Đối đầu Ipswich Town vs Middlesbrough, 21h00 ngày 13/4
Kết quả Ipswich Town vs Middlesbrough
Nhận định Ipswich Town vs Middlesbrough, 21h00 ngày 13/4
Đối đầu Ipswich Town vs Middlesbrough
Phong độ Ipswich Town gần đây
Phong độ Middlesbrough gần đây
Hạng nhất Anh 2024-2025: Ipswich Town vs Middlesbrough
-
Giải đấu: Hạng nhất AnhMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/4/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ipswich Town vs Middlesbrough trước đây
-
09/12/2023Middlesbrough0 - 2Ipswich Town0 - 1W
-
29/12/2018Middlesbrough2 - 0Ipswich Town1 - 0L
-
03/10/2018Ipswich Town0 - 2Middlesbrough0 - 2L
-
06/05/2018Ipswich Town2 - 2Middlesbrough1 - 0D
-
09/12/2017Middlesbrough2 - 0Ipswich Town1 - 0L
-
23/04/2016Middlesbrough0 - 0Ipswich Town0 - 0D
-
05/12/2015Ipswich Town0 - 2Middlesbrough0 - 0L
-
14/03/2015Middlesbrough4 - 1Ipswich Town2 - 1L
-
20/12/2014Ipswich Town2 - 0Middlesbrough2 - 0W
-
08/03/2014Middlesbrough2 - 0Ipswich Town2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Ipswich Town vs Middlesbrough
- Thống kê lịch sử đối đầu Ipswich Town vs Middlesbrough: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ipswich Town vs Middlesbrough: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Anh | 10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ipswich Town vs Middlesbrough: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ipswich Town (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ipswich Town (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ipswich Town thắng
Bại: là số trận Ipswich Town thua
Thắng: là số trận Ipswich Town thắng
Bại: là số trận Ipswich Town thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Anh mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ipswich Town và Middlesbrough trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Anh mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Anh 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leicester City | 41 | 28 | 4 | 9 | 79 | 37 | 42 | 88 | T H B T T B |
2 | Ipswich Town | 42 | 26 | 10 | 6 | 84 | 52 | 32 | 88 | B T T T B H |
3 | Leeds United | 42 | 26 | 9 | 7 | 76 | 33 | 43 | 87 | T T H T B H |
4 | Southampton | 40 | 23 | 9 | 8 | 78 | 52 | 26 | 78 | T T H B H T |
5 | West Bromwich(WBA) | 42 | 20 | 12 | 10 | 66 | 41 | 25 | 72 | T T H H H T |
6 | Norwich City | 42 | 20 | 8 | 14 | 75 | 60 | 15 | 68 | T T T B T H |
7 | Coventry City | 41 | 17 | 12 | 12 | 66 | 49 | 17 | 63 | T T T B T B |
8 | Preston North End | 41 | 18 | 9 | 14 | 56 | 56 | 0 | 63 | B T T B H T |
9 | Middlesbrough | 42 | 18 | 8 | 16 | 60 | 55 | 5 | 62 | T H H T T H |
10 | Hull City | 41 | 17 | 11 | 13 | 59 | 54 | 5 | 62 | H H B B T H |
11 | Cardiff City | 42 | 18 | 5 | 19 | 47 | 57 | -10 | 59 | T B B T B T |
12 | Bristol City | 42 | 16 | 9 | 17 | 49 | 45 | 4 | 57 | T B T T H T |
13 | Sunderland A.F.C | 42 | 15 | 8 | 19 | 51 | 50 | 1 | 53 | B H T B H H |
14 | Watford | 42 | 12 | 16 | 14 | 57 | 55 | 2 | 52 | B T H H H H |
15 | Swansea City | 42 | 13 | 11 | 18 | 52 | 62 | -10 | 50 | B T H B B T |
16 | Queens Park Rangers (QPR) | 42 | 12 | 11 | 19 | 40 | 54 | -14 | 47 | B H T T B H |
17 | Millwall | 42 | 12 | 11 | 19 | 39 | 54 | -15 | 47 | T B H B B T |
18 | Blackburn Rovers | 42 | 12 | 10 | 20 | 56 | 71 | -15 | 46 | H H B T H B |
19 | Stoke City | 42 | 12 | 10 | 20 | 40 | 59 | -19 | 46 | T B T H H B |
20 | Plymouth Argyle | 42 | 11 | 12 | 19 | 57 | 66 | -9 | 45 | H B B B T H |
21 | Huddersfield Town | 42 | 9 | 16 | 17 | 46 | 69 | -23 | 43 | B H B H T B |
22 | Sheffield Wednesday | 42 | 12 | 7 | 23 | 35 | 66 | -31 | 43 | B B H B T H |
23 | Birmingham City | 42 | 11 | 9 | 22 | 45 | 64 | -19 | 42 | B B B T B B |
24 | Rotherham United | 42 | 4 | 11 | 27 | 32 | 84 | -52 | 23 | B H B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh