Đối đầu Preston North End vs Huddersfield Town, 01h45 ngày 10/4
Kết quả Preston North End vs Huddersfield Town
Nhận định Preston vs Huddersfield, 01h45 ngày 10/4
Đối đầu Preston North End vs Huddersfield Town
Phong độ Preston North End gần đây
Phong độ Huddersfield Town gần đây
Hạng nhất Anh 2024-2025: Preston North End vs Huddersfield Town
-
Giải đấu: Hạng nhất AnhMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/4/2024 01:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Preston North End vs Huddersfield Town trước đây
-
13/12/2023Huddersfield Town1 - 3Preston North End0 - 2W
-
26/12/2022Preston North End1 - 2Huddersfield Town1 - 0L
-
19/10/2022Huddersfield Town0 - 1Preston North End0 - 0W
-
10/02/2022Preston North End0 - 0Huddersfield Town0 - 0D
-
18/08/2021Huddersfield Town1 - 0Preston North End0 - 0L
-
27/02/2021Preston North End3 - 0Huddersfield Town1 - 0W
-
24/10/2020Huddersfield Town1 - 2Preston North End1 - 0W
-
04/07/2020Huddersfield Town0 - 0Preston North End0 - 0D
-
07/01/2023Preston North End3 - 1Huddersfield Town0 - 0W
-
10/08/2022Huddersfield Town1 - 4Preston North End0 - 3W
Thống kê thành tích đối đầu Preston North End vs Huddersfield Town
- Thống kê lịch sử đối đầu Preston North End vs Huddersfield Town: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Preston North End vs Huddersfield Town: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Anh | 8 | 4 | 2 | 2 |
Cúp FA | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Liên Đoàn Anh | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Preston North End vs Huddersfield Town: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Preston North End (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Preston North End (sân khách) | 6 | 4 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Preston North End thắng
Bại: là số trận Preston North End thua
Thắng: là số trận Preston North End thắng
Bại: là số trận Preston North End thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Anh mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Preston North End và Huddersfield Town trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Anh mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Anh 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leicester City | 40 | 28 | 4 | 8 | 79 | 36 | 43 | 88 | B T H B T T |
2 | Ipswich Town | 41 | 26 | 9 | 6 | 84 | 52 | 32 | 87 | T B T T T B |
3 | Leeds United | 41 | 26 | 8 | 7 | 76 | 33 | 43 | 86 | T T T H T B |
4 | Southampton | 39 | 22 | 9 | 8 | 76 | 51 | 25 | 75 | B T T H B H |
5 | West Bromwich(WBA) | 41 | 19 | 12 | 10 | 64 | 41 | 23 | 69 | H T T H H H |
6 | Norwich City | 41 | 20 | 7 | 14 | 73 | 58 | 15 | 67 | B T T T B T |
7 | Coventry City | 40 | 17 | 12 | 11 | 65 | 47 | 18 | 63 | B T T T B T |
8 | Middlesbrough | 41 | 18 | 7 | 16 | 58 | 53 | 5 | 61 | T T H H T T |
9 | Hull City | 40 | 17 | 10 | 13 | 57 | 52 | 5 | 61 | H H H B B T |
10 | Preston North End | 40 | 17 | 9 | 14 | 52 | 55 | -3 | 60 | H B T T B H |
11 | Cardiff City | 41 | 17 | 5 | 19 | 46 | 57 | -11 | 56 | T T B B T B |
12 | Bristol City | 41 | 15 | 9 | 17 | 44 | 45 | -1 | 54 | B T B T T H |
13 | Sunderland A.F.C | 41 | 15 | 7 | 19 | 51 | 50 | 1 | 52 | B B H T B H |
14 | Watford | 41 | 12 | 15 | 14 | 57 | 55 | 2 | 51 | H B T H H H |
15 | Swansea City | 41 | 12 | 11 | 18 | 49 | 62 | -13 | 47 | H B T H B B |
16 | Blackburn Rovers | 41 | 12 | 10 | 19 | 56 | 66 | -10 | 46 | H H H B T H |
17 | Queens Park Rangers (QPR) | 41 | 12 | 10 | 19 | 39 | 53 | -14 | 46 | H B H T T B |
18 | Stoke City | 41 | 12 | 10 | 19 | 40 | 56 | -16 | 46 | B T B T H H |
19 | Plymouth Argyle | 41 | 11 | 11 | 19 | 56 | 65 | -9 | 44 | B H B B B T |
20 | Millwall | 41 | 11 | 11 | 19 | 38 | 54 | -16 | 44 | H T B H B B |
21 | Huddersfield Town | 41 | 9 | 16 | 16 | 45 | 65 | -20 | 43 | B B H B H T |
22 | Birmingham City | 41 | 11 | 9 | 21 | 45 | 63 | -18 | 42 | B B B B T B |
23 | Sheffield Wednesday | 41 | 12 | 6 | 23 | 33 | 64 | -31 | 42 | T B B H B T |
24 | Rotherham United | 41 | 4 | 11 | 26 | 32 | 82 | -50 | 23 | B B H B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh