Đối đầu Plymouth Argyle vs West Brom, 02h45 ngày 21/2
Kết quả Plymouth Argyle vs West Brom
Nhận định Plymouth vs West Brom, 02h45 ngày 21/2
Đối đầu Plymouth Argyle vs West Brom
Phong độ Plymouth Argyle gần đây
Phong độ West Brom gần đây
Hạng nhất Anh 2024-2025: Plymouth Argyle vs West Brom
-
Giải đấu: Hạng nhất AnhMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/2/2024 02:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Plymouth Argyle vs West Brom trước đây
-
21/10/2023West Bromwich(WBA)0 - 0Plymouth Argyle0 - 0D
-
06/02/2010Plymouth Argyle0 - 1West Bromwich(WBA)0 - 0L
-
12/09/2009West Bromwich(WBA)3 - 1Plymouth Argyle2 - 1L
-
01/03/2008West Bromwich(WBA)3 - 0Plymouth Argyle1 - 0L
-
29/11/2007Plymouth Argyle1 - 2West Bromwich(WBA)0 - 2L
-
01/02/2007West Bromwich(WBA)2 - 1Plymouth Argyle1 - 0L
-
23/12/2006Plymouth Argyle2 - 2West Bromwich(WBA)2 - 2D
-
30/07/2016Plymouth Argyle0 - 0West Bromwich(WBA)0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Plymouth Argyle vs West Brom
- Thống kê lịch sử đối đầu Plymouth Argyle vs West Brom: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 0 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Plymouth Argyle vs West Brom: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Anh | 7 | 0 | 2 | 5 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Plymouth Argyle vs West Brom: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Plymouth Argyle (sân nhà) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Plymouth Argyle (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Plymouth Argyle thắng
Bại: là số trận Plymouth Argyle thua
Thắng: là số trận Plymouth Argyle thắng
Bại: là số trận Plymouth Argyle thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Anh mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Plymouth Argyle và West Brom trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Anh mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Anh 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leicester City | 33 | 25 | 3 | 5 | 69 | 26 | 43 | 78 | H T T T T B |
2 | Leeds United | 33 | 21 | 6 | 6 | 61 | 26 | 35 | 69 | T T T T T T |
3 | Southampton | 32 | 20 | 7 | 5 | 63 | 38 | 25 | 67 | T T T T B T |
4 | Ipswich Town | 32 | 19 | 9 | 4 | 61 | 41 | 20 | 66 | T H B H T T |
5 | West Bromwich(WBA) | 32 | 15 | 7 | 10 | 45 | 31 | 14 | 52 | T B T H T B |
6 | Coventry City | 33 | 13 | 12 | 8 | 51 | 37 | 14 | 51 | T H B T H T |
7 | Norwich City | 33 | 15 | 6 | 12 | 58 | 50 | 8 | 51 | T B T H T T |
8 | Hull City | 32 | 15 | 6 | 11 | 47 | 41 | 6 | 51 | B T T B T T |
9 | Preston North End | 33 | 14 | 7 | 12 | 44 | 52 | -8 | 49 | B H T T T H |
10 | Sunderland A.F.C | 33 | 14 | 5 | 14 | 45 | 37 | 8 | 47 | B T H T B B |
11 | Watford | 33 | 11 | 11 | 11 | 49 | 45 | 4 | 44 | H H B B B T |
12 | Bristol City | 33 | 12 | 8 | 13 | 38 | 37 | 1 | 44 | H H B T T B |
13 | Middlesbrough | 32 | 13 | 5 | 14 | 47 | 47 | 0 | 44 | T H H B B T |
14 | Cardiff City | 32 | 12 | 4 | 16 | 37 | 47 | -10 | 40 | B B T B B B |
15 | Birmingham City | 32 | 10 | 8 | 14 | 37 | 48 | -11 | 38 | H T B B T T |
16 | Plymouth Argyle | 32 | 9 | 10 | 13 | 51 | 54 | -3 | 37 | H T T B H B |
17 | Blackburn Rovers | 32 | 11 | 4 | 17 | 47 | 59 | -12 | 37 | B H B T B H |
18 | Swansea City | 33 | 9 | 9 | 15 | 41 | 54 | -13 | 36 | B B B T B B |
19 | Stoke City | 33 | 9 | 8 | 16 | 30 | 46 | -16 | 35 | B B B B T B |
20 | Huddersfield Town | 33 | 7 | 13 | 13 | 38 | 54 | -16 | 34 | H H T B T B |
21 | Millwall | 33 | 8 | 9 | 16 | 31 | 46 | -15 | 33 | B H B B B B |
22 | Queens Park Rangers (QPR) | 33 | 8 | 8 | 17 | 30 | 44 | -14 | 32 | T H T H B T |
23 | Sheffield Wednesday | 33 | 8 | 5 | 20 | 26 | 52 | -26 | 29 | B H B T B T |
24 | Rotherham United | 32 | 3 | 10 | 19 | 26 | 60 | -34 | 19 | B H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Degrade Team
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh