Đối đầu Reading (W) vs Durham Wildcats LFC (W), 18h00 ngày 21/4
Kết quả Reading (W) vs Durham Wildcats LFC (W)
Đối đầu Reading (W) vs Durham Wildcats LFC (W)
Phong độ Reading Nữ gần đây
Phong độ Durham Wildcats LFC Nữ gần đây
Cúp FA nữ Anh quốc 2024-2025: Reading (W) vs Durham Wildcats LFC (W)
-
Giải đấu: Cúp FA nữ Anh quốcMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/4/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Reading (W) vs Durham Wildcats LFC (W) trước đây
-
01/10/2023Durham Wildcats LFC (W)0 - 2Reading (W)0 - 0W
-
12/07/2015Reading (W)3 - 0Durham Wildcats LFC (W)2 - 0W
-
31/05/2015Durham Wildcats LFC (W)0 - 5Reading (W)0 - 1W
-
07/09/2014Durham Wildcats LFC (W)0 - 3Reading (W)0 - 0W
-
18/05/2014Reading (W)4 - 0Durham Wildcats LFC (W)2 - 0W
-
19/08/2018Reading (W)4 - 1Durham Wildcats LFC (W)0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Reading (W) vs Durham Wildcats LFC (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Reading (W) vs Durham Wildcats LFC (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 6 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Reading (W) vs Durham Wildcats LFC (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp FA nữ Anh quốc | 5 | 5 | 0 | 0 |
FA Cúp Anh nữ | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Reading (W) vs Durham Wildcats LFC (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Reading (W) (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Reading (W) (sân khách) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Reading (W) thắng
Bại: là số trận Reading (W) thua
Thắng: là số trận Reading (W) thắng
Bại: là số trận Reading (W) thua
BXH Vòng Bảng Cúp FA nữ Anh quốc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Reading (W) và Durham Wildcats LFC (W) trên Bảng xếp hạng của Cúp FA nữ Anh quốc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp FA nữ Anh quốc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CrystalPalace (W) | 20 | 13 | 3 | 4 | 53 | 20 | 33 | 42 | T T B T T T |
2 | Sunderland (W) | 20 | 12 | 4 | 4 | 31 | 17 | 14 | 40 | B T T B T T |
3 | Charlton (W) | 20 | 11 | 6 | 3 | 29 | 17 | 12 | 39 | H B T B T T |
4 | Southampton (W) | 20 | 12 | 0 | 8 | 36 | 22 | 14 | 36 | B T B T B T |
5 | Birmingham (W) | 20 | 10 | 3 | 7 | 32 | 18 | 14 | 33 | B H T T B B |
6 | Blackburn Rovers (W) | 20 | 9 | 3 | 8 | 21 | 27 | -6 | 30 | H T H T T H |
7 | Sheffield United (W) | 20 | 9 | 2 | 9 | 31 | 27 | 4 | 29 | B B T T T T |
8 | London City Lionesses (W) | 20 | 6 | 4 | 10 | 22 | 31 | -9 | 22 | B H T T T B |
9 | Durham Wildcats LFC (W) | 20 | 5 | 5 | 10 | 23 | 43 | -20 | 20 | B H H B B B |
10 | Reading (W) | 20 | 4 | 7 | 9 | 17 | 37 | -20 | 19 | T B B B B H |
11 | Lewes (W) | 20 | 4 | 4 | 12 | 20 | 34 | -14 | 16 | B T B T B B |
12 | Watford (W) | 20 | 3 | 3 | 14 | 19 | 41 | -22 | 12 | T B B B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh