Đối đầu Chelsea FC Nữ vs Leicester City Nữ, 02h30 ngày 06/3
Kết quả Chelsea FC Nữ vs Leicester City Nữ
Đối đầu Chelsea FC Nữ vs Leicester City Nữ
Phong độ Chelsea FC Nữ gần đây
Phong độ Leicester City Nữ gần đây
Siêu cúp FA nữ Anh 2024-2025: Chelsea FC Nữ vs Leicester City Nữ
-
Giải đấu: Siêu cúp FA nữ AnhMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/3/2025 02:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Chelsea FC Nữ vs Leicester City Nữ trước đây
-
14/12/2024Leicester City (W)1 - 1Chelsea FC (W)1 - 0D
-
04/03/2024Leicester City (W)0 - 4Chelsea FC (W)0 - 2W
-
26/11/2023Chelsea FC (W)5 - 2Leicester City (W)3 - 2W
-
11/05/2023Chelsea FC (W)6 - 0Leicester City (W)4 - 0W
-
03/12/2022Leicester City (W)0 - 8Chelsea FC (W)0 - 5W
-
27/03/2022Leicester City (W)0 - 9Chelsea FC (W)0 - 6W
-
10/10/2021Chelsea FC (W)2 - 0Leicester City (W)0 - 0W
-
26/02/2022Chelsea FC (W)7 - 0Leicester City (W)2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Chelsea FC Nữ vs Leicester City Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Chelsea FC Nữ vs Leicester City Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 7 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chelsea FC Nữ vs Leicester City Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Siêu cúp FA nữ Anh | 7 | 6 | 1 | 0 |
Cúp nữ Anh | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chelsea FC Nữ vs Leicester City Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chelsea FC Nữ (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Chelsea FC Nữ (sân khách) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Chelsea FC Nữ thắng
Bại: là số trận Chelsea FC Nữ thua
Thắng: là số trận Chelsea FC Nữ thắng
Bại: là số trận Chelsea FC Nữ thua
BXH Vòng Bảng Siêu cúp FA nữ Anh mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Chelsea FC Nữ và Leicester City Nữ trên Bảng xếp hạng của Siêu cúp FA nữ Anh mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Siêu cúp FA nữ Anh 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea FC (W) | 15 | 13 | 2 | 0 | 42 | 9 | 33 | 41 | H T T T T H |
2 | Manchester United (W) | 15 | 11 | 3 | 1 | 29 | 6 | 23 | 36 | T T T T T T |
3 | Arsenal (W) | 15 | 10 | 3 | 2 | 38 | 12 | 26 | 33 | T T B T T T |
4 | Manchester City (W) | 15 | 10 | 1 | 4 | 36 | 19 | 17 | 31 | B B T B T T |
5 | Brighton H.A. (W) | 15 | 5 | 4 | 6 | 22 | 27 | -5 | 19 | H B B H B H |
6 | Liverpool (W) | 15 | 5 | 3 | 7 | 14 | 24 | -10 | 18 | B T B T B T |
7 | Tottenham Hotspur (W) | 15 | 5 | 2 | 8 | 20 | 33 | -13 | 17 | H T T B B B |
8 | Everton FC (W) | 15 | 4 | 4 | 7 | 14 | 22 | -8 | 16 | T H B T B T |
9 | West Ham United (W) | 15 | 4 | 2 | 9 | 20 | 30 | -10 | 14 | B B T B T B |
10 | Leicester City (W) | 15 | 3 | 3 | 9 | 9 | 21 | -12 | 12 | H B T B T B |
11 | Aston Villa (W) | 15 | 2 | 4 | 9 | 15 | 29 | -14 | 10 | T H B B B B |
12 | CrystalPalace (W) | 15 | 1 | 3 | 11 | 12 | 39 | -27 | 6 | B B B H B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh