Đối đầu Brentford vs Aston Villa, 00h30 ngày 09/3

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ngoại Hạng Anh 2024-2025: Brentford vs Aston Villa

  • Giải đấu: Ngoại Hạng Anh
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 09/3/2025 00:30
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Brentford vs Aston Villa trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Brentford vs Aston Villa

- Thống kê lịch sử đối đầu Brentford vs Aston Villa: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 2 5 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Brentford vs Aston Villa: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Ngoại Hạng Anh 7 1 3 3
Giao hữu CLB 1 0 1 0
Hạng nhất Anh 2 1 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Brentford vs Aston Villa: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Brentford (sân nhà) 4 2 1 1
Brentford (sân khách) 6 0 4 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Brentford thắng
Bại: là số trận Brentford thua

BXH Vòng Bảng Ngoại Hạng Anh mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội BrentfordAston Villa trên Bảng xếp hạng của Ngoại Hạng Anh mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Ngoại Hạng Anh 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 29 21 7 1 69 27 42 70 H T H T T T
2 Arsenal 27 15 9 3 51 23 28 54 H T T T B H
3 Nottingham Forest 28 15 6 7 45 33 12 51 B T B B H T
4 Manchester City 28 14 5 9 53 38 15 47 T B T B T B
5 Chelsea 27 13 7 7 52 36 16 46 T B T B B T
6 Brighton Hove Albion 28 12 10 6 46 40 6 46 B B T T T T
7 Newcastle United 27 13 5 9 46 38 8 44 B T B B T B
8 AFC Bournemouth 27 12 7 8 45 32 13 43 T T B T B B
9 Fulham 28 11 9 8 41 38 3 42 B T T B T B
10 Aston Villa 28 11 9 8 40 45 -5 42 H B H H T B
11 Crystal Palace 28 10 9 9 36 33 3 39 B T B T T T
12 Brentford 27 11 5 11 48 43 5 38 B T B T T H
13 Tottenham Hotspur 27 10 3 14 53 39 14 33 B B T T T B
14 Manchester United 27 9 6 12 33 39 -6 33 B T B B H T
15 West Ham United 27 9 6 12 32 47 -15 33 B H B B T T
16 Everton 27 7 11 9 30 34 -4 32 T T H T H H
17 Wolves 27 6 4 17 37 56 -19 22 B B T B T B
18 Ipswich Town 28 3 8 17 26 58 -32 17 B B H B B B
19 Leicester City 27 4 5 18 25 61 -36 17 B T B B B B
20 Southampton 28 2 3 23 20 68 -48 9 B T B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation
Cập nhật: