Đối đầu Ipswich Town vs Queens Park Rangers (QPR), 02h45 ngày 30/12
Kết quả Ipswich Town vs Queens Park Rangers (QPR)
Nhận định dự đoán Ipswich vs Queens Park Rangers, lúc 2h45 ngày 30/12/2023
Đối đầu Ipswich Town vs Queens Park Rangers (QPR)
Phong độ Ipswich Town gần đây
Phong độ Queens Park Rangers (QPR) gần đây
Hạng nhất Anh 2024-2025: Ipswich Town vs Queens Park Rangers (QPR)
-
Giải đấu: Hạng nhất AnhMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/12/2023 02:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ipswich Town vs Queens Park Rangers (QPR) trước đây
-
19/08/2023Queens Park Rangers (QPR)0 - 1Ipswich Town0 - 0W
-
26/12/2018Queens Park Rangers (QPR)3 - 0Ipswich Town2 - 0L
-
20/10/2018Ipswich Town0 - 2Queens Park Rangers (QPR)0 - 2L
-
26/12/2017Ipswich Town0 - 0Queens Park Rangers (QPR)0 - 0D
-
09/09/2017Queens Park Rangers (QPR)2 - 1Ipswich Town1 - 0L
-
02/01/2017Queens Park Rangers (QPR)2 - 1Ipswich Town1 - 0L
-
26/11/2016Ipswich Town3 - 0Queens Park Rangers (QPR)1 - 0W
-
06/02/2016Queens Park Rangers (QPR)1 - 0Ipswich Town0 - 0L
-
26/12/2015Ipswich Town2 - 1Queens Park Rangers (QPR)0 - 1W
-
11/01/2014Ipswich Town1 - 3Queens Park Rangers (QPR)0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Ipswich Town vs Queens Park Rangers (QPR)
- Thống kê lịch sử đối đầu Ipswich Town vs Queens Park Rangers (QPR): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ipswich Town vs Queens Park Rangers (QPR): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Anh | 10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ipswich Town vs Queens Park Rangers (QPR): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ipswich Town (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ipswich Town (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ipswich Town thắng
Bại: là số trận Ipswich Town thua
Thắng: là số trận Ipswich Town thắng
Bại: là số trận Ipswich Town thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Anh mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ipswich Town và Queens Park Rangers (QPR) trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Anh mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Anh 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leicester City | 24 | 19 | 2 | 3 | 48 | 17 | 31 | 59 | T T T T T H |
2 | Ipswich Town | 24 | 16 | 5 | 3 | 48 | 33 | 15 | 53 | T T T H B H |
3 | Southampton | 24 | 14 | 6 | 4 | 43 | 29 | 14 | 48 | T H H T T T |
4 | Leeds United | 24 | 13 | 6 | 5 | 42 | 24 | 18 | 45 | T T B H T B |
5 | West Bromwich(WBA) | 24 | 11 | 6 | 7 | 35 | 23 | 12 | 39 | B B T H B T |
6 | Sunderland A.F.C | 24 | 11 | 3 | 10 | 33 | 27 | 6 | 36 | H T T B B T |
7 | Hull City | 24 | 10 | 6 | 8 | 36 | 31 | 5 | 36 | B B T T B B |
8 | Bristol City | 24 | 10 | 5 | 9 | 30 | 27 | 3 | 35 | B H B T T T |
9 | Preston North End | 24 | 10 | 5 | 9 | 31 | 41 | -10 | 35 | B H T B B T |
10 | Watford | 24 | 9 | 7 | 8 | 38 | 32 | 6 | 34 | T H B T T B |
11 | Cardiff City | 24 | 10 | 4 | 10 | 32 | 30 | 2 | 34 | B T B B T H |
12 | Norwich City | 24 | 10 | 4 | 10 | 41 | 40 | 1 | 34 | T H T H T B |
13 | Coventry City | 24 | 8 | 9 | 7 | 33 | 25 | 8 | 33 | B T H H T T |
14 | Middlesbrough | 24 | 10 | 3 | 11 | 35 | 35 | 0 | 33 | B B B T T B |
15 | Blackburn Rovers | 24 | 10 | 1 | 13 | 35 | 43 | -8 | 31 | B B T B B B |
16 | Plymouth Argyle | 24 | 7 | 7 | 10 | 39 | 40 | -1 | 28 | T B H T H H |
17 | Swansea City | 24 | 7 | 7 | 10 | 32 | 37 | -5 | 28 | H T H B T B |
18 | Stoke City | 24 | 7 | 6 | 11 | 24 | 31 | -7 | 27 | B B H H H T |
19 | Birmingham City | 24 | 7 | 6 | 11 | 30 | 38 | -8 | 27 | H B T B H B |
20 | Millwall | 24 | 6 | 8 | 10 | 26 | 31 | -5 | 26 | H B B H H T |
21 | Huddersfield Town | 24 | 5 | 10 | 9 | 24 | 38 | -14 | 25 | H H B H B T |
22 | Queens Park Rangers (QPR) | 24 | 5 | 5 | 14 | 20 | 35 | -15 | 20 | T T H B B B |
23 | Sheffield Wednesday | 24 | 4 | 4 | 16 | 17 | 39 | -22 | 16 | T T B T B B |
24 | Rotherham United | 24 | 3 | 7 | 14 | 21 | 47 | -26 | 16 | H B B B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Degrade Team
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh