Đối đầu Coventry City vs Leeds United, 21h00 ngày 06/4
Kết quả Coventry City vs Leeds United
Nhận định Coventry City vs Leeds United, 21h00 ngày 6/4
Đối đầu Coventry City vs Leeds United
Phong độ Coventry City gần đây
Phong độ Leeds United gần đây
Hạng nhất Anh 2024-2025: Coventry City vs Leeds United
-
Giải đấu: Hạng nhất AnhMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/4/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Coventry City vs Leeds United trước đây
-
16/12/2023Leeds United1 - 1Coventry City0 - 0D
-
15/02/2012Coventry City2 - 1Leeds United1 - 1W
-
19/10/2011Leeds United1 - 1Coventry City1 - 0D
-
05/02/2011Leeds United1 - 0Coventry City0 - 0L
-
06/11/2010Coventry City2 - 3Leeds United0 - 2L
-
01/01/2007Leeds United2 - 1Coventry City1 - 1L
-
16/09/2006Coventry City1 - 0Leeds United1 - 0W
-
18/03/2006Coventry City1 - 1Leeds United1 - 0D
-
26/12/2005Leeds United3 - 1Coventry City1 - 0L
-
03/01/2005Coventry City1 - 2Leeds United0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Coventry City vs Leeds United
- Thống kê lịch sử đối đầu Coventry City vs Leeds United: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Coventry City vs Leeds United: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Anh | 10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Coventry City vs Leeds United: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Coventry City (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Coventry City (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Coventry City thắng
Bại: là số trận Coventry City thua
Thắng: là số trận Coventry City thắng
Bại: là số trận Coventry City thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Anh mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Coventry City và Leeds United trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Anh mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Anh 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ipswich Town | 40 | 26 | 9 | 5 | 84 | 51 | 33 | 87 | T T B T T T |
2 | Leeds United | 40 | 26 | 8 | 6 | 75 | 31 | 44 | 86 | H T T T H T |
3 | Leicester City | 39 | 27 | 4 | 8 | 77 | 35 | 42 | 85 | B B T H B T |
4 | Southampton | 38 | 22 | 8 | 8 | 76 | 51 | 25 | 74 | B B T T H B |
5 | West Bromwich(WBA) | 40 | 19 | 11 | 10 | 62 | 39 | 23 | 68 | T H T T H H |
6 | Norwich City | 40 | 19 | 7 | 14 | 72 | 58 | 14 | 64 | T B T T T B |
7 | Coventry City | 39 | 16 | 12 | 11 | 63 | 46 | 17 | 60 | B B T T T B |
8 | Preston North End | 39 | 17 | 8 | 14 | 52 | 55 | -3 | 59 | T H B T T B |
9 | Middlesbrough | 40 | 17 | 7 | 16 | 56 | 53 | 3 | 58 | T T T H H T |
10 | Hull City | 39 | 16 | 10 | 13 | 54 | 51 | 3 | 58 | H H H H B B |
11 | Cardiff City | 40 | 17 | 5 | 18 | 45 | 54 | -9 | 56 | T T T B B T |
12 | Bristol City | 40 | 15 | 8 | 17 | 44 | 45 | -1 | 53 | B B T B T T |
13 | Sunderland A.F.C | 40 | 15 | 6 | 19 | 51 | 50 | 1 | 51 | B B B H T B |
14 | Watford | 40 | 12 | 14 | 14 | 57 | 55 | 2 | 50 | B H B T H H |
15 | Swansea City | 40 | 12 | 11 | 17 | 49 | 60 | -11 | 47 | T H B T H B |
16 | Queens Park Rangers (QPR) | 40 | 12 | 10 | 18 | 39 | 51 | -12 | 46 | T H B H T T |
17 | Blackburn Rovers | 40 | 12 | 9 | 19 | 56 | 66 | -10 | 45 | B H H H B T |
18 | Stoke City | 40 | 12 | 9 | 19 | 38 | 54 | -16 | 45 | T B T B T H |
19 | Millwall | 40 | 11 | 11 | 18 | 38 | 53 | -15 | 44 | T H T B H B |
20 | Birmingham City | 40 | 11 | 9 | 20 | 44 | 61 | -17 | 42 | H B B B B T |
21 | Plymouth Argyle | 40 | 10 | 11 | 19 | 55 | 65 | -10 | 41 | B B H B B B |
22 | Huddersfield Town | 40 | 8 | 16 | 16 | 44 | 65 | -21 | 40 | H B B H B H |
23 | Sheffield Wednesday | 40 | 11 | 6 | 23 | 31 | 64 | -33 | 39 | T T B B H B |
24 | Rotherham United | 40 | 4 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 23 | B B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh