Đối đầu Leicester City vs Sheffield Wednesday, 02h45 ngày 14/2
Kết quả Leicester City vs Sheffield Wednesday
Nhận định Leicester vs Sheffield Wednesday, 02h45 ngày 14/2
Đối đầu Leicester City vs Sheffield Wednesday
Phong độ Leicester City gần đây
Phong độ Sheffield Wednesday gần đây
Hạng nhất Anh 2024-2025: Leicester City vs Sheffield Wednesday
-
Giải đấu: Hạng nhất AnhMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/2/2024 02:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Leicester City vs Sheffield Wednesday trước đây
-
30/11/2023Sheffield Wednesday1 - 1Leicester City0 - 1D
-
05/04/2014Leicester City2 - 1Sheffield Wednesday1 - 1W
-
04/12/2013Sheffield Wednesday2 - 1Leicester City2 - 1L
-
09/03/2013Leicester City0 - 1Sheffield Wednesday0 - 0L
-
24/11/2012Sheffield Wednesday0 - 2Leicester City0 - 1W
-
06/03/2010Sheffield Wednesday2 - 0Leicester City1 - 0L
-
12/12/2009Leicester City3 - 0Sheffield Wednesday2 - 0W
-
26/04/2008Leicester City1 - 3Sheffield Wednesday1 - 1L
-
06/10/2007Sheffield Wednesday0 - 2Leicester City0 - 2W
-
29/08/2020Leicester City0 - 0Sheffield Wednesday0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Leicester City vs Sheffield Wednesday
- Thống kê lịch sử đối đầu Leicester City vs Sheffield Wednesday: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Leicester City vs Sheffield Wednesday: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Anh | 9 | 4 | 1 | 4 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Leicester City vs Sheffield Wednesday: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Leicester City (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Leicester City (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Leicester City thắng
Bại: là số trận Leicester City thua
Thắng: là số trận Leicester City thắng
Bại: là số trận Leicester City thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Anh mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Leicester City và Sheffield Wednesday trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Anh mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Anh 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leicester City | 31 | 24 | 3 | 4 | 66 | 24 | 42 | 75 | T B H T T T |
2 | Southampton | 30 | 19 | 7 | 4 | 60 | 35 | 25 | 64 | T H T T T T |
3 | Leeds United | 31 | 19 | 6 | 6 | 55 | 26 | 29 | 63 | T T T T T T |
4 | Ipswich Town | 30 | 17 | 9 | 4 | 55 | 40 | 15 | 60 | H H T H B H |
5 | West Bromwich(WBA) | 30 | 14 | 7 | 9 | 43 | 29 | 14 | 49 | T B T B T H |
6 | Coventry City | 31 | 12 | 11 | 8 | 48 | 35 | 13 | 47 | T T T H B T |
7 | Sunderland A.F.C | 31 | 14 | 5 | 12 | 44 | 34 | 10 | 47 | T B B T H T |
8 | Hull City | 30 | 13 | 6 | 11 | 43 | 39 | 4 | 45 | T B B T T B |
9 | Norwich City | 31 | 13 | 6 | 12 | 50 | 47 | 3 | 45 | H T T B T H |
10 | Preston North End | 31 | 13 | 6 | 12 | 40 | 49 | -9 | 45 | B T B H T T |
11 | Watford | 31 | 10 | 11 | 10 | 46 | 41 | 5 | 41 | H T H H B B |
12 | Middlesbrough | 30 | 12 | 5 | 13 | 44 | 44 | 0 | 41 | T B T H H B |
13 | Bristol City | 31 | 11 | 8 | 12 | 35 | 35 | 0 | 41 | B B H H B T |
14 | Cardiff City | 30 | 12 | 4 | 14 | 36 | 41 | -5 | 40 | B T B B T B |
15 | Plymouth Argyle | 30 | 9 | 9 | 12 | 49 | 50 | -1 | 36 | B H H T T B |
16 | Swansea City | 31 | 9 | 9 | 13 | 40 | 48 | -8 | 36 | T H B B B T |
17 | Blackburn Rovers | 30 | 11 | 3 | 16 | 45 | 56 | -11 | 36 | B H B H B T |
18 | Millwall | 31 | 8 | 9 | 14 | 31 | 40 | -9 | 33 | T B B H B B |
19 | Birmingham City | 30 | 8 | 8 | 14 | 34 | 47 | -13 | 32 | H B H T B B |
20 | Stoke City | 31 | 8 | 8 | 15 | 29 | 45 | -16 | 32 | H T B B B B |
21 | Huddersfield Town | 31 | 6 | 13 | 12 | 36 | 52 | -16 | 31 | B H H H T B |
22 | Queens Park Rangers (QPR) | 31 | 7 | 8 | 16 | 29 | 43 | -14 | 29 | B B T H T H |
23 | Sheffield Wednesday | 31 | 7 | 5 | 19 | 24 | 50 | -26 | 26 | T B B H B T |
24 | Rotherham United | 30 | 3 | 10 | 17 | 25 | 57 | -32 | 19 | H H B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Degrade Team
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh