Đối đầu Middlesbrough vs Leeds United, 02h00 ngày 23/4
Kết quả Middlesbrough vs Leeds United
Nhận định Middlesbrough vs Leeds United, 2h ngày 23/04
Đối đầu Middlesbrough vs Leeds United
Phong độ Middlesbrough gần đây
Phong độ Leeds United gần đây
Hạng nhất Anh 2024-2025: Middlesbrough vs Leeds United
-
Giải đấu: Hạng nhất AnhMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/4/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Middlesbrough vs Leeds United trước đây
-
02/12/2023Leeds United3 - 2Middlesbrough3 - 2L
-
27/02/2020Middlesbrough0 - 1Leeds United0 - 1L
-
30/11/2019Leeds United4 - 0Middlesbrough2 - 0L
-
09/02/2019Middlesbrough1 - 1Leeds United0 - 0D
-
01/09/2018Leeds United0 - 0Middlesbrough0 - 0D
-
03/03/2018Middlesbrough3 - 0Leeds United2 - 0W
-
19/11/2017Leeds United2 - 1Middlesbrough1 - 0L
-
16/02/2016Leeds United0 - 0Middlesbrough0 - 0D
-
27/09/2015Middlesbrough3 - 0Leeds United2 - 0W
-
21/02/2015Middlesbrough0 - 1Leeds United0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Middlesbrough vs Leeds United
- Thống kê lịch sử đối đầu Middlesbrough vs Leeds United: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Middlesbrough vs Leeds United: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Anh | 10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Middlesbrough vs Leeds United: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Middlesbrough (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Middlesbrough (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Middlesbrough thắng
Bại: là số trận Middlesbrough thua
Thắng: là số trận Middlesbrough thắng
Bại: là số trận Middlesbrough thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Anh mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Middlesbrough và Leeds United trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Anh mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Anh 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leicester City | 43 | 29 | 4 | 10 | 81 | 39 | 42 | 91 | B T T B B T |
2 | Ipswich Town | 43 | 26 | 11 | 6 | 85 | 53 | 32 | 89 | T T T B H H |
3 | Leeds United | 43 | 26 | 9 | 8 | 76 | 34 | 42 | 87 | T H T B H B |
4 | Southampton | 43 | 25 | 9 | 9 | 85 | 56 | 29 | 84 | B H T T T B |
5 | West Bromwich(WBA) | 44 | 20 | 12 | 12 | 67 | 44 | 23 | 72 | H H H T B B |
6 | Norwich City | 44 | 21 | 9 | 14 | 77 | 61 | 16 | 72 | T B T H T H |
7 | Hull City | 43 | 18 | 12 | 13 | 62 | 54 | 8 | 66 | B B T H T H |
8 | Coventry City | 42 | 17 | 12 | 13 | 66 | 52 | 14 | 63 | T T B T B B |
9 | Middlesbrough | 43 | 18 | 9 | 16 | 61 | 56 | 5 | 63 | H H T T H H |
10 | Preston North End | 44 | 18 | 9 | 17 | 56 | 61 | -5 | 63 | B H T B B B |
11 | Cardiff City | 44 | 19 | 5 | 20 | 50 | 61 | -11 | 62 | B T B T B T |
12 | Bristol City | 44 | 16 | 11 | 17 | 51 | 47 | 4 | 59 | T T H T H H |
13 | Sunderland A.F.C | 44 | 16 | 8 | 20 | 52 | 51 | 1 | 56 | T B H H T B |
14 | Swansea City | 44 | 15 | 11 | 18 | 57 | 62 | -5 | 56 | H B B T T T |
15 | Watford | 44 | 12 | 17 | 15 | 59 | 58 | 1 | 53 | H H H H B H |
16 | Millwall | 44 | 14 | 11 | 19 | 43 | 55 | -12 | 53 | H B B T T T |
17 | Stoke City | 44 | 13 | 11 | 20 | 44 | 60 | -16 | 50 | T H H B H T |
18 | Queens Park Rangers (QPR) | 44 | 13 | 11 | 20 | 41 | 57 | -16 | 50 | T T B H B T |
19 | Blackburn Rovers | 44 | 13 | 10 | 21 | 58 | 74 | -16 | 49 | B T H B T B |
20 | Plymouth Argyle | 44 | 12 | 12 | 20 | 58 | 69 | -11 | 48 | B B T H T B |
21 | Sheffield Wednesday | 44 | 13 | 8 | 23 | 39 | 68 | -29 | 47 | H B T H H T |
22 | Birmingham City | 44 | 12 | 10 | 22 | 48 | 64 | -16 | 46 | B T B B T H |
23 | Huddersfield Town | 44 | 9 | 17 | 18 | 47 | 74 | -27 | 44 | B H T B H B |
24 | Rotherham United | 44 | 4 | 12 | 28 | 32 | 85 | -53 | 24 | B T B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh