Đối đầu Sheffield United vs Arsenal, 03h00 ngày 05/3
Kết quả Sheffield United vs Arsenal
Kèo thẻ phạt ngon ăn Sheffield United vs Arsenal, 3h ngày 05/03
Đối đầu Sheffield United vs Arsenal
Phong độ Sheffield United gần đây
Phong độ Arsenal gần đây
Ngoại Hạng Anh 2024-2025: Sheffield United vs Arsenal
-
Giải đấu: Ngoại Hạng AnhMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/3/2024 03:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sheffield United vs Arsenal trước đây
-
28/10/2023Arsenal5 - 0Sheffield United1 - 0L
-
12/04/2021Sheffield United0 - 3Arsenal0 - 1L
-
04/10/2020Arsenal2 - 1Sheffield United0 - 0L
-
18/01/2020Arsenal1 - 1Sheffield United1 - 0D
-
22/10/2019Sheffield United1 - 0Arsenal1 - 0W
-
31/12/2006Sheffield United1 - 0Arsenal1 - 0W
-
23/09/2006Arsenal3 - 0Sheffield United0 - 0L
-
28/06/2020Sheffield United1 - 2Arsenal0 - 1L
-
24/09/2008Arsenal6 - 0Sheffield United3 - 0L
-
01/11/2007Sheffield United0 - 3Arsenal0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Sheffield United vs Arsenal
- Thống kê lịch sử đối đầu Sheffield United vs Arsenal: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sheffield United vs Arsenal: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 7 | 2 | 1 | 4 |
Cúp FA | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Liên Đoàn Anh | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sheffield United vs Arsenal: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sheffield United (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Sheffield United (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sheffield United thắng
Bại: là số trận Sheffield United thua
Thắng: là số trận Sheffield United thắng
Bại: là số trận Sheffield United thua
BXH Vòng Bảng Ngoại Hạng Anh mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sheffield United và Arsenal trên Bảng xếp hạng của Ngoại Hạng Anh mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ngoại Hạng Anh 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 27 | 19 | 6 | 2 | 64 | 25 | 39 | 63 | T B T T T T |
2 | Manchester City | 27 | 19 | 5 | 3 | 62 | 27 | 35 | 62 | T T H T T T |
3 | Arsenal | 26 | 18 | 4 | 4 | 62 | 23 | 39 | 58 | T T T T T T |
4 | Aston Villa | 27 | 17 | 4 | 6 | 59 | 37 | 22 | 55 | B T B T T T |
5 | Tottenham Hotspur | 26 | 15 | 5 | 6 | 55 | 39 | 16 | 50 | H T H T B T |
6 | Manchester United | 27 | 14 | 2 | 11 | 37 | 39 | -2 | 44 | T T T T B B |
7 | West Ham United | 27 | 12 | 6 | 9 | 43 | 47 | -4 | 42 | H B B B T T |
8 | Newcastle United | 27 | 12 | 4 | 11 | 57 | 45 | 12 | 40 | T H T H B T |
9 | Brighton Hove Albion | 27 | 10 | 9 | 8 | 49 | 44 | 5 | 39 | B T B T H B |
10 | Wolves | 27 | 11 | 5 | 11 | 40 | 43 | -3 | 38 | B T B T T B |
11 | Chelsea | 26 | 10 | 6 | 10 | 44 | 43 | 1 | 36 | T B B T H H |
12 | Fulham | 27 | 10 | 5 | 12 | 39 | 42 | -3 | 35 | H H T B T T |
13 | AFC Bournemouth | 26 | 8 | 7 | 11 | 35 | 47 | -12 | 31 | H H B H B T |
14 | Crystal Palace | 27 | 7 | 7 | 13 | 32 | 47 | -15 | 28 | T B B H T B |
15 | Brentford | 27 | 7 | 5 | 15 | 39 | 50 | -11 | 26 | B T B B B H |
16 | Everton | 27 | 8 | 7 | 12 | 29 | 37 | -8 | 25 | H H B H H B |
17 | Nottingham Forest | 27 | 6 | 6 | 15 | 34 | 49 | -15 | 24 | B H B T B B |
18 | Luton Town | 26 | 5 | 5 | 16 | 37 | 54 | -17 | 20 | T H B B B B |
19 | Burnley | 27 | 3 | 4 | 20 | 25 | 60 | -35 | 13 | B H B B B B |
20 | Sheffield United | 26 | 3 | 4 | 19 | 22 | 66 | -44 | 13 | H B B T B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Degrade Team
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh