | 12 | 7 | 2 | 41 | 19 | 22 | 43 | H T T T H T |
3 | Nottingham Forest | 21 | 12 | 5 | 4 | 30 | 20 | 10 | 41 | T T T T T H |
4 | Newcastle United | 21 | 11 | 5 | 5 | 37 | 22 | 15 | 38 | T T T T T T |
5 | Chelsea | 21 | 10 | 7 | 4 | 41 | 26 | 15 | 37 | T H B B H H |
6 | Manchester City | 21 | 10 | 5 | 6 | 38 | 29 | 9 | 35 | B B H T T H |
7 | Aston Villa | 21 | 10 | 5 | 6 | 31 | 32 | -1 | 35 | B T B H T T |
8 | AFC Bournemouth | 21 | 9 | 7 | 5 | 32 | 25 | 7 | 34 | H T H H T H |
9 | Brighton Hove Albion | 21 | 7 | 10 | 4 | 32 | 29 | 3 | 31 | B H H H H T |
10 | Fulham | 21 | 7 | 9 | 5 | 32 | 30 | 2 | 30 | H H T H H B |
11 | Brentford | 21 | 8 | 4 | 9 | 40 | 37 | 3 | 28 | B B H B T H |
12 | Manchester United | 21 | 7 | 5 | 9 | 26 | 29 | -3 | 26 | T B B B H T |
13 | West Ham United | 21 | 7 | 5 | 9 | 27 | 41 | -14 | 26 | H H T B B T |
14 | Tottenham Hotspur | 21 | 7 | 3 | 11 | 43 | 32 | 11 | 24 | T B B H B B |
15 | Crystal Palace | 21 | 5 | 9 | 7 | 23 | 28 | -5 | 24 | T B H T H T |
16 | Everton | 20 | 3 | 8 | 9 | 15 | 26 | -11 | 17 | H H H B B B |
17 | Wolves | 21 | 4 | 4 | 13 | 31 | 48 | -17 | 16 | B T T H B B |
18 | Ipswich Town | 21 | 3 | 7 | 11 | 20 | 37 | -17 | 16 | T B B T H B |
19 | Leicester City | 21 | 3 | 5 | 13 | 23 | 46 | -23 | 14 | B B B B B B |
20 | Southampton | 21 | 1 | 3 | 17 | 13 | 47 | -34 | 6 | B H B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh