Đối đầu Swindon Town vs Crewe Alexandra, 22h50 ngày 11/1
Kết quả Swindon Town vs Crewe Alexandra
Đối đầu Swindon Town vs Crewe Alexandra
Phong độ Swindon Town gần đây
Phong độ Crewe Alexandra gần đây
Hạng 2 Anh 2024-2025: Swindon Town vs Crewe Alexandra
-
Giải đấu: Hạng 2 AnhMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/1/2025 22:50Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Swindon Town vs Crewe Alexandra trước đây
-
24/08/2024Crewe Alexandra0 - 0Swindon Town0 - 0D
-
13/01/2024Crewe Alexandra2 - 1Swindon Town1 - 1L
-
12/08/2023Swindon Town2 - 2Crewe Alexandra1 - 0D
-
29/04/2023Crewe Alexandra2 - 1Swindon Town0 - 1L
-
19/11/2022Swindon Town0 - 1Crewe Alexandra0 - 1L
-
11/01/2020Swindon Town3 - 1Crewe Alexandra1 - 0W
-
19/10/2019Crewe Alexandra3 - 1Swindon Town0 - 1L
-
06/11/2021Crewe Alexandra0 - 3Swindon Town0 - 1W
-
20/02/2021Swindon Town2 - 1Crewe Alexandra1 - 1W
-
02/12/2020Crewe Alexandra4 - 2Swindon Town1 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Swindon Town vs Crewe Alexandra
- Thống kê lịch sử đối đầu Swindon Town vs Crewe Alexandra: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Swindon Town vs Crewe Alexandra: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Anh | 7 | 1 | 2 | 4 |
Cúp FA | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 3 Anh | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Swindon Town vs Crewe Alexandra: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Swindon Town (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Swindon Town (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Swindon Town thắng
Bại: là số trận Swindon Town thua
Thắng: là số trận Swindon Town thắng
Bại: là số trận Swindon Town thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Anh mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Swindon Town và Crewe Alexandra trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Anh mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Anh 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 24 | 17 | 4 | 3 | 48 | 21 | 27 | 55 | T T T T T T |
2 | Crewe Alexandra | 24 | 11 | 9 | 4 | 33 | 22 | 11 | 42 | T H B H T T |
3 | Salford City | 24 | 12 | 6 | 6 | 29 | 19 | 10 | 42 | T T T T T T |
4 | Port Vale | 25 | 11 | 8 | 6 | 29 | 25 | 4 | 41 | H H B B H T |
5 | AFC Wimbledon | 23 | 12 | 4 | 7 | 35 | 19 | 16 | 40 | T T B H T T |
6 | Notts County | 24 | 11 | 7 | 6 | 38 | 26 | 12 | 40 | B T T T B T |
7 | Doncaster Rovers | 25 | 11 | 7 | 7 | 35 | 30 | 5 | 40 | B T B H T B |
8 | Bradford City | 24 | 10 | 8 | 6 | 33 | 27 | 6 | 38 | T B T T H T |
9 | Grimsby Town | 25 | 12 | 1 | 12 | 36 | 40 | -4 | 37 | B B T T B B |
10 | Chesterfield | 24 | 9 | 7 | 8 | 38 | 29 | 9 | 34 | T T T B B B |
11 | Milton Keynes Dons | 23 | 10 | 4 | 9 | 36 | 31 | 5 | 34 | B B B H T B |
12 | Bromley | 24 | 8 | 10 | 6 | 35 | 30 | 5 | 34 | H T T H T B |
13 | Cheltenham Town | 24 | 8 | 7 | 9 | 34 | 36 | -2 | 31 | H T H T B H |
14 | Gillingham | 23 | 9 | 3 | 11 | 22 | 24 | -2 | 30 | T T H B B B |
15 | Barrow | 24 | 7 | 7 | 10 | 23 | 26 | -3 | 28 | B T B H H B |
16 | Colchester United | 24 | 5 | 12 | 7 | 28 | 28 | 0 | 27 | H H T H B B |
17 | Fleetwood Town | 22 | 6 | 9 | 7 | 28 | 28 | 0 | 27 | B H B T H B |
18 | Newport County | 23 | 7 | 5 | 11 | 30 | 40 | -10 | 26 | H H T B B B |
19 | Accrington Stanley | 23 | 6 | 7 | 10 | 32 | 40 | -8 | 25 | B H B B T T |
20 | Harrogate Town | 25 | 7 | 4 | 14 | 21 | 37 | -16 | 25 | B B B H B T |
21 | Tranmere Rovers | 24 | 6 | 7 | 11 | 18 | 37 | -19 | 25 | T B H B T B |
22 | Swindon Town | 25 | 5 | 9 | 11 | 31 | 41 | -10 | 24 | B T H H T B |
23 | Morecambe | 24 | 5 | 5 | 14 | 22 | 39 | -17 | 20 | B B B T B T |
24 | Carlisle United | 24 | 4 | 6 | 14 | 19 | 38 | -19 | 18 | B H B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh