Đối đầu Fleetwood Town vs Crewe Alexandra, 01h45 ngày 23/10
Kết quả Fleetwood Town vs Crewe Alexandra
Đối đầu Fleetwood Town vs Crewe Alexandra
Phong độ Fleetwood Town gần đây
Phong độ Crewe Alexandra gần đây
Hạng 2 Anh 2024-2025: Fleetwood Town vs Crewe Alexandra
-
Giải đấu: Hạng 2 AnhMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/10/2024 01:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Fleetwood Town vs Crewe Alexandra trước đây
-
02/04/2022Crewe Alexandra1 - 3Fleetwood Town1 - 1W
-
16/10/2021Fleetwood Town3 - 0Crewe Alexandra0 - 0W
-
21/04/2021Fleetwood Town0 - 2Crewe Alexandra0 - 1L
-
26/12/2020Crewe Alexandra1 - 1Fleetwood Town0 - 0D
-
08/05/2016Fleetwood Town2 - 0Crewe Alexandra2 - 0W
-
19/12/2015Crewe Alexandra1 - 1Fleetwood Town1 - 1D
-
14/02/2015Crewe Alexandra2 - 0Fleetwood Town1 - 0L
-
09/08/2014Fleetwood Town2 - 1Crewe Alexandra0 - 0W
-
15/08/2018Crewe Alexandra1 - 1Fleetwood Town1 - 0D
-
09/10/2013Fleetwood Town4 - 0Crewe Alexandra2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Fleetwood Town vs Crewe Alexandra
- Thống kê lịch sử đối đầu Fleetwood Town vs Crewe Alexandra: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fleetwood Town vs Crewe Alexandra: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Anh | 8 | 4 | 2 | 2 |
Cúp Liên Đoàn Anh | 1 | 0 | 1 | 0 |
England Johnstone | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fleetwood Town vs Crewe Alexandra: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fleetwood Town (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Fleetwood Town (sân khách) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fleetwood Town thắng
Bại: là số trận Fleetwood Town thua
Thắng: là số trận Fleetwood Town thắng
Bại: là số trận Fleetwood Town thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Anh mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fleetwood Town và Crewe Alexandra trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Anh mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Anh 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Port Vale | 12 | 7 | 3 | 2 | 19 | 13 | 6 | 24 | H T H T T T |
2 | Doncaster Rovers | 12 | 7 | 2 | 3 | 18 | 14 | 4 | 23 | H B T T H T |
3 | Walsall | 11 | 7 | 1 | 3 | 23 | 13 | 10 | 22 | T T T B H T |
4 | Notts County | 12 | 6 | 4 | 2 | 20 | 11 | 9 | 22 | B H T B H T |
5 | Bradford City | 12 | 6 | 3 | 3 | 18 | 12 | 6 | 21 | H B H T T T |
6 | Gillingham | 12 | 6 | 1 | 5 | 14 | 9 | 5 | 19 | T T B B B B |
7 | Barrow | 12 | 6 | 1 | 5 | 13 | 9 | 4 | 19 | T B B T B B |
8 | Chesterfield | 12 | 4 | 6 | 2 | 22 | 12 | 10 | 18 | H T H H H T |
9 | Crewe Alexandra | 11 | 5 | 3 | 3 | 12 | 11 | 1 | 18 | T T B T H H |
10 | Grimsby Town | 12 | 6 | 0 | 6 | 16 | 22 | -6 | 18 | T T T B T B |
11 | AFC Wimbledon | 9 | 5 | 1 | 3 | 13 | 6 | 7 | 16 | T T H B T B |
12 | Fleetwood Town | 10 | 4 | 4 | 2 | 17 | 12 | 5 | 16 | T H T T H B |
13 | Milton Keynes Dons | 12 | 4 | 3 | 5 | 16 | 14 | 2 | 15 | H H T H B T |
14 | Harrogate Town | 12 | 4 | 3 | 5 | 11 | 17 | -6 | 15 | B T B H T H |
15 | Newport County | 12 | 5 | 0 | 7 | 16 | 24 | -8 | 15 | B T T B B B |
16 | Tranmere Rovers | 11 | 3 | 5 | 3 | 7 | 12 | -5 | 14 | B H H H B T |
17 | Cheltenham Town | 12 | 4 | 1 | 7 | 16 | 20 | -4 | 13 | H B T B B T |
18 | Salford City | 11 | 3 | 4 | 4 | 8 | 12 | -4 | 13 | B H B T B H |
19 | Accrington Stanley | 11 | 3 | 3 | 5 | 14 | 20 | -6 | 12 | B H B T T T |
20 | Colchester United | 11 | 2 | 5 | 4 | 14 | 17 | -3 | 11 | H T B H H B |
21 | Swindon Town | 12 | 2 | 5 | 5 | 13 | 17 | -4 | 11 | B B H H T B |
22 | Bromley | 11 | 2 | 4 | 5 | 13 | 16 | -3 | 10 | B B H H H B |
23 | Carlisle United | 12 | 2 | 2 | 8 | 11 | 24 | -13 | 8 | T B B H B H |
24 | Morecambe | 12 | 1 | 4 | 7 | 10 | 17 | -7 | 7 | H H H B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh