Đối đầu Southampton vs Sheffield Wednesday, 22h00 ngày 13/1
Kết quả Southampton vs Sheffield Wednesday
Nhận định dự đoán Southampton vs Sheffield Wed, lúc 22h00 ngày 13/1/2024
Đối đầu Southampton vs Sheffield Wednesday
Phong độ Southampton gần đây
Phong độ Sheffield Wednesday gần đây
Hạng nhất Anh 2024-2025: Southampton vs Sheffield Wednesday
-
Giải đấu: Hạng nhất AnhMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/1/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Southampton vs Sheffield Wednesday trước đây
-
05/08/2023Sheffield Wednesday1 - 2Southampton0 - 1W
-
18/04/2009Sheffield Wednesday2 - 0Southampton1 - 0L
-
06/12/2008Southampton1 - 1Sheffield Wednesday1 - 0D
-
05/12/2007Southampton0 - 0Sheffield Wednesday0 - 0D
-
10/11/2007Sheffield Wednesday5 - 0Southampton1 - 0L
-
01/02/2007Southampton2 - 1Sheffield Wednesday1 - 0W
-
10/11/2022Southampton1 - 1Sheffield Wednesday1 - 1D
-
26/09/2012Southampton2 - 0Sheffield Wednesday1 - 0W
-
20/03/2011Southampton2 - 0Sheffield Wednesday0 - 0W
-
25/09/2010Sheffield Wednesday0 - 1Southampton0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Southampton vs Sheffield Wednesday
- Thống kê lịch sử đối đầu Southampton vs Sheffield Wednesday: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Southampton vs Sheffield Wednesday: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Anh | 6 | 2 | 2 | 2 |
Cúp Liên Đoàn Anh | 2 | 1 | 1 | 0 |
Hạng 3 Anh | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Southampton vs Sheffield Wednesday: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Southampton (sân nhà) | 6 | 3 | 3 | 0 |
Southampton (sân khách) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Southampton thắng
Bại: là số trận Southampton thua
Thắng: là số trận Southampton thắng
Bại: là số trận Southampton thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Anh mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Southampton và Sheffield Wednesday trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Anh mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Anh 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leicester City | 26 | 21 | 2 | 3 | 54 | 18 | 36 | 65 | T T T H T T |
2 | Ipswich Town | 26 | 16 | 7 | 3 | 48 | 33 | 15 | 55 | T H B H H H |
3 | Southampton | 26 | 15 | 7 | 4 | 46 | 31 | 15 | 52 | H T T T T H |
4 | Leeds United | 26 | 14 | 6 | 6 | 45 | 25 | 20 | 48 | B H T B B T |
5 | West Bromwich(WBA) | 26 | 12 | 6 | 8 | 36 | 24 | 12 | 42 | T H B T T B |
6 | Sunderland A.F.C | 26 | 12 | 4 | 10 | 36 | 28 | 8 | 40 | T B B T H T |
7 | Hull City | 26 | 11 | 6 | 9 | 40 | 36 | 4 | 39 | T T B B T B |
8 | Coventry City | 26 | 9 | 10 | 7 | 38 | 28 | 10 | 37 | H H T T H T |
9 | Cardiff City | 26 | 11 | 4 | 11 | 34 | 33 | 1 | 37 | B B T H B T |
10 | Watford | 26 | 9 | 9 | 8 | 42 | 36 | 6 | 36 | B T T B H H |
11 | Bristol City | 26 | 10 | 6 | 10 | 30 | 28 | 2 | 36 | B T T T H B |
12 | Middlesbrough | 26 | 11 | 3 | 12 | 38 | 39 | -1 | 36 | B T T B T B |
13 | Norwich City | 26 | 10 | 5 | 11 | 42 | 42 | 0 | 35 | T H T B B H |
14 | Preston North End | 26 | 10 | 5 | 11 | 31 | 44 | -13 | 35 | T B B T B B |
15 | Millwall | 26 | 8 | 8 | 10 | 28 | 31 | -3 | 32 | B H H T T T |
16 | Swansea City | 26 | 8 | 8 | 10 | 35 | 39 | -4 | 32 | H B T B H T |
17 | Blackburn Rovers | 26 | 10 | 2 | 14 | 39 | 48 | -9 | 32 | T B B B B H |
18 | Plymouth Argyle | 26 | 7 | 8 | 11 | 43 | 45 | -2 | 29 | H T H H B H |
19 | Stoke City | 26 | 7 | 8 | 11 | 25 | 32 | -7 | 29 | H H H T H H |
20 | Birmingham City | 26 | 7 | 7 | 12 | 30 | 41 | -11 | 28 | T B H B H B |
21 | Huddersfield Town | 26 | 5 | 10 | 11 | 26 | 44 | -18 | 25 | B H B T B B |
22 | Sheffield Wednesday | 26 | 6 | 4 | 16 | 21 | 40 | -19 | 22 | B T B B T T |
23 | Queens Park Rangers (QPR) | 26 | 5 | 6 | 15 | 21 | 37 | -16 | 21 | H B B B H B |
24 | Rotherham United | 26 | 3 | 9 | 14 | 24 | 50 | -26 | 18 | B B B T H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Degrade Team
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh