Kết quả Burnley vs Crystal Palace, 22h00 ngày 04/11
Kết quả Burnley vs Crystal Palace
Nhận định Burnley vs Crystal Palace, vòng 11 Ngoại hạng Anh 22h00 ngày 4/11
Đối đầu Burnley vs Crystal Palace
Lịch phát sóng Burnley vs Crystal Palace
Phong độ Burnley gần đây
Phong độ Crystal Palace gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 04/11/202322:00
-
Burnley0Crystal Palace 52Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.92-0
0.94O 2.25
0.94U 2.25
0.861
2.53X
3.112
2.57Hiệp 1+0
0.89-0
0.91O 1
1.09U 1
0.71 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Burnley vs Crystal Palace
-
Sân vận động: Turf Moor Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 11
-
Burnley vs Crystal Palace: Diễn biến chính
-
17'0-0Odsonne Edouard
-
22'0-1Jeffrey Schlupp (Assist:Jordan Ayew)
-
58'0-1Eberechi Eze
Cheick Oumar Doucoure -
70'0-1Nathaniel Clyne
Joel Ward -
70'0-1Naouirou Ahamada
Jeffrey Schlupp -
78'Nathan Redmond
Zeki Amdouni0-1 -
78'Wilson Odobert
Luca Koleosho0-1 -
86'Mike Tresor Ndayishimiye
Louis Beyer0-1 -
86'0-1Chris Richards
Odsonne Edouard -
90'0-1Joachim Andersen
-
90'0-1Jefferson Andres Lerma Solis
-
90'0-2Tyrick Mitchell (Assist:Eberechi Eze)
-
90'Jacob Bruun Larsen
Johann Berg Gudmundsson0-2
-
Burnley vs Crystal Palace: Đội hình chính và dự bị
-
Burnley4-4-21James Trafford3Charlie Taylor5Louis Beyer2Dara O Shea22Victor Alexander da Silva,Vitinho30Luca Koleosho8Josh Brownhill16Sander Berge7Johann Berg Gudmundsson25Zeki Amdouni9Jay Rodriguez22Odsonne Edouard9Jordan Ayew19Will Hughes15Jeffrey Schlupp28Cheick Oumar Doucoure8Jefferson Andres Lerma Solis2Joel Ward16Joachim Andersen6Marc Guehi3Tyrick Mitchell1Samuel Johnstone
- Đội hình dự bị
-
31Mike Tresor Ndayishimiye34Jacob Bruun Larsen47Wilson Odobert15Nathan Redmond44Hannes Delcroix42Han-Noah Massengo19Anass Zaroury14Connor Roberts49Arijanet MuricNaouirou Ahamada 29Chris Richards 26Eberechi Eze 10Nathaniel Clyne 17Matheus Franca de Oliveira 11Jean Philippe Mateta 14Jairo Riedewald 44Robert Holding 4Remi Luke Matthews 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vincent KompanyOliver Glasner
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Burnley vs Crystal Palace: Số liệu thống kê
-
BurnleyCrystal Palace
-
Giao bóng trước
-
-
12Phạt góc1
-
-
9Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
17Tổng cú sút4
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
10Sút ra ngoài0
-
-
2Cản sút1
-
-
12Sút Phạt10
-
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
585Số đường chuyền295
-
-
84%Chuyền chính xác72%
-
-
9Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị0
-
-
37Đánh đầu37
-
-
17Đánh đầu thành công20
-
-
1Cứu thua5
-
-
15Rê bóng thành công14
-
-
4Thay người4
-
-
10Đánh chặn3
-
-
27Ném biên22
-
-
15Cản phá thành công14
-
-
8Thử thách6
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
81Pha tấn công73
-
-
64Tấn công nguy hiểm7
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester City | 38 | 28 | 7 | 3 | 96 | 34 | 62 | 91 | T T T T T T |
2 | Arsenal | 38 | 28 | 5 | 5 | 91 | 29 | 62 | 89 | T T T T T T |
3 | Liverpool | 38 | 24 | 10 | 4 | 86 | 41 | 45 | 82 | T B H T H T |
4 | Aston Villa | 38 | 20 | 8 | 10 | 76 | 61 | 15 | 68 | T T H B H B |
5 | Tottenham Hotspur | 38 | 20 | 6 | 12 | 74 | 61 | 13 | 66 | B B B T B T |
6 | Chelsea | 38 | 18 | 9 | 11 | 77 | 63 | 14 | 63 | H T T T T T |
7 | Newcastle United | 38 | 18 | 6 | 14 | 85 | 62 | 23 | 60 | B T T H B T |
8 | Manchester United | 38 | 18 | 6 | 14 | 57 | 58 | -1 | 60 | T H B B T T |
9 | West Ham United | 38 | 14 | 10 | 14 | 60 | 74 | -14 | 52 | B B H B T B |
10 | Crystal Palace | 38 | 13 | 10 | 15 | 57 | 58 | -1 | 49 | T T H T T T |
11 | Brighton Hove Albion | 38 | 12 | 12 | 14 | 55 | 62 | -7 | 48 | B B T H B B |
12 | AFC Bournemouth | 38 | 13 | 9 | 16 | 54 | 67 | -13 | 48 | B T T B B B |
13 | Fulham | 38 | 13 | 8 | 17 | 55 | 61 | -6 | 47 | T B H H B T |
14 | Wolves | 38 | 13 | 7 | 18 | 50 | 65 | -15 | 46 | B B T B B B |
15 | Everton | 38 | 13 | 9 | 16 | 40 | 51 | -11 | 40 | T T T H T B |
16 | Brentford | 38 | 10 | 9 | 19 | 56 | 65 | -9 | 39 | T T B H T B |
17 | Nottingham Forest | 38 | 9 | 9 | 20 | 49 | 67 | -18 | 32 | H B B T B T |
18 | Luton Town | 38 | 6 | 8 | 24 | 52 | 85 | -33 | 26 | B B B H B B |
19 | Burnley | 38 | 5 | 9 | 24 | 41 | 78 | -37 | 24 | H T H B B B |
20 | Sheffield United | 38 | 3 | 7 | 28 | 35 | 104 | -69 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh