Đối đầu Queens Park Rangers (QPR) vs Southampton, 22h00 ngày 23/12
Kết quả Queens Park Rangers (QPR) vs Southampton
Nhận định dự đoán Queens Park Rangers vs Southampton, lúc 22h00 ngày 23/12/2023
Đối đầu Queens Park Rangers (QPR) vs Southampton
Phong độ Queens Park Rangers (QPR) gần đây
Phong độ Southampton gần đây
Hạng nhất Anh 2024-2025: Queens Park Rangers (QPR) vs Southampton
-
Giải đấu: Hạng nhất AnhMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/12/2023 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Queens Park Rangers (QPR) vs Southampton trước đây
-
26/08/2023Southampton2 - 1Queens Park Rangers (QPR)1 - 1L
-
14/03/2009Southampton0 - 0Queens Park Rangers (QPR)0 - 0D
-
14/09/2008Queens Park Rangers (QPR)4 - 1Southampton1 - 0W
-
09/02/2008Southampton2 - 3Queens Park Rangers (QPR)1 - 2W
-
01/09/2007Queens Park Rangers (QPR)0 - 3Southampton0 - 2L
-
07/02/2015Queens Park Rangers (QPR)0 - 1Southampton0 - 0L
-
27/09/2014Southampton2 - 1Queens Park Rangers (QPR)0 - 0L
-
02/03/2013Southampton1 - 2Queens Park Rangers (QPR)1 - 1W
-
17/11/2012Queens Park Rangers (QPR)1 - 3Southampton0 - 2L
-
01/08/2009Queens Park Rangers (QPR)3 - 0Southampton2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Queens Park Rangers (QPR) vs Southampton
- Thống kê lịch sử đối đầu Queens Park Rangers (QPR) vs Southampton: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Queens Park Rangers (QPR) vs Southampton: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Anh | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ngoại Hạng Anh | 4 | 1 | 0 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Queens Park Rangers (QPR) vs Southampton: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Queens Park Rangers (QPR) (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Queens Park Rangers (QPR) (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Queens Park Rangers (QPR) thắng
Bại: là số trận Queens Park Rangers (QPR) thua
Thắng: là số trận Queens Park Rangers (QPR) thắng
Bại: là số trận Queens Park Rangers (QPR) thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Anh mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Queens Park Rangers (QPR) và Southampton trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Anh mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Anh 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leicester City | 22 | 18 | 1 | 3 | 44 | 16 | 28 | 55 | T H T T T T |
2 | Ipswich Town | 22 | 16 | 4 | 2 | 47 | 28 | 19 | 52 | B T T T T H |
3 | Leeds United | 22 | 12 | 6 | 4 | 37 | 22 | 15 | 42 | H T T T B H |
4 | Southampton | 22 | 12 | 6 | 4 | 37 | 29 | 8 | 42 | H T T H H T |
5 | West Bromwich(WBA) | 22 | 10 | 6 | 6 | 34 | 22 | 12 | 36 | T T B B T H |
6 | Hull City | 22 | 10 | 6 | 6 | 34 | 27 | 7 | 36 | H T B B T T |
7 | Sunderland A.F.C | 22 | 10 | 3 | 9 | 32 | 24 | 8 | 33 | B B H T T B |
8 | Preston North End | 22 | 9 | 5 | 8 | 28 | 38 | -10 | 32 | B B B H T B |
9 | Watford | 22 | 8 | 7 | 7 | 35 | 27 | 8 | 31 | B T T H B T |
10 | Norwich City | 22 | 9 | 4 | 9 | 39 | 39 | 0 | 31 | T B T H T H |
11 | Blackburn Rovers | 22 | 10 | 1 | 11 | 34 | 38 | -4 | 31 | T T B B T B |
12 | Cardiff City | 22 | 9 | 3 | 10 | 28 | 27 | 1 | 30 | T B B T B B |
13 | Middlesbrough | 22 | 9 | 3 | 10 | 34 | 34 | 0 | 30 | B T B B B T |
14 | Bristol City | 22 | 8 | 5 | 9 | 23 | 24 | -1 | 29 | T B B H B T |
15 | Coventry City | 22 | 6 | 9 | 7 | 28 | 25 | 3 | 27 | T T B T H H |
16 | Plymouth Argyle | 22 | 7 | 5 | 10 | 34 | 35 | -1 | 26 | T B T B H T |
17 | Birmingham City | 22 | 7 | 5 | 10 | 26 | 32 | -6 | 26 | T B H B T B |
18 | Swansea City | 22 | 6 | 7 | 9 | 30 | 31 | -1 | 25 | H B H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 6 | 5 | 11 | 21 | 30 | -9 | 23 | B B B B H H |
20 | Millwall | 22 | 5 | 7 | 10 | 24 | 31 | -7 | 22 | B B H B B H |
21 | Huddersfield Town | 22 | 4 | 10 | 8 | 21 | 36 | -15 | 22 | H T H H B H |
22 | Queens Park Rangers (QPR) | 22 | 5 | 5 | 12 | 20 | 32 | -12 | 20 | B T T T H B |
23 | Sheffield Wednesday | 22 | 4 | 4 | 14 | 16 | 35 | -19 | 16 | B H T T B T |
24 | Rotherham United | 22 | 2 | 7 | 13 | 20 | 44 | -24 | 13 | H B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Degrade Team
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh