Đối đầu Queens Park Rangers (QPR) vs Preston North End, 23h15 ngày 20/4
Kết quả Queens Park Rangers (QPR) vs Preston North End
Đối đầu Queens Park Rangers (QPR) vs Preston North End
Phong độ Queens Park Rangers (QPR) gần đây
Phong độ Preston North End gần đây
Hạng nhất Anh 2024-2025: Queens Park Rangers (QPR) vs Preston North End
-
Giải đấu: Hạng nhất AnhMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/4/2024 23:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Queens Park Rangers (QPR) vs Preston North End trước đây
-
02/12/2023Preston North End0 - 2Queens Park Rangers (QPR)0 - 0W
-
07/04/2023Queens Park Rangers (QPR)0 - 2Preston North End0 - 0L
-
17/12/2022Preston North End0 - 1Queens Park Rangers (QPR)0 - 0W
-
09/04/2022Preston North End2 - 1Queens Park Rangers (QPR)1 - 0L
-
02/10/2021Queens Park Rangers (QPR)3 - 2Preston North End1 - 1W
-
25/02/2021Preston North End0 - 0Queens Park Rangers (QPR)0 - 0D
-
22/10/2020Queens Park Rangers (QPR)0 - 2Preston North End0 - 1L
-
07/03/2020Preston North End1 - 3Queens Park Rangers (QPR)1 - 0W
-
07/12/2019Queens Park Rangers (QPR)2 - 0Preston North End1 - 0W
-
19/01/2019Queens Park Rangers (QPR)1 - 4Preston North End0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Queens Park Rangers (QPR) vs Preston North End
- Thống kê lịch sử đối đầu Queens Park Rangers (QPR) vs Preston North End: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Queens Park Rangers (QPR) vs Preston North End: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Anh | 10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Queens Park Rangers (QPR) vs Preston North End: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Queens Park Rangers (QPR) (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Queens Park Rangers (QPR) (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Queens Park Rangers (QPR) thắng
Bại: là số trận Queens Park Rangers (QPR) thua
Thắng: là số trận Queens Park Rangers (QPR) thắng
Bại: là số trận Queens Park Rangers (QPR) thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Anh mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Queens Park Rangers (QPR) và Preston North End trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Anh mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Anh 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ipswich Town | 43 | 26 | 11 | 6 | 85 | 53 | 32 | 89 | T T T B H H |
2 | Leicester City | 42 | 28 | 4 | 10 | 79 | 38 | 41 | 88 | H B T T B B |
3 | Leeds United | 43 | 26 | 9 | 8 | 76 | 34 | 42 | 87 | T H T B H B |
4 | Southampton | 42 | 25 | 9 | 8 | 84 | 54 | 30 | 84 | H B H T T T |
5 | West Bromwich(WBA) | 43 | 20 | 12 | 11 | 66 | 42 | 24 | 72 | T H H H T B |
6 | Norwich City | 43 | 21 | 8 | 14 | 76 | 60 | 16 | 71 | T T B T H T |
7 | Hull City | 42 | 18 | 11 | 13 | 62 | 54 | 8 | 65 | H B B T H T |
8 | Coventry City | 42 | 17 | 12 | 13 | 66 | 52 | 14 | 63 | T T B T B B |
9 | Middlesbrough | 43 | 18 | 9 | 16 | 61 | 56 | 5 | 63 | H H T T H H |
10 | Preston North End | 43 | 18 | 9 | 16 | 56 | 60 | -4 | 63 | T B H T B B |
11 | Cardiff City | 43 | 18 | 5 | 20 | 48 | 60 | -12 | 59 | B B T B T B |
12 | Bristol City | 43 | 16 | 10 | 17 | 50 | 46 | 4 | 58 | B T T H T H |
13 | Sunderland A.F.C | 43 | 16 | 8 | 19 | 52 | 50 | 2 | 56 | H T B H H T |
14 | Swansea City | 43 | 14 | 11 | 18 | 53 | 62 | -9 | 53 | T H B B T T |
15 | Watford | 43 | 12 | 16 | 15 | 59 | 58 | 1 | 52 | T H H H H B |
16 | Millwall | 43 | 13 | 11 | 19 | 42 | 55 | -13 | 50 | B H B B T T |
17 | Blackburn Rovers | 43 | 13 | 10 | 20 | 57 | 71 | -14 | 49 | H B T H B T |
18 | Plymouth Argyle | 43 | 12 | 12 | 19 | 58 | 66 | -8 | 48 | B B B T H T |
19 | Queens Park Rangers (QPR) | 43 | 12 | 11 | 20 | 40 | 57 | -17 | 47 | H T T B H B |
20 | Stoke City | 43 | 12 | 11 | 20 | 41 | 60 | -19 | 47 | B T H H B H |
21 | Birmingham City | 43 | 12 | 9 | 22 | 48 | 64 | -16 | 45 | B B T B B T |
22 | Huddersfield Town | 43 | 9 | 17 | 17 | 47 | 70 | -23 | 44 | H B H T B H |
23 | Sheffield Wednesday | 43 | 12 | 8 | 23 | 36 | 67 | -31 | 44 | B H B T H H |
24 | Rotherham United | 43 | 4 | 11 | 28 | 32 | 85 | -53 | 23 | H B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh