Kết quả Newcastle United vs Brighton Hove Albion, 21h00 ngày 11/05
Kết quả Newcastle United vs Brighton Hove Albion
Soi kèo phạt góc Newcastle vs Brighton, 21h ngày 11/05
Đối đầu Newcastle United vs Brighton Hove Albion
Lịch phát sóng Newcastle United vs Brighton Hove Albion
Phong độ Newcastle United gần đây
Phong độ Brighton Hove Albion gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 11/05/202421:00
-
Newcastle United 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.06+1
0.84O 2.5
0.36U 2.5
1.901
1.68X
4.302
4.30Hiệp 1-0.25
0.80+0.25
1.08O 0.5
0.20U 0.5
3.33 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Newcastle United vs Brighton Hove Albion
-
Sân vận động: St James Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 37
-
Newcastle United vs Brighton Hove Albion: Diễn biến chính
-
18'0-1Joel Veltman
-
40'0-1Tariq Lamptey
Joel Veltman -
45'Sean Longstaff (Assist:Elliot Anderson)1-1
-
45'1-1Billy Gilmour
-
54'1-1Julio Cesar Enciso
-
67'1-1Jakub Moder
Julio Cesar Enciso -
67'1-1Benicio Baker Boaitey
Facundo Buonanotte -
68'Miguel Angel Almiron Rejala
Jacob Murphy1-1 -
68'Joelinton Cassio Apolinario de Lira
Sean Longstaff1-1 -
68'Harvey Barnes
Alexander Isak1-1 -
77'1-1Danny Welbeck
-
79'Lewis Hall1-1
-
85'Anthony Gordon Goal Disallowed1-1
-
87'1-1Odel Offiah
Adingra Simon -
87'1-1Carlos Baleba
Billy Gilmour -
88'Harvey Barnes1-1
-
90'1-1Benicio Baker Boaitey
-
90'Miguel Angel Almiron Rejala1-1
-
90'Kieran Trippier
Lewis Hall1-1
-
Newcastle United vs Brighton Hove Albion: Đội hình chính và dự bị
-
Newcastle United4-3-31Martin Dubravka20Lewis Hall33Dan Burn17Emil Henry Kristoffer Krafth21Valentino Livramento32Elliot Anderson39Bruno Guimaraes Rodriguez Moura36Sean Longstaff10Anthony Gordon14Alexander Isak23Jacob Murphy18Danny Welbeck40Facundo Buonanotte10Julio Cesar Enciso24Adingra Simon13Pascal Gross11Billy Gilmour34Joel Veltman4Adam Webster5Lewis Dunk3Igor Julio dos Santos de Paulo1Bart Verbruggen
- Đội hình dự bị
-
7Joelinton Cassio Apolinario de Lira24Miguel Angel Almiron Rejala2Kieran Trippier15Harvey Barnes54Alex Murphy22Nick Pope40Joe White11Matt Ritchie3Paul DummettCarlos Baleba 20Tariq Lamptey 2Jakub Moder 15Benicio Baker Boaitey 47Odel Offiah 42Anssumane Fati 31Adam Lallana 14Jason Steele 23Mark OMahony 55
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eddie HoweFabian Hurzeler
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Newcastle United vs Brighton Hove Albion: Số liệu thống kê
-
Newcastle UnitedBrighton Hove Albion
-
Giao bóng trước
-
-
8Phạt góc4
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
18Tổng cú sút15
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
6Cản sút7
-
-
17Sút Phạt12
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
533Số đường chuyền445
-
-
85%Chuyền chính xác84%
-
-
9Phạm lỗi16
-
-
3Việt vị1
-
-
24Đánh đầu12
-
-
13Đánh đầu thành công5
-
-
3Cứu thua6
-
-
8Rê bóng thành công22
-
-
4Thay người5
-
-
14Đánh chặn7
-
-
22Ném biên11
-
-
8Cản phá thành công22
-
-
9Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
111Pha tấn công75
-
-
62Tấn công nguy hiểm30
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester City | 38 | 28 | 7 | 3 | 96 | 34 | 62 | 91 | T T T T T T |
2 | Arsenal | 38 | 28 | 5 | 5 | 91 | 29 | 62 | 89 | T T T T T T |
3 | Liverpool | 38 | 24 | 10 | 4 | 86 | 41 | 45 | 82 | T B H T H T |
4 | Aston Villa | 38 | 20 | 8 | 10 | 76 | 61 | 15 | 68 | T T H B H B |
5 | Tottenham Hotspur | 38 | 20 | 6 | 12 | 74 | 61 | 13 | 66 | B B B T B T |
6 | Chelsea | 38 | 18 | 9 | 11 | 77 | 63 | 14 | 63 | H T T T T T |
7 | Newcastle United | 38 | 18 | 6 | 14 | 85 | 62 | 23 | 60 | B T T H B T |
8 | Manchester United | 38 | 18 | 6 | 14 | 57 | 58 | -1 | 60 | T H B B T T |
9 | West Ham United | 38 | 14 | 10 | 14 | 60 | 74 | -14 | 52 | B B H B T B |
10 | Crystal Palace | 38 | 13 | 10 | 15 | 57 | 58 | -1 | 49 | T T H T T T |
11 | Brighton Hove Albion | 38 | 12 | 12 | 14 | 55 | 62 | -7 | 48 | B B T H B B |
12 | AFC Bournemouth | 38 | 13 | 9 | 16 | 54 | 67 | -13 | 48 | B T T B B B |
13 | Fulham | 38 | 13 | 8 | 17 | 55 | 61 | -6 | 47 | T B H H B T |
14 | Wolves | 38 | 13 | 7 | 18 | 50 | 65 | -15 | 46 | B B T B B B |
15 | Everton | 38 | 13 | 9 | 16 | 40 | 51 | -11 | 40 | T T T H T B |
16 | Brentford | 38 | 10 | 9 | 19 | 56 | 65 | -9 | 39 | T T B H T B |
17 | Nottingham Forest | 38 | 9 | 9 | 20 | 49 | 67 | -18 | 32 | H B B T B T |
18 | Luton Town | 38 | 6 | 8 | 24 | 52 | 85 | -33 | 26 | B B B H B B |
19 | Burnley | 38 | 5 | 9 | 24 | 41 | 78 | -37 | 24 | H T H B B B |
20 | Sheffield United | 38 | 3 | 7 | 28 | 35 | 104 | -69 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh