Đối đầu Blackburn Rovers vs Ipswich Town, 00h30 ngày 30/3
Kết quả Blackburn Rovers vs Ipswich Town
Nhận định Blackburn Rovers vs Ipswich Town, 0h30 ngày 30/3
Đối đầu Blackburn Rovers vs Ipswich Town
Phong độ Blackburn Rovers gần đây
Phong độ Ipswich Town gần đây
Hạng nhất Anh 2024-2025: Blackburn Rovers vs Ipswich Town
-
Giải đấu: Hạng nhất AnhMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/3/2024 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Blackburn Rovers vs Ipswich Town trước đây
-
23/09/2023Ipswich Town4 - 3Blackburn Rovers3 - 1L
-
19/01/2019Blackburn Rovers2 - 0Ipswich Town0 - 0W
-
04/08/2018Ipswich Town2 - 2Blackburn Rovers1 - 2D
-
14/01/2017Ipswich Town3 - 2Blackburn Rovers1 - 1L
-
15/10/2016Blackburn Rovers0 - 0Ipswich Town0 - 0D
-
16/03/2016Ipswich Town2 - 0Blackburn Rovers0 - 0L
-
03/10/2015Blackburn Rovers2 - 0Ipswich Town2 - 0W
-
02/05/2015Blackburn Rovers3 - 2Ipswich Town2 - 1W
-
18/10/2014Ipswich Town1 - 1Blackburn Rovers0 - 0D
-
05/04/2014Blackburn Rovers2 - 0Ipswich Town0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Blackburn Rovers vs Ipswich Town
- Thống kê lịch sử đối đầu Blackburn Rovers vs Ipswich Town: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Blackburn Rovers vs Ipswich Town: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Anh | 10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Blackburn Rovers vs Ipswich Town: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Blackburn Rovers (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Blackburn Rovers (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Blackburn Rovers thắng
Bại: là số trận Blackburn Rovers thua
Thắng: là số trận Blackburn Rovers thắng
Bại: là số trận Blackburn Rovers thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Anh mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Blackburn Rovers và Ipswich Town trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Anh mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Anh 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 38 | 25 | 7 | 6 | 70 | 28 | 42 | 82 | T T H T T T |
2 | Leicester City | 37 | 26 | 4 | 7 | 74 | 33 | 41 | 82 | T B B B T H |
3 | Ipswich Town | 38 | 24 | 9 | 5 | 80 | 49 | 31 | 81 | T T T T B T |
4 | Southampton | 36 | 22 | 7 | 7 | 73 | 47 | 26 | 73 | B T B B T T |
5 | West Bromwich(WBA) | 38 | 19 | 9 | 10 | 59 | 36 | 23 | 66 | T H T H T T |
6 | Norwich City | 38 | 18 | 7 | 13 | 69 | 54 | 15 | 61 | T H T B T T |
7 | Hull City | 37 | 16 | 10 | 11 | 53 | 46 | 7 | 58 | T T H H H H |
8 | Coventry City | 37 | 15 | 12 | 10 | 59 | 43 | 16 | 57 | H T B B T T |
9 | Preston North End | 37 | 16 | 8 | 13 | 49 | 54 | -5 | 56 | T H T H B T |
10 | Middlesbrough | 38 | 16 | 6 | 16 | 53 | 52 | 1 | 54 | B B T T T H |
11 | Cardiff City | 38 | 16 | 5 | 17 | 43 | 51 | -8 | 53 | H T T T T B |
12 | Sunderland A.F.C | 38 | 14 | 6 | 18 | 48 | 45 | 3 | 48 | B B B B B H |
13 | Watford | 38 | 12 | 12 | 14 | 53 | 51 | 2 | 48 | T B B H B T |
14 | Bristol City | 38 | 13 | 8 | 17 | 42 | 45 | -3 | 47 | B B B B T B |
15 | Swansea City | 38 | 12 | 10 | 16 | 48 | 58 | -10 | 46 | B T T H B T |
16 | Millwall | 38 | 11 | 10 | 17 | 36 | 50 | -14 | 43 | B T T H T B |
17 | Blackburn Rovers | 38 | 11 | 9 | 18 | 51 | 64 | -13 | 42 | H H B H H H |
18 | Plymouth Argyle | 38 | 10 | 11 | 17 | 54 | 62 | -8 | 41 | B T B B H B |
19 | Stoke City | 38 | 11 | 8 | 19 | 35 | 53 | -18 | 41 | B B T B T B |
20 | Queens Park Rangers (QPR) | 38 | 10 | 10 | 18 | 36 | 50 | -14 | 40 | T T T H B H |
21 | Birmingham City | 38 | 10 | 9 | 19 | 42 | 59 | -17 | 39 | B B H B B B |
22 | Huddersfield Town | 38 | 8 | 15 | 15 | 42 | 61 | -19 | 39 | B T H B B H |
23 | Sheffield Wednesday | 38 | 11 | 5 | 22 | 30 | 61 | -31 | 38 | T T T T B B |
24 | Rotherham United | 38 | 3 | 11 | 24 | 30 | 77 | -47 | 20 | B B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Degrade Team
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh