Đối đầu Leeds United vs Birmingham City, 22h00 ngày 01/1
Kết quả Leeds United vs Birmingham City
Soi kèo nhà cái Leeds United vs Birmingham, 22h00 ngày 1/1/2024
Đối đầu Leeds United vs Birmingham City
Phong độ Leeds United gần đây
Phong độ Birmingham City gần đây
Hạng nhất Anh 2024-2025: Leeds United vs Birmingham City
-
Giải đấu: Hạng nhất AnhMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/1/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Leeds United vs Birmingham City trước đây
-
12/08/2023Birmingham City1 - 0Leeds United0 - 0L
-
29/12/2019Birmingham City4 - 5Leeds United1 - 2W
-
19/10/2019Leeds United1 - 0Birmingham City0 - 0W
-
06/04/2019Birmingham City1 - 0Leeds United1 - 0L
-
22/09/2018Leeds United1 - 2Birmingham City0 - 2L
-
30/12/2017Birmingham City1 - 0Leeds United0 - 0L
-
13/09/2017Leeds United2 - 0Birmingham City1 - 0W
-
04/03/2017Birmingham City1 - 3Leeds United0 - 1W
-
13/08/2016Leeds United1 - 2Birmingham City1 - 1L
-
13/04/2016Birmingham City1 - 2Leeds United0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Leeds United vs Birmingham City
- Thống kê lịch sử đối đầu Leeds United vs Birmingham City: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Leeds United vs Birmingham City: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Anh | 10 | 5 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Leeds United vs Birmingham City: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Leeds United (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Leeds United (sân khách) | 6 | 3 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Leeds United thắng
Bại: là số trận Leeds United thua
Thắng: là số trận Leeds United thắng
Bại: là số trận Leeds United thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Anh mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Leeds United và Birmingham City trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Anh mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Anh 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leicester City | 25 | 20 | 2 | 3 | 50 | 17 | 33 | 62 | T T T T H T |
2 | Ipswich Town | 25 | 16 | 6 | 3 | 48 | 33 | 15 | 54 | T T H B H H |
3 | Southampton | 25 | 15 | 6 | 4 | 45 | 30 | 15 | 51 | H H T T T T |
4 | Leeds United | 25 | 13 | 6 | 6 | 42 | 25 | 17 | 45 | T B H T B B |
5 | West Bromwich(WBA) | 25 | 12 | 6 | 7 | 36 | 23 | 13 | 42 | B T H B T T |
6 | Hull City | 25 | 11 | 6 | 8 | 39 | 33 | 6 | 39 | B T T B B T |
7 | Sunderland A.F.C | 25 | 11 | 4 | 10 | 34 | 28 | 6 | 37 | T T B B T H |
8 | Bristol City | 25 | 10 | 6 | 9 | 30 | 27 | 3 | 36 | H B T T T H |
9 | Middlesbrough | 25 | 11 | 3 | 11 | 37 | 36 | 1 | 36 | B B T T B T |
10 | Watford | 25 | 9 | 8 | 8 | 39 | 33 | 6 | 35 | H B T T B H |
11 | Preston North End | 25 | 10 | 5 | 10 | 31 | 42 | -11 | 35 | H T B B T B |
12 | Coventry City | 25 | 8 | 10 | 7 | 35 | 27 | 8 | 34 | T H H T T H |
13 | Norwich City | 25 | 10 | 4 | 11 | 41 | 41 | 0 | 34 | H T H T B B |
14 | Cardiff City | 25 | 10 | 4 | 11 | 32 | 32 | 0 | 34 | T B B T H B |
15 | Blackburn Rovers | 25 | 10 | 1 | 14 | 37 | 46 | -9 | 31 | B T B B B B |
16 | Millwall | 25 | 7 | 8 | 10 | 27 | 31 | -4 | 29 | B B H H T T |
17 | Swansea City | 25 | 7 | 8 | 10 | 34 | 39 | -5 | 29 | T H B T B H |
18 | Plymouth Argyle | 25 | 7 | 7 | 11 | 40 | 42 | -2 | 28 | B H T H H B |
19 | Stoke City | 25 | 7 | 7 | 11 | 25 | 32 | -7 | 28 | B H H H T H |
20 | Birmingham City | 25 | 7 | 7 | 11 | 30 | 38 | -8 | 28 | B T B H B H |
21 | Huddersfield Town | 25 | 5 | 10 | 10 | 25 | 40 | -15 | 25 | H B H B T B |
22 | Queens Park Rangers (QPR) | 25 | 5 | 6 | 14 | 20 | 35 | -15 | 21 | T H B B B H |
23 | Sheffield Wednesday | 25 | 5 | 4 | 16 | 18 | 39 | -21 | 19 | T B T B B T |
24 | Rotherham United | 25 | 3 | 8 | 14 | 22 | 48 | -26 | 17 | B B B B T H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Degrade Team
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh