Đối đầu Brentford vs Manchester City, 03h00 ngày 06/2
Kết quả Brentford vs Manchester City
Soi kèo nhà cái Brentford vs Man City, lúc 03h00 ngày 6/2
Đối đầu Brentford vs Manchester City
Phong độ Brentford gần đây
Phong độ Manchester City gần đây
Ngoại Hạng Anh 2024-2025: Brentford vs Manchester City
-
Giải đấu: Ngoại Hạng AnhMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/2/2024 03:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Brentford vs Manchester City trước đây
-
28/05/2023Brentford1 - 0Manchester City0 - 0W
-
12/11/2022Manchester City1 - 2Brentford1 - 1W
-
10/02/2022Manchester City2 - 0Brentford1 - 0L
-
30/12/2021Brentford0 - 1Manchester City0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Brentford vs Manchester City
- Thống kê lịch sử đối đầu Brentford vs Manchester City: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Brentford vs Manchester City: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 4 | 2 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Brentford vs Manchester City: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Brentford (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Brentford (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Brentford thắng
Bại: là số trận Brentford thua
Thắng: là số trận Brentford thắng
Bại: là số trận Brentford thua
BXH Vòng Bảng Ngoại Hạng Anh mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Brentford và Manchester City trên Bảng xếp hạng của Ngoại Hạng Anh mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ngoại Hạng Anh 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 23 | 15 | 6 | 2 | 52 | 22 | 30 | 51 | H T T T T B |
2 | Arsenal | 23 | 15 | 4 | 4 | 47 | 22 | 25 | 49 | H B B T T T |
3 | Manchester City | 21 | 14 | 4 | 3 | 51 | 24 | 27 | 46 | T H T T T T |
4 | Aston Villa | 23 | 14 | 4 | 5 | 49 | 30 | 19 | 46 | H B T H B T |
5 | Tottenham Hotspur | 23 | 13 | 5 | 5 | 49 | 35 | 14 | 44 | T B T H T H |
6 | Manchester United | 23 | 12 | 2 | 9 | 31 | 32 | -1 | 38 | B T B H T T |
7 | West Ham United | 23 | 10 | 6 | 7 | 36 | 36 | 0 | 36 | T T H H H B |
8 | Brighton Hove Albion | 23 | 9 | 8 | 6 | 42 | 38 | 4 | 35 | H T H H B T |
9 | Newcastle United | 23 | 10 | 3 | 10 | 48 | 37 | 11 | 33 | B B B B T H |
10 | Wolves | 23 | 9 | 5 | 9 | 37 | 37 | 0 | 32 | T T T H B T |
11 | Chelsea | 23 | 9 | 4 | 10 | 38 | 39 | -1 | 31 | B T T T B B |
12 | AFC Bournemouth | 22 | 7 | 6 | 9 | 30 | 41 | -11 | 27 | T T B B H H |
13 | Fulham | 23 | 7 | 5 | 11 | 30 | 38 | -8 | 26 | B B T B H H |
14 | Crystal Palace | 23 | 6 | 6 | 11 | 26 | 40 | -14 | 24 | H B T B T B |
15 | Brentford | 21 | 6 | 4 | 11 | 31 | 36 | -5 | 22 | B B B B T B |
16 | Nottingham Forest | 23 | 5 | 6 | 12 | 28 | 41 | -13 | 21 | B T T B B H |
17 | Luton Town | 22 | 5 | 5 | 12 | 32 | 42 | -10 | 20 | T T B H T H |
18 | Everton | 23 | 8 | 5 | 10 | 26 | 30 | -4 | 19 | B B B H H H |
19 | Burnley | 23 | 3 | 4 | 16 | 24 | 47 | -23 | 13 | T B B H B H |
20 | Sheffield United | 23 | 2 | 4 | 17 | 19 | 59 | -40 | 10 | H B B H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Degrade Team
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh