Đối đầu Luton Town vs Manchester United, 23h30 ngày 18/2
Kết quả Luton Town vs Manchester United
Kèo thẻ phạt ngon ăn Luton Town vs MU, 23h30 ngày 18/02
Đối đầu Luton Town vs Manchester United
Phong độ Luton Town gần đây
Phong độ Manchester United gần đây
Ngoại Hạng Anh 2024-2025: Luton Town vs Manchester United
-
Giải đấu: Ngoại Hạng AnhMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/2/2024 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Luton Town vs Manchester United trước đây
-
11/11/2023Manchester United1 - 0Luton Town0 - 0L
-
23/09/2020Luton Town0 - 3Manchester United0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Luton Town vs Manchester United
- Thống kê lịch sử đối đầu Luton Town vs Manchester United: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Luton Town vs Manchester United: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Liên Đoàn Anh | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Luton Town vs Manchester United: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Luton Town (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Luton Town (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Luton Town thắng
Bại: là số trận Luton Town thua
Thắng: là số trận Luton Town thắng
Bại: là số trận Luton Town thua
BXH Vòng Bảng Ngoại Hạng Anh mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Luton Town và Manchester United trên Bảng xếp hạng của Ngoại Hạng Anh mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ngoại Hạng Anh 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 25 | 17 | 6 | 2 | 59 | 24 | 35 | 57 | T T T B T T |
2 | Arsenal | 25 | 17 | 4 | 4 | 58 | 22 | 36 | 55 | B T T T T T |
3 | Manchester City | 23 | 16 | 4 | 3 | 56 | 25 | 31 | 52 | T T T T T H |
4 | Aston Villa | 25 | 15 | 4 | 6 | 52 | 33 | 19 | 49 | T H B T B T |
5 | Tottenham Hotspur | 25 | 14 | 5 | 6 | 52 | 38 | 14 | 47 | T H T H T B |
6 | Manchester United | 24 | 13 | 2 | 9 | 33 | 33 | 0 | 41 | T B H T T T |
7 | Newcastle United | 25 | 11 | 4 | 10 | 53 | 41 | 12 | 37 | B B T H T H |
8 | West Ham United | 25 | 10 | 6 | 9 | 36 | 44 | -8 | 36 | H H H B B B |
9 | Brighton Hove Albion | 24 | 9 | 8 | 7 | 43 | 40 | 3 | 35 | T H H B T B |
10 | Wolves | 25 | 10 | 5 | 10 | 39 | 40 | -1 | 35 | T H B T B T |
11 | Chelsea | 24 | 10 | 4 | 10 | 41 | 40 | 1 | 34 | T T B B T H |
12 | Fulham | 25 | 8 | 5 | 12 | 34 | 41 | -7 | 29 | T B H H T B |
13 | AFC Bournemouth | 24 | 7 | 7 | 10 | 33 | 46 | -13 | 28 | B B H H B H |
14 | Brentford | 24 | 7 | 4 | 13 | 35 | 43 | -8 | 25 | B T B B T B |
15 | Nottingham Forest | 25 | 6 | 6 | 13 | 32 | 44 | -12 | 24 | T B B H B T |
16 | Crystal Palace | 24 | 6 | 6 | 12 | 27 | 43 | -16 | 24 | B T B T B B |
17 | Luton Town | 23 | 5 | 5 | 13 | 33 | 45 | -12 | 20 | T B H T H B |
18 | Everton | 24 | 8 | 5 | 11 | 26 | 32 | -6 | 19 | B B H H H B |
19 | Burnley | 25 | 3 | 4 | 18 | 25 | 55 | -30 | 13 | B H B H B B |
20 | Sheffield United | 24 | 3 | 4 | 17 | 22 | 60 | -38 | 13 | B B H B B T |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Degrade Team
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh