Đối đầu Luton Town vs Aston Villa, 00h30 ngày 03/3
Kết quả Luton Town vs Aston Villa
Nhận định Luton Town vs Aston Villa, 0h30 ngày 3/3
Đối đầu Luton Town vs Aston Villa
Phong độ Luton Town gần đây
Phong độ Aston Villa gần đây
Ngoại Hạng Anh 2024-2025: Luton Town vs Aston Villa
-
Giải đấu: Ngoại Hạng AnhMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/3/2024 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Luton Town vs Aston Villa trước đây
-
29/10/2023Aston Villa3 - 1Luton Town1 - 0L
-
11/08/2016Luton Town3 - 1Aston Villa1 - 1W
-
24/07/2013Luton Town2 - 0Aston Villa1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Luton Town vs Aston Villa
- Thống kê lịch sử đối đầu Luton Town vs Aston Villa: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Luton Town vs Aston Villa: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Liên Đoàn Anh | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Luton Town vs Aston Villa: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Luton Town (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Luton Town (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Luton Town thắng
Bại: là số trận Luton Town thua
Thắng: là số trận Luton Town thắng
Bại: là số trận Luton Town thua
BXH Vòng Bảng Ngoại Hạng Anh mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Luton Town và Aston Villa trên Bảng xếp hạng của Ngoại Hạng Anh mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ngoại Hạng Anh 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 26 | 18 | 6 | 2 | 63 | 25 | 38 | 60 | T T B T T T |
2 | Manchester City | 26 | 18 | 5 | 3 | 59 | 26 | 33 | 59 | T T T H T T |
3 | Arsenal | 26 | 18 | 4 | 4 | 62 | 23 | 39 | 58 | T T T T T T |
4 | Aston Villa | 26 | 16 | 4 | 6 | 56 | 35 | 21 | 52 | H B T B T T |
5 | Tottenham Hotspur | 25 | 14 | 5 | 6 | 52 | 38 | 14 | 47 | T H T H T B |
6 | Manchester United | 26 | 14 | 2 | 10 | 36 | 36 | 0 | 44 | H T T T T B |
7 | Brighton Hove Albion | 26 | 10 | 9 | 7 | 49 | 41 | 8 | 39 | H B T B T H |
8 | West Ham United | 26 | 11 | 6 | 9 | 40 | 46 | -6 | 39 | H H B B B T |
9 | Wolves | 26 | 11 | 5 | 10 | 40 | 40 | 0 | 38 | H B T B T T |
10 | Newcastle United | 26 | 11 | 4 | 11 | 54 | 45 | 9 | 37 | B T H T H B |
11 | Chelsea | 25 | 10 | 5 | 10 | 42 | 41 | 1 | 35 | T T B B T H |
12 | Fulham | 26 | 9 | 5 | 12 | 36 | 42 | -6 | 32 | B H H T B T |
13 | Crystal Palace | 26 | 7 | 7 | 12 | 31 | 44 | -13 | 28 | B T B B H T |
14 | AFC Bournemouth | 25 | 7 | 7 | 11 | 33 | 47 | -14 | 28 | B H H B H B |
15 | Everton | 26 | 8 | 7 | 11 | 28 | 34 | -6 | 25 | H H H B H H |
16 | Brentford | 26 | 7 | 4 | 15 | 37 | 48 | -11 | 25 | B B T B B B |
17 | Nottingham Forest | 26 | 6 | 6 | 14 | 34 | 48 | -14 | 24 | B B H B T B |
18 | Luton Town | 25 | 5 | 5 | 15 | 35 | 51 | -16 | 20 | H T H B B B |
19 | Burnley | 26 | 3 | 4 | 19 | 25 | 58 | -33 | 13 | H B H B B B |
20 | Sheffield United | 26 | 3 | 4 | 19 | 22 | 66 | -44 | 13 | H B B T B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Degrade Team
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh