Đối đầu Morecambe vs Doncaster Rovers, 02h45 ngày 22/1
Kết quả Morecambe vs Doncaster Rovers
Đối đầu Morecambe vs Doncaster Rovers
Phong độ Morecambe gần đây
Phong độ Doncaster Rovers gần đây
Hạng 2 Anh 2024-2025: Morecambe vs Doncaster Rovers
-
Giải đấu: Hạng 2 AnhMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/2/2025 02:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Morecambe vs Doncaster Rovers trước đây
-
24/08/2024Doncaster Rovers1 - 0Morecambe1 - 0L
-
06/04/2024Morecambe0 - 3Doncaster Rovers0 - 2L
-
16/12/2023Doncaster Rovers0 - 5Morecambe0 - 2W
-
04/02/2017Doncaster Rovers1 - 1Morecambe0 - 1D
-
10/09/2016Morecambe1 - 5Doncaster Rovers1 - 2L
-
02/01/2022Morecambe4 - 3Doncaster Rovers0 - 3W
-
18/09/2021Doncaster Rovers1 - 0Morecambe0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Morecambe vs Doncaster Rovers
- Thống kê lịch sử đối đầu Morecambe vs Doncaster Rovers: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Morecambe vs Doncaster Rovers: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Anh | 5 | 1 | 1 | 3 |
Hạng 3 Anh | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Morecambe vs Doncaster Rovers: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Morecambe (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Morecambe (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Morecambe thắng
Bại: là số trận Morecambe thua
Thắng: là số trận Morecambe thắng
Bại: là số trận Morecambe thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Anh mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Morecambe và Doncaster Rovers trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Anh mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Anh 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 25 | 18 | 4 | 3 | 52 | 23 | 29 | 58 | T T T T T T |
2 | Crewe Alexandra | 26 | 12 | 10 | 4 | 34 | 22 | 12 | 46 | B H T T H T |
3 | Port Vale | 26 | 12 | 8 | 6 | 32 | 27 | 5 | 44 | H B B H T T |
4 | AFC Wimbledon | 24 | 13 | 4 | 7 | 37 | 19 | 18 | 43 | T B H T T T |
5 | Notts County | 25 | 12 | 7 | 6 | 41 | 26 | 15 | 43 | T T T B T T |
6 | Doncaster Rovers | 26 | 12 | 7 | 7 | 36 | 30 | 6 | 43 | T B H T B T |
7 | Salford City | 25 | 12 | 6 | 7 | 29 | 21 | 8 | 42 | T T T T T B |
8 | Bradford City | 25 | 11 | 8 | 6 | 34 | 27 | 7 | 41 | B T T H T T |
9 | Grimsby Town | 26 | 12 | 2 | 12 | 37 | 41 | -4 | 38 | B T T B B H |
10 | Chesterfield | 25 | 9 | 8 | 8 | 39 | 30 | 9 | 35 | T T B B B H |
11 | Bromley | 25 | 8 | 10 | 7 | 35 | 31 | 4 | 34 | T T H T B B |
12 | Milton Keynes Dons | 24 | 10 | 4 | 10 | 38 | 35 | 3 | 34 | B B H T B B |
13 | Cheltenham Town | 25 | 8 | 7 | 10 | 34 | 38 | -4 | 31 | T H T B H B |
14 | Fleetwood Town | 23 | 7 | 9 | 7 | 30 | 28 | 2 | 30 | H B T H B T |
15 | Colchester United | 25 | 6 | 12 | 7 | 29 | 28 | 1 | 30 | H T H B B T |
16 | Gillingham | 24 | 9 | 3 | 12 | 22 | 25 | -3 | 30 | T H B B B B |
17 | Barrow | 25 | 7 | 7 | 11 | 23 | 28 | -5 | 28 | T B H H B B |
18 | Swindon Town | 27 | 6 | 10 | 11 | 33 | 41 | -8 | 28 | H H T B H T |
19 | Harrogate Town | 26 | 8 | 4 | 14 | 23 | 37 | -14 | 28 | B B H B T T |
20 | Newport County | 24 | 7 | 5 | 12 | 32 | 43 | -11 | 26 | H T B B B B |
21 | Accrington Stanley | 24 | 6 | 7 | 11 | 32 | 43 | -11 | 25 | H B B T T B |
22 | Tranmere Rovers | 25 | 6 | 7 | 12 | 18 | 39 | -21 | 25 | B H B T B B |
23 | Morecambe | 25 | 5 | 5 | 15 | 22 | 40 | -18 | 20 | B B T B T B |
24 | Carlisle United | 25 | 4 | 6 | 15 | 19 | 39 | -20 | 18 | H B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh