Đối đầu AFC Totton vs Beaconsfield SYCOB, 22h00 ngày 23/3
Kết quả AFC Totton vs Beaconsfield SYCOB
Đối đầu AFC Totton vs Beaconsfield SYCOB
Phong độ AFC Totton gần đây
Phong độ Beaconsfield SYCOB gần đây
VĐQG Anh-Nam Anh 2024-2025: AFC Totton vs Beaconsfield SYCOB
-
Giải đấu: VĐQG Anh-Nam AnhMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/3/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu AFC Totton vs Beaconsfield SYCOB trước đây
-
25/11/2023Beaconsfield SYCOB0 - 2AFC Totton0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu AFC Totton vs Beaconsfield SYCOB
- Thống kê lịch sử đối đầu AFC Totton vs Beaconsfield SYCOB: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AFC Totton vs Beaconsfield SYCOB: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Anh-Nam Anh | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AFC Totton vs Beaconsfield SYCOB: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AFC Totton (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Totton (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận AFC Totton thắng
Bại: là số trận AFC Totton thua
Thắng: là số trận AFC Totton thắng
Bại: là số trận AFC Totton thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Anh-Nam Anh mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AFC Totton và Beaconsfield SYCOB trên Bảng xếp hạng của VĐQG Anh-Nam Anh mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Anh-Nam Anh 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chesham United | 35 | 25 | 5 | 5 | 72 | 35 | 37 | 80 | T T H T B T |
2 | Salisbury FC | 34 | 19 | 9 | 6 | 59 | 37 | 22 | 66 | B T H H T H |
3 | Gosport Borough | 34 | 19 | 7 | 8 | 62 | 35 | 27 | 64 | H T B B T T |
4 | AFC Totton | 33 | 16 | 11 | 6 | 66 | 42 | 24 | 59 | T H T T B T |
5 | Merthyr Town | 34 | 17 | 5 | 12 | 70 | 49 | 21 | 56 | B B H B T H |
6 | Walton Hersham | 35 | 16 | 7 | 12 | 66 | 56 | 10 | 55 | T H B B T T |
7 | Bracknell Town | 34 | 16 | 4 | 14 | 64 | 58 | 6 | 52 | T T B H T T |
8 | Hungerford Town | 34 | 13 | 10 | 11 | 64 | 62 | 2 | 49 | B B H B T B |
9 | Hendon | 34 | 12 | 11 | 11 | 58 | 54 | 4 | 47 | H H B B T T |
10 | Winchester City | 32 | 12 | 11 | 9 | 54 | 52 | 2 | 47 | B H H T T H |
11 | Basingstoke Town | 34 | 13 | 7 | 14 | 60 | 71 | -11 | 46 | T B T T T T |
12 | Poole Town | 32 | 13 | 2 | 17 | 59 | 61 | -2 | 41 | B B T B B B |
13 | Beaconsfield SYCOB | 35 | 11 | 8 | 16 | 55 | 64 | -9 | 41 | B T T T B B |
14 | Dorchester Town | 33 | 11 | 8 | 14 | 54 | 66 | -12 | 41 | B T H H T T |
15 | Hanwell Town | 33 | 9 | 11 | 13 | 54 | 61 | -7 | 38 | H H B H T B |
16 | Swindon Supermarine | 35 | 10 | 8 | 17 | 59 | 80 | -21 | 38 | B B T H T B |
17 | Hayes Yeading United | 33 | 9 | 10 | 14 | 50 | 54 | -4 | 37 | T T B B H B |
18 | Sholing FC | 32 | 10 | 7 | 15 | 36 | 47 | -11 | 37 | B H B B B B |
19 | Tiverton Town | 32 | 8 | 10 | 14 | 51 | 62 | -11 | 34 | B T B H B T |
20 | Plymouth Parkway | 28 | 8 | 8 | 12 | 41 | 43 | -2 | 32 | B B B B B H |
21 | Harrow Borough | 34 | 7 | 8 | 19 | 45 | 72 | -27 | 29 | H T B H T B |
22 | Didcot Town | 34 | 5 | 9 | 20 | 38 | 76 | -38 | 24 | T B H H B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh